Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 704
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận
Địa điểm công nhận
- Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận
Organization: Binh Thuan Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý: Bùi Kim Bình
Laboratory manager: Bui Kim Binh
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory::
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Võ Văn Thành Các phép hiệu chuẩn được công nhận/All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 704
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Điện thoại/ Tel: 0919 012 373 Fax: 0252 3883 447
E-mail: kcsbinhthuan@gmail.com Website: www.binhthuanrubber.com
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Cân cấp chính xác I Banlance class I 1 g QLCL-QT08 (2023) 0,21 mg
2 g 0,21 mg
5 g 0,22 mg
10 g 0,24 mg
20 g 0,29 mg
50 g 0,41 mg
100 g 0,63 mg
200 g 1,05 mg
Cân cấp chính xác II Banlance class II 1 g QLCL-QT08 (2023) 8,2 mg
2 g 8,2 mg
5 g 8,3 mg
10 g 8,3 mg
20 g 8,5 mg
50 g 8,8 mg
100 g 9,5 mg
200 g 10,7 mg
500 g 14,5 mg
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận
Organization: Binh Thuan Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý: Bùi Kim Bình
Laboratory manager: Bui Kim Binh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Võ Văn Thành Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Bùi Thị Thu Huệ
Số hiệu/ Code: VILAS 704
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Điện thoại/ Tel: 0919.012.373 Fax: 0252.3883.447
E-mail: kcsbinhthuan@gmail.com Website: www.binhthuanrubber.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,004 ~ 0,106) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,220 ~ 0,610) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method (0,25 ~ 0,31) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - Process A (0,15 ~ 0,20) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011)
Xác định chỉ số màu Colour index test (1.0 ~ 14.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method Đến/to: 100 đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) Đến/to: 100 % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009)
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer Đến/to: 100 Đơn vị mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây