Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | |||||||
Organization: | Binh Thuan Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn | |||||||
Field of testing: | Measurement - Calibration | |||||||
Người quản lý: | Bùi Kim Bình | |||||||
Laboratory manager: | Bui Kim Binh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Võ Văn Thành | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/All accredited calibrations | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 704 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0919 012 373 | Fax: 0252 3883 447 | |||||||
E-mail: kcsbinhthuan@gmail.com | Website: www.binhthuanrubber.com | |||||||
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân cấp chính xác I Banlance class I | 1 g | QLCL-QT08 (2023) | 0,21 mg |
2 g | 0,21 mg | |||
5 g | 0,22 mg | |||
10 g | 0,24 mg | |||
20 g | 0,29 mg | |||
50 g | 0,41 mg | |||
100 g | 0,63 mg | |||
200 g | 1,05 mg | |||
| Cân cấp chính xác II Banlance class II | 1 g | QLCL-QT08 (2023) | 8,2 mg |
2 g | 8,2 mg | |||
5 g | 8,3 mg | |||
10 g | 8,3 mg | |||
20 g | 8,5 mg | |||
50 g | 8,8 mg | |||
100 g | 9,5 mg | |||
200 g | 10,7 mg | |||
500 g | 14,5 mg |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận | |||||||
Organization: | Binh Thuan Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | |||||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | |||||||
Người quản lý: | Bùi Kim Bình | |||||||
Laboratory manager: | Bui Kim Binh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Võ Văn Thành | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Bùi Thị Thu Huệ | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 704 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | ||||||||
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | ||||||||
Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0919.012.373 | Fax: 0252.3883.447 | |||||||
E-mail: kcsbinhthuan@gmail.com | Website: www.binhthuanrubber.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,004 ~ 0,106) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,220 ~ 0,610) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method | (0,25 ~ 0,31) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - Process A | (0,15 ~ 0,20) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) | |
| Xác định chỉ số màu Colour index test | (1.0 ~ 14.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method | Đến/to: 100 đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) | Đến/to: 100 % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009) | |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer | Đến/to: 100 Đơn vị mooney/ Mooney unit | TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015 |