Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1338
Tên tổ chức
Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường 196, Thôn Hoàng Nha, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành
Organization: Tan Thanh Produce Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Laboratory management: Nguyễn Thị Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Phương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Lê Thị Hương
Phan Đình Nhân
Lê Trọng Huy
Nguyễn Thị Ngần
Số hiệu/ Code: VILAS 1338 Hiệu lực công nhận/Period of validation: 16/11/2026 Địa chỉ/ Address: Đường 196, Thôn Hoàng Nha, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên Địa điểm/Location: Đường 196, Thôn Hoàng Nha, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 0966.943.896 Fax: 0221.3981.162
E-mail: kcs@vietchem.vn Website: www.vietchem.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp Liquid industrial chemicals Xác định tỉ trọng Determination of Density (0.001 ~ 3.00) g/mL ASTM D891-18
Xác định tỉ trọng bằng máy đo tỉ trọng Determination of Density with a density meter (0.001 ~ 3.00) g/mL ASTM D4052-22
Axit Clohydric Chlohydric acid Xác định hàm lượng HCl Determination of HCl content (27.0 ~ 37.0) % mass (m/m) ASTM E224-2023 TCVN 1556:1997
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of free Clo content Tới/to 0.015% mass (m/m) TCVN 1556:1997
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method 0.00001 % mass (m/m) min ASTM E224-23
Axit sulfuric Sulfuric acid Xác định hàm lượng H2SO4 Determination of H2SO4 content (75 ~ 99) % mass (m/m) ASTM E223-23 e1 TCVN 7764-2:2007 R37 (ISO 06353-2:1983 R37)
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Clorua content UV-VIS method 0.00001 % mass (m/m) max ISO 06353-2:1983 R-37 (TCVN 7764-2:2007 R37)
Xác định mức cho phép của các chất khử permanganat (tính theo SO2) Determination of the allowable content of permanganate reducing agent (in SO2) 0.0005% mass (m/m) max ISO 06353-2:1983 R-37 (TCVN 7764-2:2007 R37)
Xác định hàm lượng cặn Determination of nonvolatile matter content 0.001% mass (m/m) min ASTM E223-23e1
Axit sulfuric Sulfuric acid Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method 0.0001% mass (m/m) min ASTM E223-23e1 TCVN 7764-2:2007 R37 (ISO 06353-2:1983 R37)
Natri Hydroxit Sodium hydroxide Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content (50 ~ 100) % mass (m/m) ASTM E291-18/ TCVN 3795:1983/ TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983 R34)
Xác định hàm lượng Na2CO3 Determination of Na2CO3 content (0.1 ~ 3) % mass (m/m) TCVN 3795:1983/ TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983 R34)
Xác định hàm lượng NaClO3 Determination of Na2ClO3 (0.01 ~ 1) % TCVN 3798:1983
Xác định hàm lượng Na2SO4 Phương pháp khối lượng Determination of Na2SO4 content Gravimetric method 0.002g / SO3 min ASTM E291-18
Xác định hàm lượng Na2SO4 Phương pháp so màu Determination of Na2SO4 content Colorimetric method (0.01 ~ 1) % TCVN 3799:1983
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe content UV-VIS method 0.00001% mass (m/m) min ASTM E291-18 TCVN 7764-2:2007 R34 (ISO 06353-2:1983R34)
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ bằng Ag­­NO3 Determination of NaCl content Titration method using AgNO3 (0.01 ~ 1) % TCVN 3796:1983
Poly Aluminum Chloric (PAC) Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content (10.0 ~ 11.0) wt% JIS K 1475:2006
Poly Aluminum Chloric (PAC) Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS) Determination of Fe content UV-VIS method 100 ppm mass (m/m) max JIS K 1475:2006
Xác định hàm lượng độ kiềm Determination of Basicity (45.0 ~ 65.0) % JIS K 1475:2006
Javen Sodium hypochlorite NaClO Xác định hàm lượng kiềm dư tính theo NaOH Determination of free alkali as sodium (NaOH) (25.0 ~ 28.0) % ASTM D2022-89 (2016)
Xác định hàm lượng Clo hữu hiệu Determination of availablle chlorine content (6.0 ~ 9.0) % ASTM D2022-89 (2016)
Sắt (II) sulfat heptahydrat Iron (II) sulfate heptahydrate FeSO4.7H2O Xác định hàm lượng FeSO4.7H2O Determination of FeSO4 content (10.0 ~ 99.0) % TCVN 7764-3:2007 R69 (ISO 06353-3:1983 R69)
Al2(SO4)3 Nhôm sunfat (phèn đơn) Aluminium sulfate Xác định hàm lượng nhôm quy ra Al2O3 Determination of Al2O3 content (1.0 ~17.0) % TCVN 6303:1997
Xác định hàm lượng sắt quy ra Fe2O3 Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Fe2O3 content UV-VIS method 0.04 % mass (m/m) max TCVN 6303:1997
Xác định hàm lượng axit sunfuric tự do Determination of free sulfuric acid content 0.2 % mass (m/m) max TCVN 6303:1997
Hàm lượng căn không tan trong nước Water insoluble content 0.5 % mass (m/m) max TCVN 6303:1997
Natri cacbonat Sodium carbonate Na2CO3 Xác định hàm lượng Na2CO3 Determination of Na2CO3 content (10.0 ~100.0) % mass (m/m) QCVN 4-3:2010 /BYT PL1 TCVN 7764-2:2007 R30 (ISO 06353-2:1983 R30)
Ca (OH)2 Calci hydroxide (vôi bột) Calcium hydroxide Xác định hàm lượng Ca (OH)2 Determination of Ca (OH)2 content (10.0 ~100.0) % mass (m/m) QCVN 4-11:2010/BYT PL 27/ ASTM C25-19
CaO Calci oxide (vôi sống) Calcium oxide Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (10.0 ~100.0) % mass (m/m) QCVN 4-11:2010/BYT PL 28/ ASTM C25-19
FeCl3 Sắt (III) chloride Iron (III) chloride Xác định hàm lượng FeCl3 Determination of FeCl3 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) IS 711-1970
Fe2(SO4)3 Sắt (III) sunfat Iron (III) sulfate Xác định hàm lượng Fe2 (SO4)3 Determination of Fe2 (SO4)3 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) IS 711-1970
NH4OH Amoni hydroxide Ammonia solution Xác định hàm lượng amoniac tính theo NH3 Determination of NH3 content (10.0 ~ 25) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R3 (ISO 06353-2:1983 R3)/ TCVN 2615:2008
HNO3 Acid nitric Nitric acid Xác định hàm lượng HNO3 Determination of HNO3 content (10.0 ~ 68) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R19 (ISO 06353-2:1983 R19)
H2O2 Hydro peroxide Hydrogen peroxide Xác định hàm lượng H2O2 Determination of H2O2 content (10.0 ~ 50) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R14 (ISO 06353-2:1983 R14)
CaCl2 Calci chloride Calcium chloride Xác định hàm lượng CaCl2 Determination of CaCl2 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) QCVN 4-9:2010/BYT PL2
K2CO3 Kali carbonat Potassium carbonate Xác định hàm lượng K2CO3 Determination of K2CO3 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) QCVN 4-13:2010/BYT PL 9 TCVN 7764-3:2007 R76 (ISO 06353-3:1983 R76)
NaHCO3 Natri hidrocarbonat Sodium bicarbonate Xác định hàm lượng NaHCO3 Determination of NaHCO3 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) QCVN 4-13:2010/BYT PL8 TCVN 7764-3:2007 R89 (ISO 06353-2:1983 R89)
NaHSO3 Natri bisulfit Sodium bisulfite Xác định hàm lượng NaHSO3 Determination of NaHSO3 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) QCVN 4-12:2010/BYT PL12
Na2SO3 Natri sulfit Sodium sulfite Xác định hàm lượng Na2SO3 Determination of Na2SO3 content (10.0 ~ 99.0) % TCVN 11180:2015
C6H­12O6 Glucose Dextrose hydrate Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) AOAC 959:11
NH4Cl Amoni chloride Ammonium chloride Xác định hàm lượng NH4Cl Determination of NH4Cl content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R5 (ISO 06353-2:1983 R5)
CuSO4 Đồng (II) sunfat Copper (II) sulfate Xác định hàm lượng CuSO4 Determination of CuSO4 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 (ISO 06353-2:1983 R9)
H2C­2O4 Axít oxalic Oxalic acid Xác định hàm lượng H2C2O4 Determination of H2C2O4 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R20 (ISO 06353-2:1983 R20)
NaCl Natri chloride Sodium chloride Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) TCVN 3973:1984
HOC(CO2H) (CH2CO2H)2 Acid xitric Citric acid Xác định hàm lượng C6H8O7 Determination of C6H8O7 content (10.0 ~ 99.0) % mass (m/m) QCVN 4-11:2010/BYT PL10 TCVN 7764-2:2007 R20 (ISO 06353-2:1983 R20)
HF Hydro fluoride Hydrogen fluoride Xác định hàm lượng HF Determination of HF content (10.0 ~ 55.0) % mass (m/m) TCVN 7764-3:2007 R67 (ISO 06353-3:1983 R67)
(NH2)2CO Ure Urea Xác định hàm lượng Nito Determination of Nito content (10.0 ~ 47.0) % Mass (m/m) TCVN 2620:2014
Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content Tới/ to 1.0 % mass (m/m) TCVN 2620:2014/ ISO 22241-2:2019 Annex E
CH3COOH Acid Acetic Acetic acid Xác định hàm lượng CH3COOH Determination of CH3COOH content (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) QCVN 4-11:2010/BYT PL 32 TCVN 7764-2:2007 R1 (ISO 06353-2:1983 R1)
Na2­S2O3 Natri thiosulfat Sodium thiosulfate Xác định hàm lượng Na2­S2O3 Determination of Na2­S2O3 content (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) TCVN 7764-2:2007 R36 (ISO 06353-2:1983 R36)/ QCVN 4-12:2010/BYT PL 21
Xác định hàm lượng Na2­S2O5 Determination of Na2­S2O5 content (10.0 ~ 99.0) % Mass (m/m) TCVN 11179:2015
Ghi chú/Note:
  • IS: Indian Standard
  • JIS: Japanese Industrial Standards
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây