Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1472
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Division
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom
Organization: Phuoc Hoa Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Ngọc Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Định Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Trần Ngọc Minh
Nguyễn Trung Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 1472
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/12/2025
Địa chỉ/ Address: xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia
Địa điểm/Location: xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia
Điện thoại/ Tel: +855 887668113
E-mail: tranminhphr@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,15 ~ 0,55) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile – matter content. Oven method – Process A (0,2 ~ 0,6) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,006 ~ 0,16) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determinatoin of Nitrogen content. Semi – micro method (0,20 ~ 0,50) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determinatoin of plasticity. Rapid – plastimeter method 15,0 ~ 55,0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (50 ~ 95) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009)
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing – disc viscometer (45 ~ 95) mL TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú/Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây