Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Division | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom | ||||
Organization: | Phuoc Hoa Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Ngọc Minh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Văn Định | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
| Trần Ngọc Minh | ||||
| Nguyễn Trung Cường | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1472 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia | |
Địa điểm/Location: xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia | |
Điện thoại/ Tel: +855 887668113 | |
E-mail: tranminhphr@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,15 ~ 0,55) % | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile – matter content. Oven method – Process A | (0,2 ~ 0,6) % | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,006 ~ 0,16) % | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determinatoin of Nitrogen content. Semi – micro method | (0,20 ~ 0,50) % | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determinatoin of plasticity. Rapid – plastimeter method | 15,0 ~ 55,0 | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index | (50 ~ 95) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009) | |
| Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing – disc viscometer | (45 ~ 95) mL | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |