Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH phát triển Cao su Hoàng Anh Mang Yang K. |
Organization: | Hoang Anh Mang Yang K. Aphivath Caoutchouc Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Nguyễn Quốc Ninh | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
| Huỳnh Văn Thống | |
| Mai Cao Cường |
Địa chỉ/Address: | Số 208, đường 78A, ấp Okanseng, phường Boueng Kanseng, Tp. Banlung, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia | |||
No. 208, 78A Street, Okanseng hamlet, Boueng Kanseng ward, Banlung city, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia | ||||
Địa điểm/Location: | Quốc lộ 78, xã Pate, huyện Oyadav, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia | |||
78 street, Pate commune, Oyadav district, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia | ||||
Điện thoại/ Tel: | +855. 888338688 | E-mail: | qldep2019@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Cao su thiên nhiên Natural Rubber | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0,266 ~ 0,538) %m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A | (0,25 ~ 0,39) %m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,033 ~ 0,098) %m/m | TCVN 6089 : 2016 (ISO 249:2016) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0,25 ~ 0,37) %m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index | (50,4 ~ 80,2) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity by rapid plastimeter method | (31,1 ~ 39,6) đơn vị/ units | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |