Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1475
Tên tổ chức
Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH phát triển Cao su Hoàng Anh Mang Yang K.
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Quốc lộ 78, xã Pate, huyện Oyadav, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH phát triển Cao su Hoàng Anh Mang Yang K.
Organization: Hoang Anh Mang Yang K. Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Quốc Ninh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Quốc Ninh Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Huỳnh Văn Thống
Mai Cao Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 1475 Hiệu lực/Validation: 19/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 208, đường 78A, ấp Okanseng, phường Boueng Kanseng, Tp. Banlung, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
No. 208, 78A Street, Okanseng hamlet, Boueng Kanseng ward, Banlung city, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia
Địa điểm/Location: Quốc lộ 78, xã Pate, huyện Oyadav, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
78 street, Pate commune, Oyadav district, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia
Điện thoại/ Tel: +855. 888338688 E-mail: qldep2019@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Cao su thiên nhiên Natural Rubber Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0,266 ~ 0,538) %m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A (0,25 ~ 0,39) %m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,033 ~ 0,098) %m/m TCVN 6089 : 2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0,25 ~ 0,37) %m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (50,4 ~ 80,2) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity by rapid plastimeter method (31,1 ~ 39,6) đơn vị/ units TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây