Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH cao su Việt Lào | ||||
Organization: | Viet Lao Rubber Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Tiến Dũng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Ngô Quyền | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Nguyễn Tiến Dũng | ||||
| Trần Lâm Hòa | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1239 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào | |
Địa điểm/Location: Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào | |
Điện thoại/ Tel: (00856) (20) 31900410 | Fax: 0086-57766802823 |
E-mail: phongqlclvietlao@gmail.com | Website: http://www.vietlaorubber.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content | TCVN 6089:2016 (ISO 249: 2016) | |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | ||
| Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Process A | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | ||
| Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp trung lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | TCVN 6091: 2016 (ISO 1656: 2014) | ||
| Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity. Rapid – Plastimeter method | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | ||
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | ||
| Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test | 1 ~ 16 | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing – disc viscometer method | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |