Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1239
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH cao su Việt Lào
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH cao su Việt Lào
Organization: Viet Lao Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tiến Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Ngô Quyền Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Tiến Dũng
Trần Lâm Hòa
Số hiệu/ Code: VILAS 1239
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2025
Địa chỉ/ Address: Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Địa điểm/Location: Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Điện thoại/ Tel: (00856) (20) 31900410 Fax: 0086-57766802823
E-mail: phongqlclvietlao@gmail.com Website: http://www.vietlaorubber.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechaincal, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content TCVN 6089:2016 (ISO 249: 2016)
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Process A TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp trung lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method TCVN 6091: 2016 (ISO 1656: 2014)
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity. Rapid – Plastimeter method TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test 1 ~ 16 TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing – disc viscometer method TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú / Notes:
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây