Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 601
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 03, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé
Organization: Song Be Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ-Hóa
Field of testing: Mechanical - Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thế Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thế Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited test
Trương Sỹ Trung
Số hiệu/ Code: VILAS 601
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/05/2025
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 14, Tổ 8, Ấp 3, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Địa điểm/Location: Quốc lộ 14, Tổ 8, Ấp 3, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại/ Tel: 02713.667249 Fax: 02713.667260
E-mail: quanlychatluong@caosusongbe.vn
Website: http://www.caosusongbe.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ - Hóa Field of testing: Mechanical - Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. A method (0,183 ~ 0,341)% TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Procedure A. (0,16 ~ 0,38)% TCVN 6088-1:2014 (ISO 248 -1:2011)
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,007 ~ 0,020)% TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi lượng Determination of nitrogent content. Semi micro Kjeldahl method (0,25 ~ 0,36)% TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method 41,0 ~ 47,0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) 83,0 ~ 94,4 TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định chỉ số màu Determination of Colour index 4,0 ~ 5,0 TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây