1. | Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power transformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 2500 V Đến/ To 100 GΩ | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
2. | Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check of phase displacement | (0,9 ~ 5000) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
3. | Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 1 µΩ ~ 2000 Ω | TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011) |
4. | Đo tổn hao không tải và dòng không tải Measurement of no-load loss and current | I: (0,1 ~ 50) A; U: (10 ~ 1000) VAC | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
5. | Đo tổn hao ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement impedance and load loss | I: (0,1 ~ 50) A; U (10 ~ 1000) VAC | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
6. | Thử quá điện áp cảm ứng vòng dây Induced AC voltage tests | U: (0 ~ 1000) VAC f: 150 Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
7. | Thử độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Separate source AC withstandvoltage tests | U: (0 ~ 100) kV f: 50 Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
8. | Thử nghiệm xung sét Lighting Impulse test | Xung tiêu chuẩn/ Standard pulse 400 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
9. | Thử độ tăng nhiệt Temperature-Rise Test | (0 ~ 2500) kVA (0 ~ 36) kV | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) |
10. | Đo độ ồn Measurement of sound level | (32 ~ 130) dB | IEC 60076-10:2016 |
11. | Thử độ kín vỏ máy Tightness test | Áp suất thử đến/ Presure to 0,5 MPa | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
12. | Dầu cách điện Insulation oil | Thử nghiệm điện áp đánh thủng Determination of breakdown voltage | Điện áp thử đến/ Test voltage to 80 kV | IEC 60156:2018 |