Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần thép VICASA – VNSTEEL | |||||
Organization: | VNSTEEL – VICASA Joint Stock Company | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | |||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hải Đường | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
1. | Nguyễn Thị Hải Đường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
2. | Lê Quý Phú | |||||
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Thép cốt bê tông, vật liệu kim loại Steel for the reinforcement, metallic material | Thử kéo Tensile test | - | TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241:2011 |
2. | Thử uốn Bend test | - | TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 JIS Z 2248:2014 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Thép cacbon, thép hợp kim thấp Carbon steel and Low-alloy steel | Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu) Atomic emission vacuum apectrometric analysis (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu) | C: (0 ÷ 1,1) % Mn: (0 ÷ 2,0) % Si: (0 ÷ 1,15) % P: (0 ÷ 0,085) % S: (0 ÷ 0,055) % Cr: (0 ÷ 2,25) % Ni: (0 ÷ 5,0) % Cu: (0 ÷ 0,5) % | ASTM E415 – 17 |