Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 112
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần thép VICASA – VNSTEEL 
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-09-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần thép VICASA – VNSTEEL
Organization: VNSTEEL – VICASA Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hải Đường
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Hải Đường Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2. Lê Quý Phú
Số hiệu/ Code: VILAS 112 Hiệu lực/ Validation: 25/09/2024 Địa chỉ/ Address: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province Địa điểm/Location: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province Điện thoại/ Tel: (84) 251 3836148 Fax: (84) 251 3836505 E-mail: vicasasteel@vicasasteel.com Website: www.vicasasteel.com Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Thép cốt bê tông, vật liệu kim loại Steel for the reinforcement, metallic material Thử kéo Tensile test - TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241:2011
2. Thử uốn Bend test - TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 JIS Z 2248:2014
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Thép cacbon, thép hợp kim thấp Carbon steel and Low-alloy steel Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu) Atomic emission vacuum apectrometric analysis (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu) C: (0 ÷ 1,1) % Mn: (0 ÷ 2,0) % Si: (0 ÷ 1,15) % P: (0 ÷ 0,085) % S: (0 ÷ 0,055) % Cr: (0 ÷ 2,25) % Ni: (0 ÷ 5,0) % Cu: (0 ÷ 0,5) % ASTM E415 – 17
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây