-
| Clanh-ke Clinker | Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength | | TCVN 6016:2011 |
-
| Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide (Fe2O3) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide (CaO) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide (MgO) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content. Mass method | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide (CaO) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Clanh-ke Clinker | Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng silic dioxit ( SiO2) Determination of SiO2 content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | | TCVN 6016:2011 |
-
| Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp sàng trên sàng 0.09mm Determination of fineness Retained content on sieve 0.09mm method | | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp đo bề mặt riêng (Blaine) Determination fineness. Specific surface (Blaine method) | | TCVN 4030:2003 |
-
| Độ ổn định thể tích (độ nở Le Chatelier) Determination of soundness (Lechatelier method) | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide (Fe2O3) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide (CaO) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xi măng Cement | Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide (MgO) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content Mass method | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide (CaO free) content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng silic dioxit ( SiO2) Determination of SiO2 content | | TCVN 141:2008 |