Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1131
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh công ty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa. Nhà máy xi măng Long Sơn
Địa điểm công nhận
- Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Control Division
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh công ty TNHH Long Sơn tại Thanh Hóa Nhà máy xi măng Long Sơn
Organization: Branch of Long Son Co., Ltd in Thanh Hoa – Long Son Cement Plant
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil engineering
Người phụ trách Representative: Nguyễn Xuân Đồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Xuân Đồng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Vũ Trung Kiên
Số hiệu/ Code: VILAS 1131
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/03/2025
Địa chỉ/ Address: Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa / Dong Son ward, Bim Son Town, Thanh Hoa province
Địa điểm/Location:Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa/ Dong Son ward, Bim Son Town, Thanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: 08 888 0366 Fax: 0372 221 881
E-mail: dongnguyen.longsoncement@gmail.com Website: www.longsoncement.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of Testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Clanh-ke Clinker Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength TCVN 6016:2011
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency TCVN 6017:2015
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide (Fe2O3) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide (CaO) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide (MgO) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content. Mass method TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide (CaO) content TCVN 141:2008
Clanh-ke Clinker Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng silic dioxit ( SiO2) Determination of SiO2 content TCVN 141:2008
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength TCVN 6016:2011
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency TCVN 6017:2015
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015
Xác định độ mịn Phương pháp sàng trên sàng 0.09mm Determination of fineness Retained content on sieve 0.09mm method TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn Phương pháp đo bề mặt riêng (Blaine) Determination fineness. Specific surface (Blaine method) TCVN 4030:2003
Độ ổn định thể tích (độ nở Le Chatelier) Determination of soundness (Lechatelier method) TCVN 6017:2015
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide (Fe2O3) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide (CaO) content TCVN 141:2008
Xi măng Cement Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide (MgO) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition (LOI) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue (IR) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide (SO3) content Mass method TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide (CaO free) content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng silic dioxit ( SiO2) Determination of SiO2 content TCVN 141:2008
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây