Địa điểm công nhận
- Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 468.2022/ QĐ – VPCNCL ngày 19 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV xi măng Hạ Long
Organization: Ha Long Cement Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Đồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Văn Đồng
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests 2. Nguyễn Xuân Phương
3. Phan Thái Phong
Số hiệu/ Code: VILAS 379
Hiệu lực/ Validation: 19/05/2025
Địa chỉ/ Address: Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
Lot 25, Hiep Phuoc industrial park, Hiep Phuoc commune, Nha Be district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
Lot 25, Hiep Phuoc industrial park, Hiep Phuoc commune, Nha Be district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: (84) 28 3873 4700 Fax: (84) 28 3781 8360
E-mail: phongqlcl@vicemhalong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 379
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
No
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Xi măng và clinker nghiền
Cement and Grinded clinker
Xác định độ nghiền mịn (phần còn lại
trên sàng 0,09 mm và độ nghiền mịn
diện tích bề mặt riêng)
Finess test (retained content on 0,09 mm
sieve and specific surface)
-
TCVN 4030:2003
2.
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific density
-
3.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
-
4. TCVN 6017:2015
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Soundness test. Le Chatelier method
-
5.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
6.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
- TCVN 6016:2011
7.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
- TCVN 141:2008