Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 800
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Yachim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-04-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum
Organization: Kon Tum Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Chánh Tấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Cao Chánh Tấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Lê Danh Kiềm
Số hiệu/ Code: VILAS 800
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/4/2024
Địa chỉ/ Address: 639 Phan Đình Phùng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Địa điểm/Location: Xã Yachim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Điện thoại/ Tel: 0260 3862223 Fax: 0260 386 4520
E-mail: phongqlcl.kt@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1 Cao su thiên nhiên Natural Rubber Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content (0,01 ~ 0,09) % (m/m) TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2 Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0,23 ~ 0,54) % (m/m) TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
3 Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp cán nóng và tủ sấy. Determination of volatile matter content Part 1: Hot mill and oven method. (0,29 ~ 0,34) % (m/m) TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
4 Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content (0,29 ~ 0,44) % (m/m) TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
5 Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid - plastimeter method (40,4 ~ 49,8) đơn vị/unit Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
6 Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity Retention index (PRI) (66,6 ~ 94,7) TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009)
7 Xác định chỉ số màu Colour index test (3,8 ~ 4,3) đơn vị/unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
8 Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shearing- disc viscometer method (51,6 ~ 60,9) đơn vị/ unitMooney TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia
  • ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây