1 | Cao su thiên nhiên Natural Rubber | Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content | (0,01 ~ 0,09) % (m/m) | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2 | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0,23 ~ 0,54) % (m/m) | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
3 | Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp cán nóng và tủ sấy. Determination of volatile matter content Part 1: Hot mill and oven method. | (0,29 ~ 0,34) % (m/m) | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) |
4 | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content | (0,29 ~ 0,44) % (m/m) | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) |
5 | Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid - plastimeter method | (40,4 ~ 49,8) đơn vị/unit Wallace | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
6 | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity Retention index (PRI) | (66,6 ~ 94,7) | TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009) |
7 | Xác định chỉ số màu Colour index test | (3,8 ~ 4,3) đơn vị/unit Lovibond | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) |
8 | Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shearing- disc viscometer method | (51,6 ~ 60,9) đơn vị/ unitMooney | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |