Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2 | ||||
Organization: | C.R.C.K.2 APHIVATH CAOUTCHOUC Co., Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý: | Lê Xuân Khiêm | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Duy Linh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Lê Xuân Khiêm | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1179 | |||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/12/2024 | |||
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia NH6, Totea Village, Trea Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia | |||
Địa điểm/Location: Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia NH6, Totea Village, Trea Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia | |||
Điện thoại/ Tel: +855978856056 | Fax: | ||
E-mail: pqlclcrck2@gmail.com | Website: chusekptrubber.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0.010 ~ 0.314) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method | (0.249 ~ 0.322) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – Process A | (0.23 ~ 0.27) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0.20 ~ 0.34) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid Plastimeter method | (36.5 ~ 45.0) đơn vị | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) | (65.8 ~ 78.4) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing – disc viscometer | (69.0 ~ 90.5) đơn vị | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |