Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Organization: | Binh Long Rubber Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
-
| Nguyễn Thị Nhật Lệ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
-
| Trịnh Đăng Bách |
-
| Đàm Duy Thạch |
Số hiệu/ Code: VILAS 147
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/07/2025
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 13, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
National Highway 13, Hung Chien ward, Binh Long town, Binh Phuoc province
Địa điểm/ Location: Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Tan Loi commune, Hon Quan district, Binh Phuoc province
Điện thoại/ Tel.: 02713 666 253 Fax: 02713 666 222
Email: qlcl@binhlongrubber.vn Website: www.binhlongrubber.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Fiel of testing: Chemical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
01 | Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR | Xác định hàm lượng tổng các chất được ly trích từ dung môi aceton Phương pháp B Determination of total substances content extracted from acetone solvent B method | | ISO 1407:2023 |
Ghi chú/Note:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
(Kèm theo Quyết định số: 719.20 2/QĐ-VPCN L ngày 15 tháng 09 năm 20 2
của Giám đốc Văn phòng Công hận chất lượng)
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Man gem nt Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNH MTV Cao su Bình Long
Organization: Binh Long Rub er Company Lim ted
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of tes ing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách:
Repr senta ive:
Nguyễn Thị Nhật Lệ
Người có thẩm quyền ký:
Ap roved signatory:
T / No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Nguyễn Thị Nhật Lệ
2. Trịnh Đăng Bách Các phép thử được ông hận/ Al ac redited tes
3. Đàm Duy Thạch
Số hiệu/ Code: VILAS 147
Hiệu lực ông hận / Period f Validation: 19/07 20 5
Địa chỉ/ Ad res : Quốc lộ 13, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
National Highway 13, Hung Chien ward, Binh Long town, Binh Phuoc province
Địa điểm/ Location: Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Tan Loi com une, Hon Quan distr c , Binh Phuoc province
Điện thoại/ Tel: 02713 6 253 Fax: 02713 6 2
Email: qlc @binhlongrub er.vn Website: w w.binhlongrub er.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 147
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Fiel of tes ing: Mechanical, Chemical
T
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể/
The name of specif tes
Giớ hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Lim t of quanti a on
(if any)/range of
measurem nt
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên thô
Raw natural
rub er
Xác định àm lượng tro. Phương pháp A
Det rmination f ash conte . Method A
(0,16 ~ 0,49) %
m/
TCVN 6087:201
(ISO 247:20 6)
2. Xác định àm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Det rmination f volati e mat er conte . Oven method - Proces A
(0,19 ~ 0,5 ) %
m/
TCVN 608 -1:2014
(ISO 248-1:201 )
3. Xác định àm lượng tạp chất
Det rmination f dirt conte
(0, 1 ~ 0, 4) %
m/
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
4. Xác định độ nhớt Mo ney. Phương pháp sử dụng hớt kế đĩa trượt. Det rmination f Mo ney visco ity. Using a shearing – disc vicomet r method
(58, ~ 86,0)
đơn vị/ unit
Mo ney
TCVN 609 -1:2015
(ISO 289-1:2015)
5. Xác định àm lượng itơ. Phương pháp bán vi lượng
Det rmination f nitrogen conte . Semi- cro method
(0,29 ~ 0,46) %
m/
TCVN 6091:2016
(ISO 165 :2014)
6. Xác định c ỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Det rmination f plastic y ret n ion i dex
(PRI)
(74,3 ~ 98,0) %
TCVN 849 :20
(ISO 2930:2 17)
7. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo ộ dẻo nhanh
Det rmination f plastic y. Rapid plastimet r method
(3 ,8 ~ 53,0)
đơn vị/ unit
Wal ce
TCVN 8493:201
(ISO 20 7:20 7)
8. Xác định c ỉ số màu
Col ur index tes
(3,8 ~ 4,6) đơn vị/
unit Lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 46 0:2 1 )
9. Thử gia tăng tồn trữ cứng bằng máy đo ộ
dẻo Wal ce
Wal ce ac el rated storage hardeni g
tes (WASHT)
(2,0 ~ 4,0) đơn vị/
unit
SMR BUL ETIN
NO.7; PART C.1
revised it on 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 147
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/5
T
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể/
The name of specif tes
Giớ hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Lim t of quanti a on
(if any)/range of
measurem nt
Phương pháp thử/
Test method
10.
Latex cao su
thiên hiên
cô đặc
Natural rub er
latex concentra e
Xác định trị số KOH
Det rmination f KOH number
0,3 ~ 0,8
TCVN 4856:2015
(ISO 127: 012)
1 . Xác định độ kiềm
Det rmination f alk nil ty
(0,27 ~ 0,8 ) %
m/
TCVN 4857:2015
(ISO 125: 01 )
12. Xác định àm lượng cao su khô
Det rmination f dry ub er conte
(60, ~ 62,0) %
m/
TCVN 485 :20 7
(ISO 126: 0 5)
13. Xác định độ nhớt biểu kiến. Phương pháp thử Bro kfield
Det rmination f ap avent visco ity. Bro kfield tes method. (3 ,2 ~ 60, )
centipo ces
TCVN 4859: 2013
(ISO 1652: 01 )
14. Xác định pH
Det rmination f pH value
(9.5~1 .0)
đơn vị/ unit
TCVN 4860:2 15
(ISO 976: 2013)
15. Xác định sức ăng bề mặt. Phương pháp vòng đo
Det rmination f surface t nsion. Ring method
(31,4 ~ 47,0) mN/m
TCVN 4864:20 7
(ISO 1409:20 6)
16. Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Det rmination f to al solids conte
(61,0 ~ 63,0) %
m/
TCVN 6315:2015
(ISO 124: 014)
17. Xác định độ ổn định cơ học
Det rmination f mechanical stabil ty
(60 ~ 1 50 ) giây/
seconds
TCVN 6316:20 7
(ISO 35:20 4)
18. Xác định àm lượng chất đông kết (chất
còn lại trên rây)
Det rmination f coagul m conte
(siev residue). (0, 02 ~
0, 20) % m/
TCVN 6317:20 7
(ISO 706:20 4)
19. Xác định àm lượng đồng. Phương pháp quang phổ
Det rmination f cop er conte . Phot metric methods
(0,5 ~ 3,0) mg/k
TCVN 6318: 19 7
(ISO 8053:19 5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 147
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 4/5
T
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể/
The name of specif tes
Giớ hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Lim t of quanti a on
(if any)/range of
measurem nt
Phương pháp thử/
Test method
20. Latex cao su
thiên hiên
cô đặc
Natural rub er
latex
concentra e
Xác định àm lượng Mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng atri
periodat
Det rmination f manganes conte . Sodium periodate phot metric methods
(0,4 ~ 1,0) mg/k
TCVN 6319:20 7
(ISO 7 80:19 8)
21. Xác định àm lượng cặn
Det rmination f sludge conte
(0, 2 ~ 0, 20) %
m/
TCVN 6320: 16
(ISO 20 5: 2014)
2 . Xác định trị số axit béo bay hơi
Det rmination f volati e fatly acid
number
0, 5 ~ 0, 70
TCVN 6321: 9 7
(ISO 506:19 2)
23. Xác định àm lượng axit boric
Det rmination f boric a id conte . (0, 1 ~ 0, 15) %
m/
TCVN 632 : 0 7
(ISO 1802:19 2)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Fiel of tes ing: Chemical
T
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể/
The name of specif tes
Giớ hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Lim t of quanti a on
(if any)/range of
measurem nt
Phương pháp thử/
Test method
24. Nước thải
Wastewater
Xác định pH
Det rmination f pH value
(7,09 ~ 7, 5)
Đơn vị/ Unit
TCVN 6492: 01
(ISO 10523: 0 8)
25. Xác định u cầu oxi s nh óa s u n gày
(BODn)
Det rmination f biochemical oxygen
demand after n days (BODn)
(6,0 ~ 18, ) mg O2/L
TCVN 60 1- :20 8
(ISO 5815- :20 3)
26. Xác định u cầu oxi hóa học
Det rmination f chemical oxygen
demand
(32 ~ 91) mg O2/L
TCVN 6491: 9
(ISO 60 :198 )
27. Xác định c ất rắn lơ ửng bằng cá h lọc
qua cái lọc sợi thủy tinh
Det rmination su pende solids by
filtra ion through las - fibre filters
(4 ~ 13) mg/L
TCVN 6 25: 0
(ISO 1 923:19 7)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 147
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 5/
T
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể/
The name of specif tes
Giớ hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Lim t of quanti a on
(if any)/range of
measurem nt
Phương pháp thử/
Test method
28. Nước thải
Wastewater
Xác định àm lượng Nitơ. Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp
kim Devard . Det rmination f nitrogen. Cat lytic digestion after eduction with
Devard ‘al oy
(14 ~ 26) mg/L
TCVN 6 38:20
(ISO 10 48:19 1)
29. Xác định àm lượng Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ. Det rmination f am onium. Dist l ation a d ti ration method
(0,1 ~ 1 ,4) mg/L
TCVN 598 :19 5
(ISO 56 4:1984) Ghi chú:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standar ;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standar ization;
- SMR Bul etin: Tiêu chuẩn của Viện ghiên cứu Cao su Mal ysia/ Test method ev loped by Rub er
Res arch Insti u e of Mal ysia./