Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 118
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường số 3, KCN Nhơn Trạch II, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL
Organization: VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Phong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Phong Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Bùi Trung Nghĩa
Số hiệu/ Code: VILAS 118
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/01/2025
Địa chỉ/ Address: Tầng 4, Tòa nhà Văn phòng Đại diện tại TP. HCM Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP. 56 Thủ Khoa Huân, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Đường số 3, KCN Nhơn Trạch II, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 0251 3569672 Fax: 0251 3569673
E-mail: phongnm@nbsteel.vn Website: www.nbsteel.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép hình cán nóng dùng cho kết cấu chung Hot rolled steels for general structure Thử kéo (Xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài) Tensile test (Determination of yield strength, tenslie strenth, elongation) Đến/ To 1 000 kN TCVN 197-1: 2014 JIS Z 2241:2011 ASTM A370:20
Thử uốn Bend test Đến/To 180 o TCVN 198:2008 JIS Z 2248:2006 + Amendment 1:2014 ASTM A370-20
Thép cốt bê tông cán nóng Hot rolled steel bars for reinforcement of concrete Thử kéo (Xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài) Tensile test (Determination of yield strength, tenslie strenth, elongation) Đến/ To 1 000 kN TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1: 2014 JIS Z 2241:2011 ASTM A370:20
Thử uốn Bend test Đến/To 180 o TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 JIS Z 2248:2006 + Amendment 1:2014 ASTM A370-20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Xác định hàm lượng C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu. Phương pháp quang phổ nguyên tử phát xạ Determination content of C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu. Spark atomic emission spectrometry method C: Đến/To 1,1 % Mn: Đến/To 2,0 % Si: Đến/To 1,54 % P: Đến/To 0,085% S: Đến/To 0,055% Cr: Đến/To 8,2 % Ni: Đến/To 5,0 % Cu: Đến/To 0,5% ASTM E415-17
Ghi chú / Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • JIS: Japanese Industrial Standards
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây