Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản Lý Chất Lượng | ||||
Laboratory: | Department of Quality Management | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao Su Phú Riềng | ||||
Organization: | Phu Rieng Rubber Company Ltd. | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Hồng Sắc | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Lương Hồng Sắc | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Phan Thanh Huyền | ||||
| Đặng Thị Thoa | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 496 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province | |
Địa điểm/Location: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province | |
Điện thoại/ Tel: 0271 3777754 | Fax: 0271 3740629 |
E-mail: phongqlclpr@gmail.com | Website: www.phuriengrubber.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,005 ~ 0,2) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,100 ~ 1,500) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy Determination of volatile content Oven method | (0,10 ~ 1,50) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định chỉ số màu Determination of Colour index | (2,0 ~ 8,0) Đơn vị Lovibond/Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
| Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex | Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content | (5,0 ~ 70,0) % m/m | TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) |
| Xác định tổng hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (5,0 ~ 70,0) % m/m | TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) | |
| Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
| Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number | Đến/ Up to 0,20 % m/m | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
| Xác định trị số KOH Determination of KOH number | Đến/ Up to 1,0 % m/m | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid - plastimeter method | (0,0 ~ 100) Đơn vị/ Unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Determination of plasticity retention index | (0,0 ~ 100) % Đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity | (0,0 ~ 100) Đơn vị Mooney/ Mooney uint | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2005) | |
| Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex | Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability | (50 ~ 2 000) Sec | TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) |
| Xác định hàm lượng chất đông kết Determination of coagulum content | (0,0 ~ 0,050) % m/m | TCVN 6317:2007 (ISO 706:2004) | |
| Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method | (0,0 ~ 100) cP | TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011) |