Phòng Quản Lý Chất Lượng

Số hiệu
VILAS - 496
Tên tổ chức
Phòng Quản Lý Chất Lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Cao Su Phú Riềng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-10-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản Lý Chất Lượng
Laboratory: Department of Quality Management
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao Su Phú Riềng
Organization: Phu Rieng Rubber Company Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Hồng Sắc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lương Hồng Sắc Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Phan Thanh Huyền
Đặng Thị Thoa
Số hiệu/ Code: VILAS 496
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2026
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location: Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel: 0271 3777754 Fax: 0271 3740629
E-mail: phongqlclpr@gmail.com Website: www.phuriengrubber.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,2) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,100 ~ 1,500) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy Determination of volatile content Oven method (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định chỉ số màu Determination of Colour index (2,0 ~ 8,0) Đơn vị Lovibond/Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014)
Xác định tổng hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (5,0 ~ 70,0) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005)
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011)
Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number Đến/ Up to 0,20 % m/m TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992)
Xác định trị số KOH Determination of KOH number Đến/ Up to 1,0 % m/m TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012)
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid - plastimeter method (0,0 ~ 100) Đơn vị/ Unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Determination of plasticity retention index (0,0 ~ 100) % Đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity (0,0 ~ 100) Đơn vị Mooney/ Mooney uint TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2005)
Latex cao su thiên nhiên Natural rubber Latex Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability (50 ~ 2 000) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004)
Xác định hàm lượng chất đông kết Determination of coagulum content (0,0 ~ 0,050) % m/m TCVN 6317:2007 (ISO 706:2004)
Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method (0,0 ~ 100) cP TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011)
Ghi chú / Notes: - ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây