Phòng Quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 863
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Việt Sing
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Việt Sing
Organization: Viet Sing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồng Văn Vàng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hồng Văn Vàng Các phép thử được công nhận Accredited tests
Trương Quốc Thắng
Hồ Viết Công
Vũ Đức Vinh
Số hiệu/ Code: VILAS 863
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2025
Địa chỉ/ Address: Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước Group 2, Hamlet 7, Minh Tam ward,Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location: Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước Group 2, Hamlet 7, Minh Tam ward,Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel: 091 399 20 03
E-mail: qlclvietsing863@gmail.com Website: www.dawucorp.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,200) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,100 ~ 1,500) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Determination of volatile - matter content Part 1: Hot-mill method and oven method (0,1 ~ 1,5) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content (0,1 ~ 1,0) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit ofquantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh(Po) Determination of Plasticity Rapid Plastimeter method (Po) (1 ~ 100) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 100) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định chỉ số màu. Colour index test (1 ~ 16) đơn vị Lovibond Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer. (1 ~ 100) đơn vị Mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây