-
| Đất Soil | Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of Moisture and absolute dryness coefficient | | TCVN 4048:2011 |
-
| Xác định Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method | 0,08 % | TCVN 8941:2011 |
-
| Xác định pH Determination of pH | (2,0 ~ 10,0) | TCVN 5979:2021 |
-
| Xác định hàm lượng Sulfate hòa tan trong nước và trong axit Determination of water-soluble and acid-soluble Sulfate content | 0,02 % | TCVN 6656:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Modified Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method | 0,06 mg/g | TCVN 6498:1999 |
-
| Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of total Potassium content Emission spectrum method | 0,024 % K2O | TCVN 8660:2011 |
-
| Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available potassium content Emission spectrum method | 5,00 mg/kg | TCVN 8662:2011 |
-
| Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution | | TCVN 8567:2010 |
-
| Đất Soil | Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp Ammonium Acetate Determination of Cation Exchange Capacity (CEC) Ammonium Acetate method | 0,36 cmol(+)/kg | TCVN 8568:2010 |
-
| Xác định hàm lượng đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Copper content in aqua regia extracts of soil Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) | 7,50 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Zinc content in aqua regia extracts Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) | 6,00 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (Phương pháp B) Determination of Cadmium content in aqua regia extracts Electrothermal atomic absorption spectrometric method (Method B) | 0,02 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (Phương pháp B) Determination of Lead content in aqua regia extracts Electrothermal atomic absorption spectrometric method (Method B) | 0,25 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Crom trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Chromium content in aqua regia extracts Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) | 9,00 mg/kg | TCVN 6496:2009 |
-
| Xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan Determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts | 0,025 % | TCVN 8727:2012 |
-
| Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô Determination of dry bulk density | | TCVN 6860:2001 |
-
| Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity | 1,36 mS/m | TCVN 6650:2000 |