Phòng Phân tích và Thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1501
Tên tổ chức
Phòng Phân tích và Thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Viện Nông nghiệp Thanh Hóa
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 271 Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích và Thí nghiệm
Laboratory: Analysis Experiment
Cơ quan chủ quản: Viện Nông nghiệp Thanh Hóa
Organization: Thanh Hoa Agriculture Institute
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Lê Anh Tùng
Laboratory manager: Le Anh Tung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Lê Anh Tùng Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Mai Thị Hồng Lâm
Số hiệu/ Code: VILAS 1501
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 271 Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa No 271 Nguyen Phuc, Quang Thang ward, Thanh Hoa district
Địa điểm/Location: Số 271 Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hóa No 271 Nguyen Phuc, Quang Thang ward, Thanh Hoa district
Điện thoại/ Tel: 02373.952.119 Fax: 02373.952.119
E-mail: phongpttn@gmail.com Website: https://viennongnghiepthanhhoa.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đất Soil Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of Moisture and absolute dryness coefficient TCVN 4048:2011
Xác định Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method 0,08 % TCVN 8941:2011
Xác định pH Determination of pH (2,0 ~ 10,0) TCVN 5979:2021
Xác định hàm lượng Sulfate hòa tan trong nước và trong axit Determination of water-soluble and acid-soluble Sulfate content 0,02 % TCVN 6656:2000
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Modified Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method 0,06 mg/g TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of total Potassium content Emission spectrum method 0,024 % K2O TCVN 8660:2011
Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available potassium content Emission spectrum method 5,00 mg/kg TCVN 8662:2011
Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution TCVN 8567:2010
Đất Soil Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp Ammonium Acetate Determination of Cation Exchange Capacity (CEC) Ammonium Acetate method 0,36 cmol(+)/kg TCVN 8568:2010
Xác định hàm lượng đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Copper content in aqua regia extracts of soil Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) 7,50 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Zinc content in aqua regia extracts Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) 6,00 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (Phương pháp B) Determination of Cadmium content in aqua regia extracts Electrothermal atomic absorption spectrometric method (Method B) 0,02 mg/kg TCVN 6496:2009
Đất Soil Xác định hàm lượng chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (Phương pháp B) Determination of Lead content in aqua regia extracts Electrothermal atomic absorption spectrometric method (Method B) 0,25 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng Crom trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Phương pháp A) Determination of Chromium content in aqua regia extracts Flame atomic absorption spectrometric method (Method A) 9,00 mg/kg TCVN 6496:2009
Xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan Determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts 0,025 % TCVN 8727:2012
Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô Determination of dry bulk density TCVN 6860:2001
Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity 1,36 mS/m TCVN 6650:2000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây