Phòng phân tích và Kiểm định chất lượng Gốm sứ Thủy tinh

Số hiệu
VILAS - 1292
Tên tổ chức
Phòng phân tích và Kiểm định chất lượng Gốm sứ Thủy tinh
Đơn vị chủ quản
Viện Nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-03-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích và Kiểm định chất lượng Gốm sứ Thủy tinh Laboratory: Department of analysis and quality inspection for ceramic and glass Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp Organization: Research institute for industrial ceramic and glass Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Vũ Thúy Nga Laboratory management: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Chu Văn Giáp Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Vũ Thúy Nga
3. Trần Thị Thúy Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 1292
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/03/2023
Địa chỉ/ Address: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02435585427
E-mail: phantichkiemdinh.riceglass@gmail.com Website: www.riceglass.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm viđo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh, dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh, tiếp xúc với thực phẩm: chai lo, cốc chén, bát, đĩa, vành uống Ceramic ware, glass-ceramic ware, glass dinnerware in contact with food: pot, cup, bowl, plate, drinking rim Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4% Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) Determination of release of lead and cadmium content in CH3COOH 4% environment Atomic absorption spectrometric method (F-AAS) Pb: 0,36 mg/L Cd: 0,02 mg/L TCVN 7146-1:2002
Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm: chai lọ, cốc chén, bát, đĩa, vành uống. Glass hollowware in contact with food: glass bottle, glass, glass bowl, glass plate, drinking rim. Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4% Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) Determination of release of lead and cadmium content in CH3COOH 4% environment Atomic absorption spectrometric method (F-AAS) Pb: 0,36 mg/L Cd: 0,02 mg/L TCVN 7147-1:2002
Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content - TCVN 7131:2002
Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp đo màu Determination of SiO2 content Spectrophotometric method (0,01 ~ 95)% QTTN-06:2019
Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp đo màu Determination of Al2O3content Spectrophotometric method (0,01 ~ 37) %
Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp đo màu Determination of Fe2O3content Spectrophotometric method (0,01 ~ 11) % QTTN-06:2019
Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp đo màu Determination of TiO2 content Spectrophotometric method (0,01 ~ 6) %
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp đo màu Determination of CaO content Spectrophotometric method (0,01 ~ 55) %
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp đo màu Determination of MgO content Spectrophotometric method (0,01 ~ 35) %
Xác định hàm lượng oxit kiềm K2O và Na2O Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (FES) Determination of K2O and Na2Ocontent Flame emissionspectrometry (FES) (0,01 ~ 11) % QTTN-07:2019
Chú thích: QTTN: Phương pháp thử nghiệm do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed methods Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1 Nguyên liệu gốm sứ Ceramic material Xác định sự phân bố cỡ hạt Phương pháp nhiễu xạ lazer Determination of particle size distribution of ceramic powders Laser diffraction method (0,1 ~ 300) µm TCVN 10825:2015
2 Xác định sự phân bố cỡ hạt nano Phương pháp tán xạ ánh sáng động học Determination of nanoparticle size distribution Kinetic light scattering method (0,3 ~ 8000) nm QTTN-11:2019
3 Xác định độ co sấy, co nung Determination of shrinkage - QTTN-14:2019
4 Nguyên liệu và sản phẩm gốm sứ Material and ceramic products Xác định độ trắng Determination of whiteness (0,1 ~ 100) QTTN-13:2019
5 Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ bền uốn Determination of bending strength Đến / to 50 kN TCVN 6415-4:2016
6 Gốm sứ kỹ thuật, vật liệu chịu lửa Technical ceramic, refractory material Xác định độ bền uốn Determination of bending strength Đến / to 150 kN QTTN-15:2019
7 Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến / to 1500 kN QTTN-16:2019
8 Sản phẩm xương gốm, thủy tinh, men, frit Ceramic bone, glass, enamel, and glass products Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination coefficient of linear thermal expansion (0 ~12,5)10-6/K QTTN-17:2019
Chú thích: QTTN: phương pháp thử nghiệm do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed methods
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây