Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Chu Văn Giáp | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
2. | Vũ Thúy Nga | |
3. | Trần Thị Thúy Phương |
Số hiệu/ Code: VILAS 1292 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/03/2023 | |
Địa chỉ/ Address: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: 132 Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 02435585427 | |
E-mail: phantichkiemdinh.riceglass@gmail.com | Website: www.riceglass.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm viđo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh, dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh, tiếp xúc với thực phẩm: chai lo, cốc chén, bát, đĩa, vành uống Ceramic ware, glass-ceramic ware, glass dinnerware in contact with food: pot, cup, bowl, plate, drinking rim | Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4% Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) Determination of release of lead and cadmium content in CH3COOH 4% environment Atomic absorption spectrometric method (F-AAS) | Pb: 0,36 mg/L Cd: 0,02 mg/L | TCVN 7146-1:2002 |
| Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm: chai lọ, cốc chén, bát, đĩa, vành uống. Glass hollowware in contact with food: glass bottle, glass, glass bowl, glass plate, drinking rim. | Xác định hàm lượng thôi ra của chì và cadimi trong môi trường CH3COOH 4% Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (F-AAS) Determination of release of lead and cadmium content in CH3COOH 4% environment Atomic absorption spectrometric method (F-AAS) | Pb: 0,36 mg/L Cd: 0,02 mg/L | TCVN 7147-1:2002 |
| Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content | - | TCVN 7131:2002 |
| Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp đo màu Determination of SiO2 content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 95)% | QTTN-06:2019 |
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp đo màu Determination of Al2O3content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 37) % | ||
| Nguyên vật liệu gốm sứ thủy tinh Ceramic and glass products | Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp đo màu Determination of Fe2O3content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 11) % | QTTN-06:2019 |
| Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp đo màu Determination of TiO2 content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 6) % | ||
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp đo màu Determination of CaO content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 55) % | ||
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp đo màu Determination of MgO content Spectrophotometric method | (0,01 ~ 35) % | ||
| Xác định hàm lượng oxit kiềm K2O và Na2O Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (FES) Determination of K2O and Na2Ocontent Flame emissionspectrometry (FES) | (0,01 ~ 11) % | QTTN-07:2019 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Nguyên liệu gốm sứ Ceramic material | Xác định sự phân bố cỡ hạt Phương pháp nhiễu xạ lazer Determination of particle size distribution of ceramic powders Laser diffraction method | (0,1 ~ 300) µm | TCVN 10825:2015 |
2 | Xác định sự phân bố cỡ hạt nano Phương pháp tán xạ ánh sáng động học Determination of nanoparticle size distribution Kinetic light scattering method | (0,3 ~ 8000) nm | QTTN-11:2019 | |
3 | Xác định độ co sấy, co nung Determination of shrinkage | - | QTTN-14:2019 | |
4 | Nguyên liệu và sản phẩm gốm sứ Material and ceramic products | Xác định độ trắng Determination of whiteness | (0,1 ~ 100) | QTTN-13:2019 |
5 | Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles | Xác định độ bền uốn Determination of bending strength | Đến / to 50 kN | TCVN 6415-4:2016 |
6 | Gốm sứ kỹ thuật, vật liệu chịu lửa Technical ceramic, refractory material | Xác định độ bền uốn Determination of bending strength | Đến / to 150 kN | QTTN-15:2019 |
7 | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến / to 1500 kN | QTTN-16:2019 | |
8 | Sản phẩm xương gốm, thủy tinh, men, frit Ceramic bone, glass, enamel, and glass products | Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination coefficient of linear thermal expansion | (0 ~12,5)10-6/K | QTTN-17:2019 |