Phòng Phân tích thức ăn và sản phẩm chăn nuôi

Số hiệu
VILAS - 53
Tên tổ chức
Phòng Phân tích thức ăn và sản phẩm chăn nuôi
Đơn vị chủ quản
Viện Chăn nuôi
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích thức ăn và sản phẩm chăn nuôi
Laboratory: Department of animal feeds and products analysis ( DAFPA)
Cơ quan chủ quản: Viện Chăn nuôi
Organization: National institute of animal sciences (NIAS)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Dương Thị Thu Anh
Laboratory manager: Duong Thi Thu Anh
Người có thẩm quyền ký: Dương Thị Thu Anh
Approved signatory: Duong Thi Thu Anh
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Dương Thị Thu Anh Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 053
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/09/2026
Địa chỉ/ Address: Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 838 5941 Fax: 0243 838 9775
E-mail: thuanh.duong@gmail.com Website: www.vcn.vnn.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định Đ ẩm và các chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and others volatile matter content Gravimetric method 0.1 % TCVN 4326:2001
Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method 0.1 % TCVN 4328-2:2011
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và tính hàm lượng Protein tổng số Phương pháp Dumas Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method 0.1 % TCVN 8133-1:2009
Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method 0.1 % TCVN 4331:2001
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.1 % TCVN 4329:2007
Xác định hàm lượng Tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.1 % TCVN 4327:2007
Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ. Determination of Sodium chloride content Titrimetric method 0.1 % TCVN 4806-1:2018
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method 0.1 % 156 QĐ/VCN:2023
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method 0.01 % TCVN 1525:2001
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định hàm lượng ADF và ADL Phương pháp trọng lượng Determination of ADF and ADL content Gravimetric method 0.1 % AOAC 973.18
Xác định hàm lượng NDF Phương pháp trọng lượng Determination of NDF content Gravimetric method 0.1 % 157 QĐ/VCN:2023
Xác định hàm lượng Đồng, Sắt, Kẽm, và Mangan Phương pháp F-AAS Determination of the contents of Copper, Iron, Zinc, and Manganese F-AAS method Cu: 5.0 mg/kg Fe: 5.0 mg/kg Mn: 5.0 mg/kg Zn: 5.0 mg/kg TCVN 1537:2007
Xác định hàm lượng các axit amin (17 axit amin: Lysine, methionine, cystine, threonine, isoleucine, valine, leucine, phenylalanine, tyrosine, histidine, arginine, alanine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, serine, proline) Phương pháp HPLC Determination of amino acid contents (17 amino acids HPLC method
    1. %
Mỗi chất/each compound
154 QĐ/VCN:2023
Xác định hàm lượng Urê Phương pháp quang phổ Determination of urea content Spectrometric method 0,06 mg/kg TCVN 6600:2000
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,03 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,3 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method 0.3 mg/kg TCVN 11046:2015
Xác định hàm lượng Asen (As) vô cơ Phương pháp HG-AAS. Determination of Inorganic arsenic content. HG-AAS method. 0.35 mg/kg EN 16278:2012
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content. HG-AAS method 0.03 mg/kg AOAC 971.21
Xác định hàm lượng Aflatoxin G2, G1, B2, B1 Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin G2, G1, B2, B1 content. HPLC method. 0.3 μg/kg Mỗi chất/each compound TCVN 7407:2004
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method. 0.1 % TCVN 9474:2012
Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa Determination of pepsin digestibility Filtration method 0.1 % AOAC 971.09
Xác định hàm lượng N-NH3 Determination of nitrogen ammonia content 5.0 mg NH3/100g TCVN 3706:90
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC Determination of ethoxyquin content. HPLC method. 0.02 mg/kg TCVN 11283:2016
Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titrimetric method 0.1mgKOH/g TCVN 6127:2010
Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxit value Titrimetric method 0.1meq/kg TCVN 6121:2010
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Chì, Thủy ngân, Asen, Cadimi, Đồng, Sắt, Kẽm, Coban, Mangan, Magie, Crom, Titan, Bitmut, Galium, Bạc, Niken, Natri, Kali và Selen Phương pháp ICP-OES Determination of trace elements (Arsenic (As), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Lead (Pb), Selenium (Se), Chrome (Cr), Cobalt (Co), Nicken (Ni), Sodium (Na), Potassium (K), Magnesium (Mg), Iron (Fe), Copper (Cu), Manganese (Mn), Zinc (Zn). ICP-OES method As: 0.2 mg/kg, Cd: 0.03 mg/kg, Hg: 0.2 mg/kg, Pb: 0.2 mg/kg, Se: 0.3 mg/kg, Cr: 1.5 mg/kg, Co: 2 mg/kg, Ni: 1.8 mg/kg, Mg: 2.7 mg/kg, Fe: 3 mg/kg, Cu: 1.5 mg/kg, Mn: 2 mg/kg, Zn: 2 mg/kg QĐ 155/VCN:2021
Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC/MS/MS method 1 μg/kg Mỗi chất/each compound TCVN 12697:2019
Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method 0.5 mg/kg 150 QĐ/VCN:2023
Chú thích/Note: - …/QĐ/VCN: phương pháp thử phát triển bởi PTN/Laboratory’developed method - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique. TCVN 4991:2005
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique. TCVN 6848:2007
Định lượng Escherichia coli dương tính -Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of -Glucuronidaza positive Escherichia coli Colony count technique. TCVN 7924-2:2008
Định lượng Nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. TCVN 8275-2:2010
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50= 1 CFU/25g TCVN 10780-1:2017
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). TCVN 4830-1:2005
Định lượng tổng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30ºC Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C TCVN 4884-1:2015
Chú thích/Note: - LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây