-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định Độ ẩm và các chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and others volatile matter content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4326:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method | 0.1 % | TCVN 4328-2:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và tính hàm lượng Protein tổng số Phương pháp Dumas Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method | 0.1 % | TCVN 8133-1:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4331:2001 |
-
| Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4329:2007 |
-
| Xác định hàm lượng Tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0.1 % | TCVN 4327:2007 |
-
| Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ. Determination of Sodium chloride content Titrimetric method | 0.1 % | TCVN 4806-1:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | 0.1 % | 156 QĐ/VCN:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method | 0.01 % | TCVN 1525:2001 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng ADF và ADL Phương pháp trọng lượng Determination of ADF and ADL content Gravimetric method | 0.1 % | AOAC 973.18 |
-
| Xác định hàm lượng NDF Phương pháp trọng lượng Determination of NDF content Gravimetric method | 0.1 % | 157 QĐ/VCN:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng, Sắt, Kẽm, và Mangan Phương pháp F-AAS Determination of the contents of Copper, Iron, Zinc, and Manganese F-AAS method | Cu: 5.0 mg/kg Fe: 5.0 mg/kg Mn: 5.0 mg/kg Zn: 5.0 mg/kg | TCVN 1537:2007 |
-
| Xác định hàm lượng các axit amin (17 axit amin: Lysine, methionine, cystine, threonine, isoleucine, valine, leucine, phenylalanine, tyrosine, histidine, arginine, alanine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, serine, proline) Phương pháp HPLC Determination of amino acid contents (17 amino acids HPLC method | -
- %
Mỗi chất/each compound | 154 QĐ/VCN:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Urê Phương pháp quang phổ Determination of urea content Spectrometric method | 0,06 mg/kg | TCVN 6600:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 0,03 mg/kg | TCVN 8126:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 0,3 mg/kg | TCVN 8126:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method | 0.3 mg/kg | TCVN 11046:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Asen (As) vô cơ Phương pháp HG-AAS. Determination of Inorganic arsenic content. HG-AAS method. | 0.35 mg/kg | EN 16278:2012 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury (Hg) content. HG-AAS method | 0.03 mg/kg | AOAC 971.21 |
-
| Xác định hàm lượng Aflatoxin G2, G1, B2, B1 Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxin G2, G1, B2, B1 content. HPLC method. | 0.3 μg/kg Mỗi chất/each compound | TCVN 7407:2004 |
-
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid. Gravimetric method. | 0.1 % | TCVN 9474:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa Determination of pepsin digestibility Filtration method | 0.1 % | AOAC 971.09 |
-
| Xác định hàm lượng N-NH3 Determination of nitrogen ammonia content | 5.0 mg NH3/100g | TCVN 3706:90 |
-
| Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC Determination of ethoxyquin content. HPLC method. | 0.02 mg/kg | TCVN 11283:2016 |
-
| Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titrimetric method | 0.1mgKOH/g | TCVN 6127:2010 |
-
| Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxit value Titrimetric method | 0.1meq/kg | TCVN 6121:2010 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Chì, Thủy ngân, Asen, Cadimi, Đồng, Sắt, Kẽm, Coban, Mangan, Magie, Crom, Titan, Bitmut, Galium, Bạc, Niken, Natri, Kali và Selen Phương pháp ICP-OES Determination of trace elements (Arsenic (As), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Lead (Pb), Selenium (Se), Chrome (Cr), Cobalt (Co), Nicken (Ni), Sodium (Na), Potassium (K), Magnesium (Mg), Iron (Fe), Copper (Cu), Manganese (Mn), Zinc (Zn). ICP-OES method | As: 0.2 mg/kg, Cd: 0.03 mg/kg, Hg: 0.2 mg/kg, Pb: 0.2 mg/kg, Se: 0.3 mg/kg, Cr: 1.5 mg/kg, Co: 2 mg/kg, Ni: 1.8 mg/kg, Mg: 2.7 mg/kg, Fe: 3 mg/kg, Cu: 1.5 mg/kg, Mn: 2 mg/kg, Zn: 2 mg/kg | QĐ 155/VCN:2021 |
-
| Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC/MS/MS method | 1 μg/kg Mỗi chất/each compound | TCVN 12697:2019 |
-
| Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method | 0.5 mg/kg | 150 QĐ/VCN:2023 |