-
| Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Underground water, waste water, surface water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
-
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | - Nước mặt: LOQ = 0,117 mg/L - Nước thải: LOQ = 0,137 mg/L - Nước dưới đất: LOQ = 0,105 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenantrolin | 0,083 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) |
-
| Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Underground water, waste water, surface water | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic Determination of Ammonium content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid | - Nước mặt: LOQ = 0,072 mg/L - Nước thải: LOQ = 0,069 mg/L - Nước dưới đất: LOQ = 0,060 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxim spectrometric method | 0,096 mg/L | TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986) |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration through glass fibre filters method | - Nước mặt: LOQ = 8,9 mg/L - Nước thải: LOQ = 11,3 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp hồi lưu mở Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) | - Nước mặt: LOQ = 34,2 mg/L - Nước thải: LOQ = 37 mg/L | TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989) |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allythioure addition | - Nước mặt: LOQ = 3,6 mg/L - Nước thải: LOQ = 7,5 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |