Phòng quan trắc và công nghệ môi trường

Số hiệu
VILAS - 174
Tên tổ chức
Phòng quan trắc và công nghệ môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ Môi trường tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 1524 Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-07-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Quan trắc
Laboratory: Analysis Monitoring Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ Môi trường tỉnh Phú Thọ
Organization: Phu Tho Centre for Environment Monitoring and Protection
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Tạ Hồng Yến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Tạ Quốc Khởi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Xuân Luận
Tạ Hồng Yến
Nguyễn Thị Hằng
Đinh Thị Thu Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 174
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/07/2023
Địa chỉ/ Address: Số 1524 Đường Hùng Vương – Phường Gia Cẩm – Thành phố Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: Số 1524 Đường Hùng Vương – Phường Gia Cẩm – Thành phố Việt Trì – Tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 256 656 Fax: 0210 846 680
E-mail: cemp.phutho@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Underground water, waste water, surface water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method - Nước mặt: LOQ = 0,117 mg/L - Nước thải: LOQ = 0,137 mg/L - Nước dưới đất: LOQ = 0,105 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenantrolin 0,083 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Underground water, waste water, surface water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic Determination of Ammonium content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid - Nước mặt: LOQ = 0,072 mg/L - Nước thải: LOQ = 0,069 mg/L - Nước dưới đất: LOQ = 0,060 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxim spectrometric method 0,096 mg/L TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986)
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration through glass fibre filters method - Nước mặt: LOQ = 8,9 mg/L - Nước thải: LOQ = 11,3 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp hồi lưu mở Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) - Nước mặt: LOQ = 34,2 mg/L - Nước thải: LOQ = 37 mg/L TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989)
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allythioure addition - Nước mặt: LOQ = 3,6 mg/L - Nước thải: LOQ = 7,5 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây