-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, ground water, waste water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
-
| Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonia content Distillation and titration method | 0,3 mg/L | EPA Method 350.2 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water, waste water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method | 0,6 mg/L | TCVN 7323-1:2004 (ISO 7890-1:1986) |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content. Molecular absorption spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp trắc phổ Determination of Iron content. Spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) |
-
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng Determination of Sulfate content Gravimetric Method | 10 mg/L | TCVN 6200:1996 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định Màu sắc Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Color Molecular absorption spectrometric method | 5 mg/L | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định Độ đục Phương pháp sử dụng đĩa thử độ trong Determination of Turbidity The transparency test plate method | 1 NTU | TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) |
-
| Xác định Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Determination of residual Chlorine content Iodometric titration method for the determination of total chlorine | 0,2 mg/L | TCVN 6625-3:2011 (ISO 7393-3:1990) |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Kali Pemanganat Determination of Permanganate index Potassium permanganate titration method | 0,45 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with Chromate indicator (Mohr's method) | 2,0 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1998) |
-
| Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total of Hardness EDTA titrimetric method | 2,0 mg/L | SMEWW 2340C 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Floride content Molecular absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500 F-.B&D:2017 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định độ kiềm Composit Phương pháp chuẩn độ Determination of Composite alkalinity Titration Method | 4,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) |
-
| Xác định độ kiềm tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titration Method | 5,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) |
-
| Xác định hàm lượng các nguyên tố: As, Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of As, Sn, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se content Atomic Absorption Spectrometric Method | As : 0,002 mg/L Sb: 0,002 mg/L Ba: 0,002 mg/L Cd: 0,0006 mg/L Pb: 0,0006 mg/L Cr: 0,0006mg/L Ni: 0,002 mg/L Se: 0,002mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng các nguyên tố: Cu, Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cu, Zn content Atomic Absorption Spectrometric Method | Cu : 0,02 mg/L Zn : 0,02 mg/L | TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Manganese content Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Na content Atomic Absorption Spectrometric Method | 1,0 mg/L | TCVN 6196-1:1996 (ISO 9964/1:1993) |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Hg content Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,0006 mg/L | TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) |
-
| Xác định Tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solida dried Gravimetric Method | 6 mg/L | SMEWW 2540 C 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Sulfide content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992) |
-
| Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Cyanide content Molecular absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | TCVN 6181:1996 (ISO 6703/1:1984) |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method | 2,0 mg/L | TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) |
-
| Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Magnesium content EDTA titrimetric method | 2,0 mg/L | SMEWW 3500-Mg B:2017 |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định Nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp so mầu hồi lưu kín Determination of Chemical Oxygen Demand. Closed reflux colorimetric Method. | Nước mặt/ surface water: 5,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg/L | SMEWW 5220-D:2017 |
-
| Xác định Nhu cầu Oxy sinh hóa sau n ngày (BODn). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |
-
| Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 2,0 mg/L | TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) |
-
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Phosphorus content. Ammonium molybdate spectrometric method | 0,07mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Organochlorine pesticides chemical Phương pháp sắc kí khí Gas Chromatography Method | | EPA 3510C+ EPA 3630C +EPA 8081B |
α – BHC | 0,07 µg/L |
β- BHC | 0,07 µg/L |
g - BHC | 0,07 µg/L |
δ - BHC (Lindane) | 0,07 µg/L |
Heptachlor | 0,03 µg/L |
Heptachlorepoxide | 0,07 µg/L |
Aldrin | 0,03 µg/L |
Diedrin | 0,03 µg/L |
Endrin | 0,07 µg/L |
o, p’ – DDE | 0,02 µg/L |
p, p – DDE | 0,07 µg/L |
o, p’ – DDD | 0,07 µg/L |
p, p’ – DDD | 0,13 µg/L |
o, p’ – DDT | 0,03 µg/L |
-
| Dầu thải Oil waste | Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp sắc kí khí Determination of PCBs content Gas Chromatography Method | 0,6 mg/kg | EPA Method 3510 EPA Method 8082A |
-
| H2SO4 Sulfuric acid | Xác định hàm lượng H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H2SO4 content Titrimetric method | | TCVN 138-64 |
-
| HCl Kỹ thuật Cloric acid technical | Xác định hàm lượng HCl Phương pháp chuẩn độ Determination of HCl content Titrimetric method | | TCVN 1556:1997 |
-
| H3PO4 Kỹ thuật Phosphoric acid for technical porpuse | Xác định hàm lượng H3PO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H3PO4 content Titrimetric method | | TCVN 6619:2000 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of total Phosphorus content Molecular absorption spectrometric method | | TCVN 8563:2010 |
-
| Phân bón DAP Diammonium phosphate fertilizer (DAP) | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of P2O5 content Gravimetric Method | | TCVN 8856:2018 |
-
| Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of Phosphorus content Gravimetric Method | | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Kali Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Kalium content Atomic Absorption Spectrometric Method | | TCVN 5815:2018 |
-
| NaOH Kỹ thuật Sodium hydroxide technical | Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ Determination of NaOH content Titrimetric method | | TCVN 3795:1983 |
-
| PAC Poly Aluminium cloride | Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method | | JIS K 1475:2006 |
-
| Tỉ trọng Phương pháp trọng lượng Determination of proportion Gravimetric Method | | JIS K 1475:2006 |
-
| Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titrimetric method | | JIS K 1475:2006 |
-
| Tạp chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of Residue imsoluble in water Weight Method | | TCVN 4560:1998 |
-
| Xác định pH Determination of pH | | JIS K 1475:2006 |
-
| Hàm lượng N tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen Titrimetric method | | PPNB3-PAC/2021 |
47. | PAC Poly Aluminium cloride | Xác định hàm lượng các nguyên tố: As, Mn, Cd, Pb, Hg, Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of As, Mn, Cd, Pb, Hg, Cr content Atomic Absorption Spectrometric Method | As: 1,0 mg/kg Mn : 10 mg/kg Cd: 0,5 mg/kg Pb: 2,0 mg/kg Hg: 0,2 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg | JIS K 1475:2006 |
48. | Xác định hàm lượng Fe Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Fe content Molecular absorption spectrometric method | 0,9 mg/kg | JIS K 1475:2006 |