Phòng Phân tích môi trường

Số hiệu
VILAS - 621
Tên tổ chức
Phòng Phân tích môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm phân tích và chuyển giao công nghệ môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-04-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích môi trường
Laboratory: Division of Environmental Analysis
Cơ quan chủ quản: Trung tâm phân tích và chuyển giao công nghệ môi trường
Organization: Center for environmental analysis and technology transfer
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Phương Chi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đỗ Phương Chi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đinh Tiến Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Thị Hường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Phạm Thị Bưởi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Bích Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 621
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/04/2025
Địa chỉ/ Address: Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 84 2437892397 Fax: 84 2437892377
E-mail: infovietnamlab.org Website: Phantichmoitruong.com/vietnamlab.org
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện. Determination of Cadimium content Electrothermal AAS method Nước mặt/ surface water: 0,002 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,0025 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,004 mg/L TCVN 6197:2008
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện. Determination of Lead content Electrothermal AAS method Nước mặt/ surface water: 0,003 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,004 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,006 mg/L SMEWW 3113B: 2017
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) Nước mặt/ surface water: 0,003 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,003 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,005 mg/L TCVN 6626:2000
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method (cold vapor technique) Nước mặt/ surface water: 0,0007 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,0009 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,001 mg/L TCVN 7877:2008
Xác định Canxi và Magie Phương pháp quang phồ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Calcium and magnesium Flame - Atomic absorption spectrometric method Nước mặt/ surface water: Ca: 0,65 mg/L Mg: 0,35 mg/L Nước ngầm/ ground water: Ca: 0,60 mg/L Mg: 0,20 mg/L Nước thải/ wastewater: Ca: 1,10 mg/L Mg: 0,35 mg/L TCVN 6201:1995
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định độ cứng Determination of hardness Nước mặt/ surface water: 3,5 mg/L Nước ngầm/ ground water: 3,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg/L SMEWW 2340B: 2017
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method Nước mặt/ surface water: 0,07 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,15 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,35 mg/L TCVN 6179-1: 1996
Xác định chất rắn hòa tan sấy khô ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 180oC Nước mặt/ surface water: 2,5 mg/L Nước ngầm/ ground water: 3,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 4,0 mg/L SMEWW 2540C:2017
Xác định oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method Đến/to: 16 mg O2/L TCVN 7325:2016
Xác định độ dẫn điện Determination of Conductance Đến/to: 50 mS/cm SMEWW 2510 B:2017
Xác định Sunfua Phương pháp UV-vis Determination of Sulfide UV-vis method Nước mặt/ surface water: 0,05 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,04 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,08 mg/L SMEWW 4500S2-D:2017
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (phụ lục 1) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of organochlorine Pesticides (Appendix 1) Mass spectrometry gas chromatographic method phụ lục 1/ Appendix 1 CEAT.N.08 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (phụ lục 2) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 2) Mass spectrometry gas chromatographic method phụ lục 2/ Appendix 2 CEAT.N.09 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 3) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of Pesticides (Appendix 3) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method phụ lục 3/ Appendix 3 CEAT.N.10 2021 (Ref: EPA method 3510C+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC-MSMS Determination of Bisphenol A content LC MSMS method 0,03 µg/L CEAT.N.03 2021
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, domestic water, wastewater Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) Nước mặt/ surface water: 6 mg/L Nước ngầm/ ground water: 5 mg/L Nước thải/ wastewater: 8 mg/L Nước sạch/ domestic water: 7 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method Nước mặt/ surface water: 0,025 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,05 mg/L Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater: 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, domestic water, wastewater Xác định Xyanua tổng Phương pháp UV-vis Determination of total Cyanide content UV-vis method Nước mặt/ surface water: 5,0 µg/L Nước ngầm/ ground water: 6,0 µg/L Nước thải/ wastewater: 20 µg/L Nước sạch/ domestic water: 6,0 µg/L TCVN 6181:1996
Xác định hàm lượng florua Phương pháp đo quang SPADNS Determination of flouride SPADNS colometric method Nước mặt/ surface water: 0,06 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,07 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,25 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,05 mg/L SMEWW 4500.F-.D: 2017
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid Nước mặt/ surface water: 0,03 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,03 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,05 mg/L TCVN 6180:1996
Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sulfate Gravimetric method using barium chloride 5,0 mg/L SMEWW 4500.SO42-.E:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molidat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method Nước mặt/ surface water: 0,03 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,15 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định tổng chất rắn lơ lửng sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total suspended solids at (103~105) 0C Nước mặt/ surface water: 2,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 3,5 mg/L SMEWW 2540D: 2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định chất rắn tổng số sấy khô ở (103~105) 0C Determination of total solids dried at (103~105) 0C Nước mặt/ surface water: 2,5 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg/L SMEWW 2540B: 2017
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 day Nước mặt/ surface water: 3,3 mg O2/L Nước thải/ wastewater: 5,0 mg O2/L TCVN 6001-1: 2021
Xác định chỉ số phenol Phương pháp B - chiết bằng chloroform và đo quang phổ Uv – vis Determination of phenol index Method B – extract with chloroform and measure on UV-vis Nước mặt/ surface water: 4 µg/L Nước thải/ wastewater: 4 µg/L TCVN 6216:1996
Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định độ đục Determination of turbidity Đến/to: 1000 NTU TCVN 12402-1:2020
Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour Nước thải/ watewater: 16 mg Pt/L Nước sạch/ Domestic water: 12 mg Pt/L TCVN 6185:2015
Nước lợ, nước mặn Brackish water, salinity water Xác định độ mặn Determination of salinity Từ/from: 0,1 CEAT.N.07 2021
Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand 8,5 mg O2/L SMEWW 5220B: 2017
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand 40 mg O2/L SMEWW 5220C: 2017
Xác định nhiệt độ Determination of temperature Đến/to: 50oC SMEWW 2550B: 2017
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method Nước thải/ watewater: 1,0 mg/L TCVN 6638:2000
Nước sạch domestic water Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,6 mg O2/L TCVN 6186:1996
Phân bón Feritilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldhal Determination of total nitrogen Kjeldhal method 0,04% TCVN 8557:2010
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Phương pháp đo UV – vis Determination of available Phosphorus content UV-vis method 0,05% TCVN 8559:2010
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp đo quang kế ngọn lửa Dermination of available Potassium Flame photometric method 0,03% TCVN 8560:2018
Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Copper content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9286:2018
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Zinc content F-AAS method 25 mg/kg TCVN 9289:2012
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Manganese content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9288:2012
Xác định hàm lượng Sắt và Molypden tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Molipdenum and Iron F-AAS method 25 mg/kg mỗi nguyên tố/ each element TCVN 9283:2018
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Calcium content F-AAS method 60 mg/kg TCVN 9284:2018
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Magnesium F-AAS method 20 mg/kg TCVN 9285:2018
Phân bón Feritilizer Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp F-AAS. Determination of total Cobalt content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 9287:2018
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0,02 % TCVN 9296:2012
Xác định hàm lượng Cabon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – black Determination of total organic carbon Walkley – Black method 0,6 % TCVN 9294:2012
Xác định hàm lượng axit humic, axit fulvic Determination of humic acid and fulvic acid Humic acid: 0,2 % Fulvic acid: 0,2 % TCVN 8561:2010
Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,4% TCVN 9297:2012
Xác định pHH2O Determination of pHH2O 2 ~ 12 TCVN 13263-9: 2020
Xác định Axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid Titrimetric method 0,12 % TCVN 9292:2019
Xác định hàm lượng Nito hữu hiệu Phương pháp chuẩn độ Determination of available Nitrogen Titrimetric method 0,04% TCVN 9295:2012
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Phương pháp UV-vis Determination of total Phosphorus UV-vis method 0,05 % TCVN 8563:2010
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium 0,03% TCVN 8562:2010
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước. Phương pháp UV-vis Determination of water-soluble boron content UV-vis method 30 mg/kg TCVN 13263-7: 2020
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit. Phương pháp UV-vis Determination of acid - soluble boron content UV-vis method 30 mg/kg TCVN 13263-8: 2020
Đất Soil Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm Phương pháp F-AAS. Determination of Chromium, Copper, Lead and Zinc content F-AAS method Cu: 5 mg/kg Pb: 4,5 mg/kg Zn: 5 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) TCVN 6496:2009 (đo/measurment)
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content F-AAS method 6 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) TCVN 6496:2009 (đo/measurment)
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,09 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) TCVN 6496:2009 (đo/measurment)
Đất Soil Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,2 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extraction) TCVN 8467:2010 (đo/measurment)
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,08 mg/kg TCVN 8882:2011
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5979:2021
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method 0,04 % TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-vis Determination of total Phosphorus content UV-vis method 0,01 % TCVN 8940:2011
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Determination of exchangeable aluminium and acidity 0,5 cmol/kg TCVN 4403:2011
Xác định các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total Organic carbon Walkley Black method 0,07 % TCVN 8941:2011
Xác định Phospho dễ tiêu Determination of bio-available Phosphorus 6 mg/kg TCVN 8661:2011
Đất Soil Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng Amoni Acetat Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method 4 cmol/kg TCVN 8568:2010
Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) TCVN 8567:2010
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-vis Determination of ammonium content Distillation and titration method 14 mg/kg TCVN 11069-1: 2015
Xác định cation bazơ trao đổi (Ca2+, Mg2+, Na+, K+ Phương pháp dùng amoni axetat Determining of base cation exchange Ammonium acetate method Ca2+: 0,025 meq/100g Mg2+: 0,025 meq/100g Na+: 0,015 meq/100g K+: 0,01 meq/100g TCVN 8569:2010
Xác định tổng số bazơ trao đổi Phương pháp chuẩn độ Determination of total exchangeable base Titrimetric method 0,15 mol/kg TVCN 4621:2009
Xác định tổng hàm lượng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved salt content Gravimetric method 0,015 % TCVN 8727:2012
Xác định chất khô và hàm lượng nước Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content Gravimetric method 0,089 % TCVN 6648:2000
Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan trong nước và axit Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate 40 mg/kg TCVN 6656:2000
Xác định hàm lượng Xyanua tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Cyanide Titrimetric method 33,5 mg/kg TCVN 10497:2015
Đất Soil Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp chuẩn độ Determination of bio-available Nitrogen content Titrimetric method 1mg/100g TCVN 5255:2009
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potasium content 0,04 % TCVN 8660:2011
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium 15 mg/kg TCVN 8662:2011
Xác định khối lượng riêng Determination of particle density TCVN 11399:2016
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (phụ lục 4) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of organochlorine Pesticides (Appendix 4) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method phụ lục 4/ Appendix 4 CEAT.Đ.10 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (Phụ lục 5) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 5) Mass spectrometry gas chromatographic method phụ lục 5/ Appendix 5 CEAT.Đ.11 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 6) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of pesticides residue (Appendix 6) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method phụ lục 6/ Appendix 6 CEAT.Đ/12 2021 (Ref: EPA method 3550B+EPA method 3620C + US EPA method 8270D)
Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp sắc kí lỏng hai lần khối phổ Determination of Bisphenol A content LC MSMS method 1,2 µg/kg CEAT.Đ.04 2021
Rau, củ, quả Vegetable, bulb, fruit Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Colorimetric method 13 mg/kg TCVN 8742:2011
Rau, củ, quả, chè Vegetable, bulb, fruit, tea Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (Phụ lục 7) Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of Organophosphorus pesticides residue (Appendix 7) Mass spectrometry chromatographic method phụ lục 7/ Appendix 7 EN 15662:2018
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 8) Phương pháp sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ Determination of pesticide residues (Appendix 8) Mass spectrometry gas chromatographic method and mass spectrometry liquid chromatography method phụ lục 8/ Appendix 8 EN 15662:2018
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,02 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,015 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp GF-AAS Determination of Cooper content GF-AAS method 0,4 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp GF- AAS Determination of Zinc content GF-AAS method 0,4 mg/kg TCVN 8126:2009
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Asenic content HG-AAS method 0,015 mg/kg TCVN 9521:2012
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,01 mg/kg TCVN 9525:2018 (phân hủy mẫu/ Pressure digestion) & TCVN 7877:2008 (đo/measurment)
Rau, củ, quả, chè Vegetable, bulb, fruit, tea Xác định hàm lượng Glucoza, Fructoza và sucrose Phương pháp HPLC Determination of Glucose, Fructose, and Sucrose contents HPLC method 2,5 g/kg mỗi chất/each compound TCVN 8906:2011
Không khí xung quanh (dung dịch hấp thụ) Ambient air (Absortion solution) Xác định hàm lượng H2S Phương pháp UV-Vis Determination of Hydrogen sulfide content UV-vis method 0,02 mg/L Masa 701, 3rd edition
Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp Indophenols Determination of Ammoniac content Indophenol method 0,06 mg/L Masa 401, 3rd edition
Không khí xung quanh, khí thải (Đo trực tiếp mẫu trong túi đựng khí) Ambient air, Emissions (Directly measure samples in air bags) Xác định hàm lượng CH4 Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination the concentration of Methane GC-FID method 0,3 mg/L CEAT.K.02 2021
Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp sắc ký khí GC-TCD Determination the concentration of Cacbon dioxide GC-TCD method 8 mg/L CEAT.K.02 2021
Xác định hàm lượng N2O Phương pháp sắc ký khí GC-ECD Determination the concentration of dinito monoxit GC-ECD method 0,1 mg/L CEAT.K.02 2021
Keo dán gỗ Wood adhesives Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do Determination of free formaldehye content 0,1% TCVN 11569:2016
Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam regulation - MASA: Phương pháp lấy mẫu và phân tích không khí/Method of Air Sampling and Analysis - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standard - US-EPA: US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Phương pháp chuẩn phân tích nước và nước thải/Standard Methods for the examination of Water and Wastewater - ref.: References/phương pháp tham khảo - NIOSH: Tiêu chuẩn của Viện An toàn và Sức khỏe lao động Hoa Kỳ/ Standards of National Institute of Occupational Safety and Health - CEAT/….: phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed me Phụ lục 1: Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ trong nước/ Appendix 1: Organochlorine pesticides in water
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L)
1 Pentachlorobenzene 0,03 12 Toxaphene 0,03
2 BHC-alpha 0,018 13 DDE-p,p' 0,03
3 Hexachlorobenzene 0,03 14 Dieldrin 0,03
4 BHC-beta 0,018 15 Endrin 0,03
5 BHC-gamma (Lindan) 0,018 16 Endosulfan II 0,03
6 Heptachlor 0,03 17 DDD-p,p' 0,03
7 Aldrin 0,03 18 DDT-o,p' 0,03
8 Heptachlor epoxide 0,03 19 DDT-p,p' 0,03
9 Chlordane-cis 0,03 20 Methoxychlor 0,03
10 Endosulfan I 0,03 21 Chlordecone 0,03
11 Chlordane-trans 0,03 22 Mirex 0,03
Phụ lục 2: Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ trong nước Appendix 2: Organophosphorus pesticides in water
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L)
1 Chlopyrifos 0,06 7 Dimethoate 0,06
2 Fenitrothion 0,06 8 Fenthion 0,06
3 Malathion 0,06 9 Mevinphos 0,06
4 Parathion-ethyl (parathion) 0,06 10 Methamidophos 0,06
5 Parathion-methyl 0,06 11 Profenofos 0,06
6 Diazinon 0,06 12 Methidathion 0,06
Phụ lục 3: Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước Appendix 3: Pesticides in water
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/L)
1 Cypermethrin 0,02 10 Azoxystrobin 0,02
2 Permethrin 0,02 11 Deltamethrin 0,02
3 Lam-da Cyhalothrin 0,02 12 Fenvalerate 0,02
4 Hexaconazole 0,02 13 Parathion 0,02
5 Difenoconazole 0,02 14 Captan 0,02
6 Propiconazole 0,02 15 Buprofezin 0,02
7 Tebuconazole 0,02 16 Chlorfenapyr 0,02
8 Propargite 0,02 17 Carbaryl 0,012
9 Metalaxyl 0,02 18 Carbofuran 0,012
Phụ lục 4: Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ trong đất Appendix 4: Organochlorine pesticides in soil
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg)
1 Pentachlorobenzene 1,5 21 Chlordecone 1,5
2 BHC-alpha 1,5 22 Mirex 1,5
3 Hexachlorobenzene 1,5 23 Fenoxaprop – ethyl 1,5
4 BHC-beta 1,5 24 Metolachlor 1,5
5 BHC-gamma (Lindan) 1,5 25 MPCA 1,5
6 Heptachlor 1,5 26 Fenobucarb 0,4
7 Aldrin 1,5 27 Isobenzan 1,5
8 Heptachlor epoxide 1,5 28 Isodrin 1,5
9 Chlordane-cis 1,5 29 Pentachlorophenol 1,5
10 Endosulfan I 1,5 30 Toxaphene 1,5
11 Chlordane-trans 1,5 31 Etoxazole 0,8
12 Pretilachlor 1,5 32 2,4 D 0,8
13 DDE-p,p' 1,5 33 Atrazine 0,4
14 Dieldrin 1,5 34 Benthiocarb 1,5
15 Endrin 1,5 35 Dalapon 1,5
16 Endosulfan II 1,5 36 Simazine 0,8
17 DDD-p,p' 1,5 37 Cartap 1,5
18 DDT-o,p' 1,5 38 Captan 1,5
19 DDT-p,p' 1,5 39 Sodium Pentachlorophenate monohydrate 1,5
20 Methoxychlor 1,5
Phụ lục 5: Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ trong đất Appendix 5: Organophosphorus pesticides in soil
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg)
1 Chlopyrifos 1,5 13 Trichlorfon 1,5
2 Fenitrothion 1,5 14 Captafol 1,5
3 Malathion 1,5 15 Chlordimeform 1,5
4 Parathion-ethyl (parathion) 1,5 16 Monocrotophos 0,4
5 Parathion-methyl 1,5 17 Dichlorvos 1,5
6 Diazinon 1,5 18 Disulfoton 1,5
7 Dimethoate 0,4 19 Bromophos 1,5
8 Fenthion 1,5 20 Chlorfenvinphos 1,5
9 Mevinphos 1,5 21 Methidathion 1,5
10 Methamidophos 1,5 22 Ethion 1,5
11 Profenofos 1,5 23 Phosphamidon 1,5
12 Isoprothiolane 1,5
Phụ lục 6: Hóa chất bảo vệ thực vật trong đất Appendix 6: Pesticides in soil
STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg) STT Tên chất Name of compound LOQ (µg/kg)
1 Cypermethrin 2 7 Difenoconazole 2
2 Permethrin 2 8 Propiconazole 2
3 Deltamethrin 2 9 Carbaryl 0,4
4 Lam-da Cyhalothrin 2 10 Carbofuran 0,4
5 Fenvalerate 2 11 Metalaxyl 2
6 Hexaconazole 2
Phụ lục 7: Hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân trong rau, củ, quả, chè Appendix 7: Organophosphorus pesticides in Vegetable, bulb, fruit, tea
STT Tên chất Name of compound LOQ (mg/kg) STT Tên chất Name of compound LOQ (mg/kg)
1 Chlopyrifos 0,01 10 Malathion 0,01
2 Fenitrothion 0,01 11 Diazinon 0,01
3 Profenofos 0,01 12 Dimethoate 0,01
4 Parathion 0,01 13 Mevinphos 0,01
5 Methidathion 0,01 14 Disulfoton 0,01
6 Methamidophos 0,01 15 Fenthion 0,01
7 Dichlorvos 0,01 16 Chlorfenvinphos 0,01
8 Bromophos 0,01 17 Ethion 0,01
9 Acephate 0,006
Phụ lục 8: Hóa chất bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả, chè Appendix 8: Pesticides in Vegetable, bulb, fruit, tea
STT Tên chất Name of compound LOQ (mg/kg) STT Tên chất Name of compound LOQ (mg/kg)
1 Cypermethrin 0,02 17 Azoxystrobin 0,03
2 α Cypermethrin 0,02 18 Buprofezin 0,015
3 Permethrin 0,03 19 Fipronil 0,006
4 Deltamethrin 0,03 20 Acetamiprid 0,006
5 Chlorfenapyr 0,015 21 Cyromazine 0,006
6 Carbaryl 0,006 22 Chlorothalonil 0,015
7 Carbofuran 0,006 23 Abamectin 0,006
8 Carbosulfan 0,008 24 Chlorantraniliprole 0,008
9 Indoxacarb 0,006 25 Carbendazim 0,006
10 Hexaconazole 0,015 26 Dinotefuran 0,006
11 Metalaxyl 0,015 27 E.benzoat (Emamectin) 0,006
12 Propargite 0,015 28 Imidacloprid 0,006
13 Propiconazole 0,015 28 Spinosad 0,006
14 Tebuconazole 0,015 30 Thiamethoxam 0,006
15 Difenoconazole 0,03 31 Captan 0,015
16 Fenvalerate 0,02 32 Parathion 0,015
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây