Phòng Phân tích Môi trường

Số hiệu
VILAS - 1302
Tên tổ chức
Phòng Phân tích Môi trường
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần dịch vụ an toàn môi trường và hoá chất Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-04-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Môi trường
Laboratory: Department of Environmental Analysis
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần dịch vụ an toàn môi trường và hoá chất Việt Nam
Organization: Vietnam chemical and environmental safety services joint stock company (VCES)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Tăng Bá Phúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Thị Nữ Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Số hiệu / Code: Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/04/2023 Địa chỉ / Address: 35/40 phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội Đia điểm / Location: 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội Điện thoại / Tel: 0982 881 316 Fax: E-mail: tbp.vices@gmail.com Website: http://vices.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Surface water, Underground water, Wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008)
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp UV-Vis Determination of ammonium content UV-Vis method 0,04 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1: 1984 (E))
Xác định độ màu Determination of Color 10 Pt-Co TCVN 6185 : 2015 (ISO 7887:2011)
Xác định phosphat trong nước Phương pháp quang phổ dùng amoni molypdate Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878 : 2004)
Xác định tổng phospho trong nước Phương pháp quang phổ dùng amoni molypdate Determination of total phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878 : 2004)
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite content UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW4500NO2-.B 2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method 0,05 mg/L SMEWW 4500NO3.E 2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method 5 mg/L TCVN 6194 : 1996 (ISO 9297:1989 (E))
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Surface water, Underground water, Wastewater Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B 2017
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B 2017
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định Tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Total suspended solids 5 mg/L TCVN 6625 : 2000 (ISO 11923 : 1997)
Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ (COD) Determination of the chemical oxygen demand. Titration method 5 mg/L SMEWW 5220B4b 2017
40 mg/L SMEWW 5220C 2017
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây