Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Môi trường | Laboratory: | Environmental Analysis Laboratory | Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Mạng lưới khí tượng thủy văn quốc gia | Organization: | National Centre for Hydro-Meteorological Network (NCN) | Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | Field of testing: | Chemical | Người quản lý/ Laboratory manager: | Vũ Thị Quỳnh Hoa | Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | | TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | | | -
| Vũ Thị Quỳnh Hoa | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | | | | | | | | Số hiệu/ Code: VILAS 424 | Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/10/2025 | Địa chỉ/ Address: Số 8, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Địa điểm/Location: Số 8, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Điện thoại/ Tel: 0243 8352 183 | Fax: 0243 8358 342 | E-mail: phongthinghiem1@gmail.com | Website: www.mlkttv.gov.vn | Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | -
| Nước thải Wastewater | Xác định nhiệt độ (x) Determination of the temperature | (4 ~ 50) oC | TCVN 4557:1988 | -
| Xác định hàm lượng Clo tổng số. Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine content. Iodometric titration method | 0,7 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) | -
| Nước mưa, nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước biển Rain water, surface water, groundwater, domestic water, sea water | Xác định oxi hoà tan. Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen. Iodometric method | 0,4 mg/L | TCVN 7324:2004 (ISO 5813:1983) | -
| Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity | (0 ~ 50) mS/cm | SMEWW 2510B:2017 | -
| Nước mưa, nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Rain water, surface water, groundwater, domestic water, wastewate | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) | -
| Xác định hàm lượng Li+, Na+, NH4+, K+, Mn2+, Ca2+, và Mg2+ hòa tan. Phương pháp sắc ký ion Determination of Li+, Na+, NH4+, K+, Mn2+, Ca2+ and Mg2+ content. Ion chromatography method | Li+: 0,03 mg/L Na+: 0,1 mg/L NH4+: 0,1 mg/L K+: 0,1 mg/L Mn2+: 0,2 mg/L Ca2+: 0,3 mg/L Mg2+: 0,2 mg/L | TCVN 6660:2000 | -
| Xác định hàm lượng Cl-, F-, NO3-, NO2-, PO43-, Br-, SO42-. Phương pháp sắc ký ion Determination of Cl-, F-, NO3-, NO2-, Br-, PO43-, SO42- content. Ion chromatography method | F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,1 mg/L NO2-: 0,1 mg/L Br-: 0,1 mg/L NO3-: 0,1 mg/L PO43-: 0,2 mg/L SO42-: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 (ISO10304-1:2007) | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước thải Surface water, groundwater, domestic water, wastewate | Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 15,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | -
| Nước biển Sea water | Xác định độ mặn (x) Determination of salinity | (0 ~ 70) ‰ | SMEWW 2520B:2017 | -
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of the chemical oxygen demand | 10 mg/L | SMEWW 5220B:2017 | -
| Xác định hàm lượng Sunfua. Phương pháp iot Determination of sulfide content. Iodometric Method | 0,3 mg/L | SMEWW 4500-S2-.F:2017 | -
| Nước mưa, nước mặt, nước ngầm, nước sạch Rain water, surface water, groundwater, domestic water | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composite Determination of total alkalinity and composite alkalinity | 2 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, groundwater, domestic water | Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of cromium (VI). Photometric method for lightly polluted water | 0,01 mg/L | TCVN 7939:2008 (ISO 18412:2005) | -
| Nước ngầm, nước sạch Groundwater, domestic water | Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganate index | 0,7 mg/L | TCVN 6186:1996 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải, nước biển Surface water, groundwater, domestic water, wastewater, sea water | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days. Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) | -
| Xác định hàm lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp khối lượng Determination of oil and oil product content. Weight method | 0,3 mg/L | TCVN 5070:1995 | -
| Xác định hàm lượng Silic. Phương pháp Molybdosilicate Determination of silica content. Molybdosilicate method | 1 mg/L | SMEWW 4500Si-C:2017 | -
| Xác định hàm lượng Zn, Fe, Mn. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngon lửa Determination of Zn, Fe, Mn content. Flame atomic absorption spectrometric methods | Zn: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Mn: 0,2 mg/L | SMEWW 3111-B:2017 | -
| Xác định hàm lượng phốt pho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content. Spectrometric method using ammonium molybdate | PO43- : 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | -
| Nước thải, nước biển Wastewater, sea water | Xác định hàm lượng coban, niken, đồng, cadimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngon lửa Determination of corban, niken, copper, cadimium and lead content. Flame atomic absorption spectrometric method | Đo trực tiếp/ Direct measurment Cu: 0,2 mg/L Pb: 0,2 mg/L Cd: 0,2 mg/L Ni: 0,2 mg/L Co: 0,2 mg/L Phương pháp chiết /Extract method Cu: 10 mg/L Pb: 10 mg/L Cd: 5 mg/L Ni: 10 mg/L Co: 10 mg/L | TCVN 6193:1996 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước biển, nước thải Rain water, surface water, groundwater, domestic water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Ammoni. Phương pháp phenate Determination of Ammonia content. Phenate method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500NH3- B, F:2017 | -
| Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp Brucine Determination of nitrate content. Brucine method | 0,1 mg/L | EPA 352.1:1996 | -
| Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp phân hủy mẫu bằng perdisunfat Determination of Nitrogen content. Method using oxidative digestion with peroxodisunfate | 0,1 mg/L | SMEWW 4500N:2017 | -
| Xác định hàm lượng tổng Xianua. Phương pháp so màu Determination of total cyanide content. Colorimetric Method | 0,0048 mg/L | SMEWW 4500CN- C, E:2017 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải, nước biển Surface water, ground water, domestic water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kĩ thuật hydrua) Determination of mercury content. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | 0,3 mg/L | TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) | -
| Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation | Đo trực tiếp/ Direct measurment 0,1 mg/L Phương pháp chiết/ Extract method 3 mg/L | TCVN 6216:1996 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, groundwater, domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 17 Pt-Co | TCVN 6185:2015 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải, nước biển Surface water, groundwater, domestic water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng Cu; Ni; Pb; Cd; Mn; Cr; Se; và As. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử hóa nhiệt điện Determination of Cu; Ni; Pb; Cd; Mn; Cr; Se; and As content. Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Cu: 6,0 mg/L Ni: 9,0 mg/L Pb: 5,0 mg/L Cd: 0,3 mg/L Mn: 5,0 mg/L Cr: 5.0 mg/L Se: 3 mg/L As: 5,0 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | -
| Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron contnte. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,08 mg/L | TCVN 6177:1996 | -
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải, nước biển Surface water, groundwater, domestic water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content. Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | -
| Chất thải rắn Solid waste | Quy trình chiết độc tính xác định Pb, Cd, As, Co, Zn, Ni, Hg và Cr The Toxicity characteristic leaching procedure determination of Pb, Cd, As, Ba, Co, Zn, Ni, Hg and Cr | | EPA 1311-1992 | -
| Đất Soil | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 | -
| Xác định coban, crom, cadimi, đồng, chì, mangan, niken, kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nikel and zinc in aqua regia extracts of soil. Flame absorption spectrometric methods | Phương pháp ngọn lửa / Flame method Cd: 1,2 mg/kg Cr: 4,5 mg/kg Cu: 4,0 mg/kg Pb: 4,0 mg/kg Mn: 4,0 mg/kg Ni: 5,0 mg/kg Zn: 2,5 mg/kg Co: 5,0 mg/kg | (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) (Phương pháp Phân tích / Analytical method) TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) | Ghi chú / Notes: (x): Phép thử hiện trường/ On site test SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water EPA: Environmental Protection Agency | |