-
| Quặng Titan và các sản phẩm có nguồn gốc từ Titan Titanium ores and Titanium products | Xác định hàm lượng Titan dioxit Phương pháp chuẩn độ Determine of Titan dioxide content Titrimetric method | - | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Iron content Bicromate titration method. | - | TC Ti.02-HH.2022 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron II content Bicromate titration method | - | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total Manganese content Titration method | | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp so màu Determination of Chromium content Colorimetry method | | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Silic (SiO2). Determination of Silicon dioxide (SiO2) content | | TCVN 8911:2012 |
-
| Xác định hàm lượng khoáng vật Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile Phương pháp soi kính Determination of Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile content Candling microscopical method | | TC 34.Ti.SK.2022 |
-
| Zircon và các sản phẩm từ zircon Zircon ores and Zircon products | Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp soi kính Determination of dioxide Zirconi content Candling microscopical method | | TC 08-I PTH/2022 |
-
| Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp so màu Determination of Titanium content. Colorimetry method | - | TC 10.Zr.UV.2022 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp so màu Determination of Iron content. Colorimetry method | - | TC 35.Zr.UV.2022 |
-
| Quặng Mangan và các sản phẩm từ Mangan Manganese ores and Manganese products | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulphur content Mass method | - | TC MA.04-HH/2022 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | - | TC MA.05-HH/2022 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số Determination of total Manganese content. | - | TC 05-II.PTN/2022 |
-
| Xác định lượng tổng Sắt Phương pháp chuẩn độ Kalibromat Determination of total Iron content Potassium bicromate titration method. | - | TC 12 M.A.PTH.2022 |
-
| Quặng Sắt Iron ores | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulphur content | - | TCVN 4654-1:2009 |
-
| Quặng Sắt Iron ores | Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua. Determination of total Iron content. Titrimetric method after tin (II) chloride reduction | - | TCVN 4653-1:2009 |
-
| Quặng Cát Sand ores | Xác định hàm lượng Silic (SiO2) Determination of Silica (SiO2) content. | - | TCVN 6227:1996 |
-
| Xác định hàm lượng sắt oxit, titan dioxit. Phương pháp phân tích quang phổ UV - VIS Determination of iron, titanium dioxide content Spectrophotometric method | - | TCVN 6927:2001 |
-
| Quặng Thiếc Tin ores | Xác định hàm lượng Thiếc Determination of Tin content | - | TC 04-I PTH/2022 |
-
| Quặng Đồng, Chì, Kẽm Copper, Lead, Zinc ores | Xác định hàm lượng Đồng và Kẽm Determination of Copper and Zinc content | - | TC 06-II .PTH/2022 |
-
| Xác định hàm lượng Chì Determination of Lead content | - | TC 06-III PTH/2022 |
-
| Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định cỡ hạt bằng thiết bị sàng rung Analysete 3. Determination of size bands by Analysete 3. | - | TC 01.CH.NB.2022 |
-
| Xác định cỡ hạt bằng máy lazer Mastersizer. Determination of size bands by lazer Mastersizer machine. | - | TC 02.CH.NB.2022 |
-
| Xác định phân bố cỡ hạt bằng máy LA-950V2 Horiba Phương pháp nhiễu xạ ánh sáng Determination of particle size distributions by LA-950V2 Horiba machine Laser diffraction method | - | TC 03.CH.NB.2022 |
-
| Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định độ trắng bằng thiết bị NW-1 Nippon Denshoku. Determination of whiteness by NW-1 Nippon Denshoku instrument. | - | TC 04.DT.NB.2022 |
-
| Đá vôi trắng White stones | Xác định hàm lượng canxi. Determination of Calcium content | - | TCVN 9191:2012 |
-
| Quặng Nhôm (Bauxit) Aluminum ores (Bauxite) | Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Aluminium content EDTA titrimetric method. | - | TCVN 2827:1999 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm Determination of moisture | - | TCVN 9297:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content | - | TCVN 8560:2018 |
-
| Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content | - | TCVN 8562:2010 |
-
| Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method | - | TCVN 172:2019 |
-
| Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content | - | TCVN 173:2011 |
-
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | - | TCVN 174:2011 |
-
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | - | TCVN 175:2015 |