Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng phân tích, kiểm định chất lượng sản phẩm cây lương thực và cây thực phẩm | ||||
Laboratory: | Field Crops Research Institute | ||||
Cơ quan chủ quản: | |||||
Organization: | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory management: | Nguyễn Đăng Minh Chánh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Đăng Minh Chánh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
2. | Nguyễn Thị Lan Anh | Các phép thử hóa lý được công nhận/Accredited physicochemical tests | |||
3. | Nguyễn Thị Nga | Các phép thử hóa lý được công nhận/Accredited physicochemical tests | |||
4. | Lê Thị Thu | Các phép thử sắc ký được công nhận/Accredited chromatography tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1256 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/12/2022 | |||||
Địa chỉ/ Address: Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | |||||
Địa điểm/Location:Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | |||||
Điện thoại/ Tel: 0916600628 | Fax: 02438617167 | ||||
E-mail: ndmchanh75@gmail.com | Website: www.fcri.com.vn | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Malt | Xác định hàm lượng protein Determination of protein content | TCVN 10791:2015 Modified | |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | TCVN 10791:2015 | ||
| Gạo Rice | Xác định độ ẩm Determination of moisture | ISO 712:2009 | |
| Xác định hàm lượng Amylose Determination of Amylose content | (1 ~ 30)% | TCVN 5716-2:2017 | |
| Xác định độ bền thể gel (GelC) Determination of gel (Gel C) consistency | (25~100) mm | TCVN 8369:2010 | |
| Xác định nhiệt độ hóa hồ Determination of gelatinization temperature | 1 ~ 7 (Theo độ phân hủy kiềm/ based on alkali digestibility) | TCVN 5715:1993 | |
| Hạt, củ, quả, rau Seed, tuber, fruit, vegetable | Xác định dư lượng Tebuconazole Phương pháp GC/MS Determination of Tebuconazole residue GC/MS method | 0,25 mg/kg | TCVN 9333:2012 |
| Xác định dư lượng Carbaryl Phương pháp GC/MS Determination of Carbaryl residue GC/MS method | 0,25 mg/kg | TCVN 9333:2012 | |
| Nước mặt Surface water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
| Ngũ cốc, đậu đỗ, phụ phẩm Cereal, pulses and by products | Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | TCVN 8124:2009 |