Phòng phân tích, kiểm định chất lượng sản phẩm cây lương thực và cây thực phẩm

Số hiệu
VILAS - 1256
Tên tổ chức
Phòng phân tích, kiểm định chất lượng sản phẩm cây lương thực và cây thực phẩm
Đơn vị chủ quản
Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-12-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích, kiểm định chất lượng sản phẩm cây lương thực và cây thực phẩm
Laboratory: Field Crops Research Institute
Cơ quan chủ quản:
Organization:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Nguyễn Đăng Minh Chánh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Đăng Minh Chánh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Nguyễn Thị Lan Anh Các phép thử hóa lý được công nhận/Accredited physicochemical tests
3. Nguyễn Thị Nga Các phép thử hóa lý được công nhận/Accredited physicochemical tests
4. Lê Thị Thu Các phép thử sắc ký được công nhận/Accredited chromatography tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1256
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/12/2022
Địa chỉ/ Address: Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
Địa điểm/Location:Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0916600628 Fax: 02438617167
E-mail: ndmchanh75@gmail.com Website: www.fcri.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Malt Xác định hàm lượng protein Determination of protein content TCVN 10791:2015 Modified
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content TCVN 10791:2015
Gạo Rice Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 712:2009
Xác định hàm lượng Amylose Determination of Amylose content (1 ~ 30)% TCVN 5716-2:2017
Xác định độ bền thể gel (GelC) Determination of gel (Gel C) consistency (25~100) mm TCVN 8369:2010
Xác định nhiệt độ hóa hồ Determination of gelatinization temperature 1 ~ 7 (Theo độ phân hủy kiềm/ based on alkali digestibility) TCVN 5715:1993
Hạt, củ, quả, rau Seed, tuber, fruit, vegetable Xác định dư lượng Tebuconazole Phương pháp GC/MS Determination of Tebuconazole residue GC/MS method 0,25 mg/kg TCVN 9333:2012
Xác định dư lượng Carbaryl Phương pháp GC/MS Determination of Carbaryl residue GC/MS method 0,25 mg/kg TCVN 9333:2012
Nước mặt Surface water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
Ngũ cốc, đậu đỗ, phụ phẩm Cereal, pulses and by products Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content TCVN 8124:2009
Chú thích/Note:
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
  • ISO: International Organization for Standardization
  • Modified: phương pháp có sửa đổi
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây