Phòng Phân tích hóa học

Số hiệu
VILAS - 603
Tên tổ chức
Phòng Phân tích hóa học
Đơn vị chủ quản
Viện Khoa học sự sống - Đại học Thái Nguyên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 10, xã Quyết Thắng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích hóa học
Laboratory: Department of Chemical Analysis
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học sự sống - Đại học Thái Nguyên
Organization: Institute of Life Sciences – Thái Nguyên University
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thế Cường
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Bùi Thị Thơm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Minh Quân
Nguyễn Thế Cường
Vũ Thị Ánh
Số hiệu/ Code: VILAS 603
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/07/2025
Địa chỉ/ Address: Tổ 10, xã Quyết Thắng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm/Location: Tổ 10, xã Quyết Thắng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: 0280 3841389 Fax: 0280 3841 389
E-mail: ppthh2012@gmail.com Website: www.vienkhoahocsusong.edu.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: H học Field of testing: Chemical
STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước thải Surface water, Underground water, Domestic water, Wastewater Xác định pH Detemination of pH (2~12) TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin method 0,011 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,5 mg/L TCVN 5987:1995
Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrometric method 0,007 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determinationsuspended solids content Filtration through glass-fibre filters method - TCVN 6625:2000
Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Amoni (tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium content (calculate flow N) Spectrometric method 0,005 mg/L TCVN 6179:1996
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, Surface water, Underground water, Domestic water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hydrua Determination of arsenic content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 1 µg/L TCVN 6626:2000
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, Surface water, Underground water, Domestic water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hydrua Determination of mercury content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 0,36 µg/L TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of lead content Atomic absorption spectrometric Graphite furnace method 2 µg/L HD/QT-N.17 (Ref. TCVN 6193:1996)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of cadmium content - Atomic absorption spectrometric Graphite furnace method 0,5 µg/L TCVN 6197:2008)
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nguyên tử ngọn lửa Determination of copper, zinc content Flame Atomic absorption spectrometric methods Cu: 0,03 mg/L Zn: 0,01 mg/L TCVN 6193:1996
Đất Soil Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of humidity TCVN 4048:2011
Xác định pH Determination of pH (2~12) TCVN 5979:2007
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen cotent Kendan method 0,035g/100g TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Determination of available nitrogen 0,20 mg/100g TCVN 5255:2009
Xác định hàm lượng Cacbon tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total cacbon Walkley Black method - TCVN 8941:2011
Đất Soil Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus Colorimetry method 0,04 g/100g TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp Olsen Determination of available phosphorus Olsen method 0,54 mg/100g TCVN 8661:2011
Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of total Potassium Emission spectrometric methods 0,05 g/100g TCVN 8660:2011
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available potassium Emission spectrometric methods 0,16 mg/100g TCVN 8662:2011
Xác định hàm lượng Cd, Pb, Cu, Mn, Zn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of cadmium, lead, copper, manganese, and zinc content Flame atomic absorption spectrometric method. Cd: 1, 0 mg/kg Pb: 8,0 mg/kg Cu: 6,0 mg/kg Mn: 8,0 mg/kg Zn: 7,0 mg/kg - Phương pháp ngâm chiết/Extraction method TCVN 6649:2000 - Phương pháp phân tích/Analytical method TCVN 6496:2009
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hydrua Determination of asenic content Flame atomic absorption spectrometric method. 0,25 mg/kg Phương pháp ngâm chiết/Extraction method TCVN 6649:2000 - Phương pháp phân tích/Analytical method TCVN 8467:2010
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hydrua Determination of mercury content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 0,1 mg/kg Phương pháp ngâm chiết/Extraction method TCVN 6649:2000 - Phương pháp phân tích/Analytical method TCVN 8882:2011
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kieldhal method - TCVN 8557:2010
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so màu. Determination of total phosphorus Colorimetry method - TCVN 8563:2010
Xác định pH Determination of pH (2~12) TCVN 13263-9:2020
Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định độ cồn dùng rượu kế Determination of alcohol (5~100) % TCVN 8008:2009
Mật ong Honey Xác định hàm lượng nước Determination of water content - TCVN 5263:1990
Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solid content - TCVN 5264:1990
Xác định đường khử tự do Determination of reduction sugar content - TCVN 5266:1990
Xác định hàm lượng đường Saccarora Determination of suerose content - TCVN 5269:1990
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và chất bay hơi khác Determination of moisture - TCVN 4326:2001
Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc DUMAS Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle - TCVN 8133-1:2009
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Intermediate filtration method - TCVN 4329:2007
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method - TCVN 1526-1:2007
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus total content Spectrometric method - TCVN 1525:2001
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,10 g/100g TCVN 4331:2001
Trà Tea Trà Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC Determination ofloss in mass at 103oC - TCVN 5613:2007
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract - TCVN 5610:2007
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash total - TCVN 5611:2007
Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin content Titrimetric method - TCCS 14:2014
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định độ ẩm Determination of moisture content - TCVN 8135:2009
Rau, quả Vegetable, fruit - TCCS 06:2020
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products - TCVN 9706:2013
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content - TCVN 8134:2009
Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content - TCVN 8136:2009
Xác định hàm lượng khoáng tổng số Determination of total ash - TCVN 7142:2002
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại Na, K, Ca, Mg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na, K, Ca, Mg content Flame Atomic absorption spectrophotometric methods Na: 7,0 mg/kg K: 11 mg/kg Ca: 8,0 mg/kg Mg: 7,3 mg/kg TCVN 10916:2015
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit sau khi tro hóa khô Determination of lead, cadmium content Atomic absorption spectrophotometric Graphite furnace method after dry ashing 0,02 mg/kg mỗi chất/each compound TCVN 10643:2014
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hydrua sau khi tro hóa khô Determination of asenic content Atomic absorption spectrophotometric hydride method after dry ashing 0,026 mg/kg TCVN 8427:2010
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hydrua sau khi tro hóa khô Determination of mercury content Atomic absorption spectrophotometric hydride method after dry ashing 0,01 mg/kg TCVN 7604:2007
Rau, củ quả, chè Vegetable, fruit, tea Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm Carbamate/Cabamate residues: Fenobucarb; - Nhóm Lân hữu cơ/Organic phosphorus residues: Sulfotep, Chlorpyrifos; - Nhóm Clo hữu cơ/Organic chlorine residues: Endosulfan, Aldrin, Dieldrin; - Nhóm Cúc tổng hợp/Pyrethroid residues: Permethrin Cis-Permethrin; Trans-Permethrin, Bifenthrin Phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Determination of Pesticide Residues GCMS method 10 µg/kg mỗi chất/each compound HD/GCMS-TP01:2021 (AOAC 2007)
Ghi chú/Note:
  • AOAC: Association of Official Analytical Chemists
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • TCCS…/HD/GCMS-…: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological
STT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of Coliform Multiple tube (most probable number) method 3 MPN/100 mL SWEWW 9221:2017
Phát hiện và đếm Escherichia coli Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method 3 MPN/100 mL SWEWW 9221:2017
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí Determination of aerobic bacteria total 1 CFU/mL ISO 6222:1999
Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, Animal feeding stuffs Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6846:2007
Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliform Most probable number technique 3 MPN/g/mL TCVN 4882:2007
Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, Animal feeding stuffs Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • ISO: International Standard Organization
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây