Phòng phân tích độc chất môi trường

Số hiệu
VILAS - 386
Tên tổ chức
Phòng phân tích độc chất môi trường
Đơn vị chủ quản
Viện Công nghệ Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm/ Phòng phân tích độc chất môi trường Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis Cơ quan chủ quản/ Viện Công nghệ Môi trường Organization: Institute of Environmental Technology Lĩnh vực/ Hóa Field: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Quang Thăng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Phan Quang Thăng Các phép thử được công nhận mở rộng/ All extended accredited tests 2. Nguyễn Thị Phố 3. Nguyễn Thị Hường Số hiệu/ Code: VILAS 386 Hiệu lực/ Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 03/06/2025 Địa chỉ/ Address: Nhà A30, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội A30 building, 18 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi Địa điểm/Location: Nhà A30, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội A30 building, 18 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi Điện thoại/ Tel.: 024 3791 2614 Fax.: E-mail: thang236@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục. Phương pháp đo tán xạ ánh sáng Determiniation of turbidity. Light scattering method 0,1 FNU (NTU) SMEWW 2130B: 2017 2. Xác định tổng chất rắn hòa tan được sấy ở 180 oC Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solds dried at 180 oC. Weight method 10 mg/L SMEWW 2540C: 2017 3. Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan. Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved sulfide content. Photometric method using methylene blue 0,02 mg/L SMEWW 4500S2-B&D: 2017 4. Xác định Clo dư tự do. Phương pháp đo quang với thuốc thử DPD Determination of free chlorine. Photometric method with DPD reagent 0,05 mg/L SMEWW 4500Cl.G: 2017 5. Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ α. Phương pháp bay hơi Determine total Alpha radioactivity Evaporation method 0,01 Bq/L SMEWW 7110B: 2017 6. Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ β. Phương pháp bay hơi Determination of Total Beta Radioactivity. Evaporation method 0,1 Bq/L SMEWW 7110B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) Range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol. Phương pháp GC/MS Determination of Phenol and Phenol derivatives GC/MS method Phenol: 0,026 μg/L 2-Chlorophenol: 0,03 μg/L -o-Cresol (2- methylphenol): 0,029 μg/L -m-Cresol (3-methylphenol): 0,027 μg/L -p-Cresol (4- methylphenol): 0,03 μg/L 2-Nitrophenol: 0,024 μg/L 2,4-Dimethylphenol: 0,03 μg/L 2,4-Dichlorophenol: 0,028 μg/L 2,6-Dichlorophenol: 0,027 μg/L 4-Chloro-3-methylphenol: 0,03 μg/L 2,4,5-Trichlorophenol: 0,026 μg/L 2,3,4,6-Tetrachlorophenol: 0,03 μg/L EPA Method 3510C: 1996 và/and EPA Method 8270D 2014 8. Xác định hàm lượng các chất Alkan clo hóa. Phương pháp GC/MS Determination of chlorinated Alkane group content. GC/MS method 1,1,1 –Trichloroethane: 0,15 μg/L EPA Method 524.2:1995 1,2 – Dichloroethane: 0,15 μg/L 1,2 - Dichloroethylene 0,15 μg/L Carbon tetrachloride 0,15 μg/L Dichloromethane: 0,15 μg/L Tetrachloroethylene: 0,15 μg/L Trichloroethyene: 0,15 μg/L Vinyl chloride: 0,1 μg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) Range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng các chất Hydrocacbua thơm Phương pháp GC/MS Determination of aromatic hydrocarbon group content. GC/MS method Benzene: 0,15 μg/L EPA Method 524.2:1995 Ethylbenzene: 0,15 μg/L Styrene: 0,15 μg/L Toluene: 0,15 μg/L Xylene: 0,15 μg/L 10. Xác định hàm lượng các chất Benzen Clo hóa. Phương pháp GC/MS Determination of Chlorinated Benzene content. GC/MS method 1,2 – Dichlorobenzene: 0,15μg/L EPA Method 524.2:1995 Monochlorobenzene: 0,15 μg/L Trichlorobenzene: 0,15 μg/L 11. Xác định hàm lượnghóa chất khử trùng và sản phẩm phụ. Phương pháp GC/MS Determination of disinfectant chemicals and by-products. GC/MS method Bromodichloromethane: 0,15 μg/L EPA Method 524.2:1995 Bromoform: 0,15 μg/L Chloroform: 0,15 μg/L Dibromochloromethane: 0,15 μg/L 12. Xác định hàm lượng hóa chất khử trùng và sản phẩm phụ Phương pháp GC/MS Disinfectant chemicals and by-products GC/MS method 2,4,6 – Trichlorophenol: 0,03 μg/L EPA Method 3510C: 1996 và/and EPA Method 8270D 2014 13. Dibromoacetonitrile: 0,15 μg/L SOP/ĐCMT/65:2023 (Ref. US EPA 551.1:1995) Trichloroacetonitrile: 0,15 μg/L 14. Dichloroacetic acid: 0,5 μg/L SOP/ĐCMT/64:2023 (Ref. US EPA 552:2003) Monochloroacetic acid: 0,5 μg/L Trichloroacetic acid: 0,5 μg/L 15. Formaldehyde: 2,0 μg/L SOP/ĐCMT/62:2023 (Ref. US EPA 556:1996) 16. Xác định hàm lượng chất hữu cơ phức tạp. Phương pháp GC/MS Determination of complicated orgranic components. GC/MS method Epichlorohydrin: 0,2 μg/L SOP/ĐCMT/64:2023 (Ref. US EPA method 524.2:1995) 17. Hexachloro butadiene 0,15 μg/L EPA Method 524.2:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 386 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) Range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật. Phương pháp GC/MS Determination of Residual Pesticide group content. GC/MS method 1,2 - Dibromo – 3- Chloropropane: 0,15 μg/L EPA Method 524.2:1995 1,2 - Dichloropropane 0,15 μg/L 1,3 – Dichloropropylene: 0,15 μg/L 19. Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of residual pesticide group content. GC/MS method Carbofuran: 0,02 μg/L EPA Method 3510C: 1996 và/and EPA Method 8270D 2014 20. Chlorpyrifos: 0,03 μg/L SOP/ĐCMT/59 (Ref. EPA Method 3510C:1996 và/and EPA Method 8270D:2014) 21. DDT và các dẫn xuất/ DDT and derivatives: DDT, p,p-DDE p,p'-DDD, p,p'-DDT: 0,1 μg/L Từng chất/ each compound EPA Method 3510C: 1996 và/and EPA Method 8270D 2014 22. Aldicarb: 1,0 μg/L SOP/ĐCMT/61:2023 (Ref. US EPA Method 531.2:2021 và/and AOAC 976.04-1979) 23. Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật Phương pháp GC/MS Determination of pesticide residual GC/MS method Alachlor: 0,1 μg/L SOP/ĐCMT/63:2023 (Ref. US EPA 525.3:2012) Atrazine: 0,1 μg/L Clorotoluron: 0,1 μg/L Cyanazine: 0,1 μg/L Molinate: 0,1 μg/L Pendimetalin: 0,1 μg/L Propanil Uq/L: 0,1 μg/L Simazine: 0,1 μg/L Trifuralin: 0,1 μg/L Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater; - SOP/ĐCMT/xx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method./.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích độc chất môi trường
Laboratory: Department of Environmental Toxic Analysis
Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ Môi trường
Organization: Institute of Environmental Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Quang Thăng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Quang Thăng Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thị Phố
Số hiệu/ Code: VILAS 386 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 03/06/2025
Địa chỉ / Address: Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm / Location: Nhà A30, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3791 2614 Fax:
E-mail: thang236@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate Xác định pH Determiniation of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Platin Coban colortmeter method 5,0 mg Pt TCVN 6185:2015 ISO 7887:2011
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 2 mg/L TCVN 6198:1996
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng Silic Phương pháp trắc quang Determination of Silic content Photometric method 0,05 mg/L SMEWW 4500C:2017
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate Hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016 SMEWW 4500-O-G:2017
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996 US EPA Method 350.2:1974
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 3 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 5663:1984)
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,05 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titrimetric method 2 mg/L TCVN 6636-1:2000
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Diphenylcacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide 0,02 mg/L TCVN 6658:2000
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) content Photometric method for weakly contaminated water 0,01 mg/L TCVN 7939:2008
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters - Gravimetric method 6 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định tổng chất rắn sấy tại 1030C ~ 1050C Determination of total suspended solids at 1030C ~ 1050C 10 mg/L SMEWW 2540B:2017 US EPA Method 160.2:1999
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni moipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6202:2008 US EPA Method 365.4:1974
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate Xác định hàm lượng Nitơ Liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxi hóa thành Nitơ đioxit trên thiết bị TOC-VCPH Determination of Nitrogen content Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectionnitrogen by TOC-VCPH equipment 1 mg/L TCVN 6624-2:2000
Xác định lượng: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn Phương pháp ICP/MS Determination of Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sn, Tl, V, Zn content ICP/MS method K, Na: 0,05 mg/L Li, Fe: 0,007 mg/L US EPA Method 6020B:2014
Zn: 0,05 mg/L Ag: 0,008 mg/L Mn: 0,006 mg/L Co, As, Cr, Pb, Se: 0,002 mg/L Al, Ni: 0,004 mg/L Ba, Cu, Cd: 0,003 mg/L Hg: 0,0008 mg/L Mo, Sn, Tl, V: 0,005 mg/L US EPA Method 200.8:1994
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathionethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate Phương pháp GC/MS Determination of organophophorus pesticides: Parathion-ethyl, phosphamidon, methyl parathion, diazinon, dimethoate content GC/MS method 0,5 µg/L Mỗi chất/ each compound US EPA Method 8270E:2018
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, undergrourd water, wastewate Xác định hàm lượng tổng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC/MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/MS method 0,01 µg /L US EPA Method 8270E:2018
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ: α-BHC, β-BHC, γ-BHC, δ-BHC, Heptachlor, Adrin, Heptachlor Epoxide, anpha-Chlodane, gamma- Chlordane, Endosulfan 1, p,p'-DDE, Dieldrin, Endrin, Endosulfan 2, p,p'-DDD, Endrin Aldehyde, Endosulfan sulfate, p,p''-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor Phương pháp HPLC Determination of organochlorine pesticides: α-BHC, β-BHC, γ-BHC, δ-BHC, Heptachlor, Adrin, Heptachlor Epoxide, anpha-Chlodane, gamma- Chlordane, Endosulfan 1, p,p'-DDE, Dieldrin, Endrin, Endosulfan 2, p,p'-DDD, Endrin Aldehyde, Endosulfan sulfate, p,p''-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor HPLC method 0,01 µg/L Mỗi chất/ each compound US EPA Method 8270E:2018
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C:2017 ISO 6060:1989
6 mg/L SOP/ĐCMT/46 (2021) (Ref: SMEWW 5220B:2017)
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3 mg/L TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2019
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium contnet Distillation and titration method 0,5 mg/L TCVN 5988:1995 SMEWW 4500B&C:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, undergrourd water, domestic water Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 2 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of Sunphate content Gravimetric method using Barium chloride 10 mg/L TCVN 6200:1996
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 5 mg/L SMEWW 4500-SO42-E:2017
Nước thải, nước biển Wastewater, sea water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol content - 4-aminoantipyrin spectrometric method after distillation 0,01 mg/L TCVN 6216:1996 (ISO 6439:1990) SMEWW 5530 B&D:2017
Nước thải, nước biển Wastewater, sea water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp khử cadimi Determination of Nitrat content Cadmium reduction method 0,05 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Sunfua hoà tan Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue 0,04 mg/L TCVN 6637:2000 SMEWW 4500-S2-D:2017
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B:2017
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of oil mineral oil and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520F:2017
Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, underground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Photometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500CN C&E:2017 US EPA Method 335.2:1980
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, underground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determiantion of Fluoride content. SPADNS method 0,1 mg/L SMEWW 4500F- B&D:2017
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, underground water, domestic water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp chiết bằng Cloroform Determination of Phenol content Chloroform extraction method 0,001 mg/L TCVN 6216:1996
SMEWW 5530B&C:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp trắc quang Determination of Anionic surfactants content Photometric method 0,05 mg/L SMEWW 5540B&C:2017
Chất thải, bùn Waste, sludge Xác định pH Determiniation of pH 1 ~ 14 US EPA Method 9040C:2004 US EPA Method 9045D:2004
Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp trắc quang Determination of Cr6+ content Photometric method 5 mg/kg US EPA Method 3060A:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 7196:1992 (Phân tích /Analysis)
Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanua content Photometric method 0,5 mg/kg US EPA Method 9010C:2004 (Chiết /Extract) US EPA Method 9013A:2014 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 9014:2014 (Phân tích /Analysis)
Chất thải, bùn Waste, sludge Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr content ICP/MS method Ba, Zn, Cu: 2 mg/kg V, Mo, As, Cd, Ni, Se, Ag, Sb, Tl: 1 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg Be, Co, Pb, Cr: 0,5 mg/kg US EPA Method 3052:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis)
Chất thải đã được ổn định hóa, hoá rắn, chất thải từ quá trình xử lý đất và nước dưới đất, chất thải từ việc sử dụng các hoá chất bảo vệ thực vật, bùn thải từ quá trình xử lý nước thải, tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải, nước rỉ rác Waste from soil and groundwater treatment, stabilized, solidified waste, waste from the use of pesticides, sludge from wastewater treatment, fly ash and wastes from exhaust gas treatment, landfill leachate Xác định hàm lượng As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb Phương pháp ICP/MS Determination of trace metal and metalloid (As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Mo, Ni, Tl, Hg, Cr, V, Se, Sb) ICP/MS method Zn: 0,05 mg/L Be, Hg: 0,002 mg/L Ag, Pb: 0,008 mg/L As, Ni, Mo, Se, V, Sb, Tl: 0,005 mg/L Cd, Ba: 0,003 mg/L Cr, Co: 0,015 mg/L US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) US EPA Method 200.8:1994 (Phân tích /Analysis)
Chất thải Waste Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determiantion of Fluoride content. SPADNS method 0,5 mg/L US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 4500F- B&D:2017 (Phân tích /Analysis)
Đất, trầm tích, bùn, chất thải Soil, sediment, sludges, waste Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, V, Mo, Be, Hg, Cr content ICP/MS method Se, Sb, Cr, Zn, As, Co, Ba, V, Mo, Tl: 2 mg/kg Pb, Ni: 1,0 mg/kg Be, Hg: 0,15 mg/kg Cd, Cu, Ag: 0,5 mg/kg US EPA Method 3051A:2007 (Chiết /Extract) US EPA Method 6020B:2014 (Phân tích /Analysis)
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 1 % TCVN 6648:2000
Đất Soil Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2007
Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp đo màu Determination of total phosphorus content Colorimetry method 0,5 mg/kg TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Phương pháp Olsen Determination of bio available phosphorus content Olsen method 0,5 mg/kg TCVN 8661:2011
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 20 mg/kg TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon content Walkley Black method 0,5 % TCVN 8941:2011
Đất Soil Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion) Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion GC/MS method 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis)
Chất thải, đất, trầm tích Waste, soil, sediment Xác định thuốc bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Parathionethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate Phương pháp GC/MS Determination of organophophorus pesticides: Parathion-ethyl, Phosphamidon, Methyl parathion, Malathion, Dimethoate GC/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/ each compound US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis)
Đất và trầm tích Soil and sediment Xác định các chất polychlorinated Biphenyls: PCB 28 (2,4,4’-Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101 (2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl) Phương pháp GC/MS Determination of polychlorinated biphenyls: PCB 28 (2,4,4’Trichlorobiphen yl); PCB 52 (2,2’,5,5’-Tetrachlorobiphenyl); PCB 101 (2,2’,4,5,5’- Pentachlorobiphenyl); PCB 153 (2,2’,4,4’,5,5’- Hexachlorobiphenyl); PCB 138 (2,2’,3,4,4’,5’- Hexachlorobiph enyl); PCB 180 (2,2’,3,4,4’,5,5’ Heptachlorobiphenyl) GC-MS method 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis)
Đất và trầm tích Soil and sediment Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Clo hữu cơ và photpho hữu cơ (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion) Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides and Organophosphorus pesticides content (Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Endosunfan, Heptachlor poxide, DDE, Dieldrin, Endrin, DDD, DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor, Methyl- parathion GC/MS method 1 µg/kg Mỗi chất/ each compound US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis)
Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (20~130) dBA TCVN 7878-2:2018
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/to: 50 0C SOP/ĐCMT/KK02 (2021) (Ref: SMEWW 5220B:2017)
Xác định độ ẩm (x) Determination of humidity Đến/to: 90 %
Đo áp suất Measure pressure (700 ~ 1100) mbar
Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Construction works and factories Xác định độ rung Determination vibration (30 ~ 110) dB TCVN 6963:2001
Khí thải (Không bao gồm lấy mẫu) Emissions (Excluding the procedure of sampling) Xác định hàm lượng Cd, Sn, Pb, As, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn Phương pháp ICP/MS Determination of Cd, Sn, Pb, As, Cu, Ni, Zn, Co, Se, Ba, Ag, Sb, Tl, Be, Hg, Cr, Mn content ICP/MS method Pb: 0,02 mg/L Ni: 0,03 mg/L Be, Co, Cd, Hg, As, Sb: 0,01 mg/L Cr: 0,02 mg/L Cu: 0,002 mg/L Zn: 0,087 mg/L Ba, Ag: 0,005 mg/L Tl: 0,001 mg/L Se, Cu: 0,017 mg/L Mn: 0,036 mg/L US EPA Method 29:2017 (Chiết /Extract) US EPA Method 200.8:1994 (Phân tích /Analysis)
Chú thích/ Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency SOP/ĐCMT, ĐCMT/KKXQ: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Ref: Reference
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây