-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water | Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved Oxygen (DO) content | 0,1 mg O2/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định độ màu Determination of color | 5 Pt/Co | SMEWW 2120 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) Determination of suspended solids (SS) content | 3 mg/L | SMEWW 2540 D: 2017 |
-
| Xác định tổng rắn (TS) Determination of total solids (TS) | 3 mg/L | SMEWW 2540 B: 2017 |
-
| Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolve solids (TDS) | 3 mg/L | SMEWW 2540 C: 2017 |
-
| Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | 0,5 µS/cm | SMEWW 2510 B:2017 |
-
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,0 NTU | SMEWW 2130B: 2017 |
-
| Xác định độ cứng bằng tính toán Determination of hardness by calculation | 1,5 mg/L | SMEWW 2340 B 2017 |
-
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5 mg/L | SMEWW 2340 C: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride (Cl-) content | 1,5 mg/L | SMEWW 4500 Cl- B 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clo dư Determination of Chlorine (residual) | (0,05~1,5) mg/L | SMEWW 4500 Cl G 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6179:1996 TCVN 5988:1995 |
-
| Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascobic Determination of Phosphate content Ascorbic acid method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500 P-E: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,01mg/L | SMEWW 4500F- B, D 2017 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water | Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of Cyanide (CN-) content UV-Vis method. | 0,001 mg/L | SMEWW 4500CN- -A,B,C,E 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfur (S2-) content Methylene blue method | (0,01 ~ 2) mg/L | SMEWW 4500 S2- D 2017 |
-
| Xác định Sunfat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidimetric method | 1 mg/L | SMEWW 4500 SO42- E 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3500 Cr B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (NO2-) content Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500 NO2- B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng sunfosalixilic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,01 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation | Đo màu trực tiếp (direct measure) 0,015 mg/L Chiết bằng Clorofom (extract with Chloroform) 0,001 mg/L | TCVN 6216:1996 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water | Xác định hàm lượng: Ag, Al, As, Au, B, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Rh, Sb, Se, Sn, Sr, Tl, U, V, Zn. Phương pháp ICP-MS Determination of Ag, Al, As, Au, B, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Rh, Sb, Se, Sn, Sr, Tl, U, V, Zn content. ICP-MS method | mg/L Ag: 0.0002 Al: 0.0056 As: 0.0058 Au: 0.0039 B: 0.0143 Ba: 0.0203 Be: 0.0005 Ca: 1.1908 Cd: 0.0003 Co: 0.0001 Cr: 0.0051 Cu: 0.0037 Fe: 0.1165 Hg: 0.0002 Mn: 0.0026 Mo: 0.0176 Ni: 0.0019 Pb: 0.0004 Rb: 0.0011 Rh: 0.0001 Sb: 0.0003 Se: 0.0264 Sn: 0.0014 Sr: 0.0517 Tl: 0.0001 U: 0.0001 V: 0.0012 Zn: 0.0143 | EPA 6020A:1998 |
-
| Xác định hàm lượng: methyl Parathion, Parathion, Malathion Phương pháp GC-MS Determination of methyl Parathion, Parathion, Malathion content GC-MS method | 0,5 µg/L mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4 DDE, Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosunfan II, 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfan I, 4,4 DDE, Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosulfan II ,4,4 DDT, Endrin Aldehyde, Endosulfan Sulfate, Methorychlor content GC -ECD method | Nước sạch/ Domestic water, 0,01 µg/L Nước mặt/ Surface water: 0,03 µg/L Nước thải/ Wastewater: 0,04 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8081b: 2007 |
-
| Xác định hàm lượng: Anpha BHC,Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosunfan II Phương pháp GC-MS Determination of RT Alpha BHC,Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor,Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosulfan II content GC-MS method | 0,1 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch nước khoáng Surface water, ground water, wastewater, seawater, rain-water, domestic water natural mineral waters | Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-cd) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene Phương pháp GC-MS Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-cd) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. GC-MS method | 0,2 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Nước mặt, nước, nước thải, nước mưa, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, rain-water, domestic water | Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ α, tổng hoạt độ phóng xạ β. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Measurement of gross α activity Measurement of gross β activity. Thin source deposit method. | hoạt độ phóng xạ α/ gross α activity: 0,03 Bq/L hoạt độ phóng xạ β/ gross β activity: 0,30 Bq/L | SMEWW 7110 B:2017 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch. Surface water, ground water, domestic water | Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy. | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Nitơ (N). Phương pháp Persulfate Determination of total N content. Persulfate Method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-N C: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp axit ascobic Determination of total Phosphorus content Ascorbic acid method | 0,01 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 5 mg O2/L | SMEWW 5220 B & C: 2017 |
-
| Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 3 mgO2/L | TCVN 6001-1: 2008 |
-
| Xác định tổng dầu mỡ khoáng Determination of total mineral fats and oils | 0,3 mg/L | SMEWW 5520B: 2017 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định dầu mỡ khoáng Determination of mineral oil and grease | 0,3 mg/L | SMEWW 5520B/F: 2017 |
-
| Xác định dầu mỡ động thực vật Determination of animal fat and vegetable grease | 0,3 mg/L | SMEWW 5520B/F: 2017 |
-
| Xác định chất hoạt động bề mặt Determination of total surface- active substances | 0,045 mg/L | SMEWW 5540 2017 |
-
| Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28) 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-ECD Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC – ECD method | Nước mặt/ Surfacewate: 0,02 µg/L Nước thải /Wastewater: 0,04 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8082a: 2007 |
-
| Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28). 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28). 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC-MS method | 0,1 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Nước ngầm, nước mưa, nước sạch Ground water, rain-water, domestic water | Xác định hàm lượng: Bromua, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat và Sunfat. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Bromide, Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate and Sulfate. Liquid chromatography method of ions (IC) | 0,05 mg/L Mỗi chất/ Each compound | TCVN 6494-1:2011 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định các bon hữu cơ tổng số (TOC). Phương pháp oxy hóa bằng đốt trên máy TOC-5000A. Determination of total organic carbon (TOC). Oxidation by combustion method on TOC-5000A | 0,50 mg/L | TCVN 6634:2000 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng NO3- . Phương pháp quang phổ Determination of NO3-content Ultraviolet spectrophotometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500B 2017 |
-
| Xác định: Bromat, Clorit, Clorat. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Bromate, Chloride, Chlorate. Chromatography of ions. | Bromate: 10,0 mg/L Chloride: 100,0 mg/L Chlorate: 100,0 mg/L | EPA 300.0:1993 |
-
| Xác định Xyano clorit (tính theo CN-). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cyanogen chloride (calculated to CN-). UV-vis spectroscopy method. | 50,0 mg/L | SMEWW 4500-CN J:2017 |
-
| Xác định hàm lượng SiO2. Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of SiO2 content. Visible absorption spectroscopy. | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-SiO2.C:2017 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs)-phụ lục 1 Phương pháp GCMS-Purge and Trap. Determination of volatile organic compounds (VOCs)-(annex 1) GCMS-Purge and Trap method | Phụ lục 1/annex 1 | EPA 5030C: 2003 & EPA 5035: 1996 EPA 8260B:1996 |
-
| Xác định hàm lượng 2,4-D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV. Determination of 2,4- D, 2,4-DB, MCPA, Mecoprop content High performance liquid chromatography detector UV method. | 2,4-D : 15,0 mg/L 60,0 mg/L 2,4-DB: 1,5 mg/L MCPA: 3,0 mg/L | EPA 555:1992 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định: thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Alachlor. Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine. Chlorpyrifos, Chlorotoluron. Cyanazine. Isoproturon. Methoxychlor, Molinate. Permethrin. Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GCMS. Determination of organochlorine pesticides: Alachlor. Atrazine and derived chloro-s-triazine. Chlorpyrifos, Chlorotoluron. Cyanazine. Isoproturon. Methoxychlor, Molinate. Permethrin. Solid phase extraction technique- GCMS | Phụ lục 2/ annex 2 | EPA 525.3:2012 |
-
| Xác định: Simazine, Trifluralin. Bromoform. Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile. Trichloroacetonitrile Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GCMS. Extraction method liquid - liquid and GCMS Determination of Simazine, Trifluralin. Bromoform. Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrile. Trichloroacetonitrile Extraction method liquid – liquid, derivatized and GCMS. | Phụ lục 3/ annex 3 | EPA 551.1:1995 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định: Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid. Phương pháp chiết lỏng – lỏng, dẫn xuất hóa và hệ GCMS. Determination of Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid. Extraction method liquid – liquid, derivatized and GCMS. | Dichloroace-tic acid: 30,0 mg/L Monochloro-acetic acid: 15,0 mg/L Trichloroace-tic acid: 150 mg/L | EPA 552.2: 1995 |
-
| Xác định Fenoprop. Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC/ECD. Determination of Fenoprop. Extraction method liquid - liquid and GC/ECD. | 0,30 mg/L | EPA 515.4: 2000 |
-
| Xác định Propanil. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV. Determination of Propanil. High performance liquid chromatography detector UV method. | 15,0 mg/L | EPA 532:2000 |
-
| Xác định Formaldehyde. Kỹ thuật sắc ký khí đầu dò ECD. Determination of Formaldehyde. ECD gas chromatography technique. | 300 mg/L | EPA 556: 1998 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ trong nước (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Phương pháp sắc ký khí đầu dò bắt điện tử (ECD). Determination of organochlorine pesticides (Alpha-BHC; Gama-BHC; Beta-BHC; Delta-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; 4,4-DDE; Endosulfane 1; Endosunfal 2; Dieldrin; Endrin; 4,4-DDD; 4,4-DDT; Endrin aldehyde; Methoxychlor; Endosulfan sulfate). Gas chromatography method with an electron capture detector. | 0,1 mg/L Mỗi chất/each compound | EPA 508: 1995 |
-
| Xác định chất hoạt động bề mặt anion Determonation of Anionic Surfactants | 0,01 mg/L | SMEWW 5540 C 2017 |
-
| Xác định Monocloramin. Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Monocloramin. Visible absorption spectroscopy. | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-Cl G:2017 |
-
| Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment | Xác định pH Determination of pH value | Đến/to: 12 | EPA:9040 C&D: 2004 |
-
| Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng Determination of dry matter and water content on a mass basic. Gravimetric method | (0,1~95)% | TCVN 6648:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho hòa tan trong dung dịch natri hydro cacbonat. Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution. UV-Vis method | 3,5 mg/kg | TCVN 6499:1999 |
-
| Xác định hàm lượng: Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of Al, Sb, As, Ba, Be, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Ag, Au, Pt, Sr, Tl, V, Zn, B, Fe, Hg, K, Na, Mg, Sn content ICP-MS method | 0,01 mg/kg Mỗi nguyên tố/ Each element | EPA 3051:2007 (Phương pháp phân hủy /digestion) US EPA Method 6020A (Phân tích /Analysis) |
-
| Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment | Xác định hàm lượng: Sb, As, Ba, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Ni, Se, Ag, Tl, V, Zn, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Sb, As, Ba, Be, Cd, Cr, Co, Pb, Mo, Ni, Se, Ag, Tl, V, Zn, Hg content ICP-MS method | 0,01 mg/L Mỗi nguyên tố/ Each element | EPA1311 :2007 (Phương pháp chiết /Extract) US EPA Method 6020A: 1998 (Phân tích /Analysis) |
-
| Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment | Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I, 4,4 DDE, Dieldrin" Endrh, 4,4DDD, Endosunfan II, 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosunfan Sunfate, Methoxychlor Phương pháp GC-ECD Determination of: Alpha BHC, Gama BHC, BetaBHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, eptachlor epoxide, Endosulfan I, 4,4 DE,Dieldrin, Endrin, 4,4DDD, Endosulfan II , 4,4 DDT, Endrin Andehyde, Endosulfan Sunfate, Methorychlor content GC - ECD method | 1 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8081b 2007 |
-
| Xác định hàm lượng Diazinon, Chlorpyrifos Phương pháp GC-FPD Determination of Diazinon, Chlorpyrifos GC - FPD method | 1 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8141b 2007 |
-
| Xác định hàm lượng:2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-ECD Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - ECD method | 1 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8082a:2007 |
-
| Xác định hàm lượng methyl Parathion, Parathion, Malathion. Phương pháp GC-MS Determination of methyl Parathion, Parathion, Malathion. GC - MS method | 50 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Đất, bùn, chất thải rắn, trầm tích Soil, sludge, solid waste, sediment | Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of Cr6+content | 3,4 mg/kg | EPA 3060 A : 1996 & EPA 7196 A: 1992 |
-
| Xác định hàm lượng: Anpha BHC, Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosunfan II Phương pháp GC-MS Determination of Anpha BHC, Gama BHC, Beta BHC, Heptachlor, Delta BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, 4,4 DDE, 4,4DDD, 4,4 DDT, Dieldrin Endosulfan II GC - MS method | 50 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Xác định hàm lượng: 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28) 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB-28), 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB-52), 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB-101) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB-153) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl(PCB-138), 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB-180) GC - MS method | 50 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Xác định hàm lượng: Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-c,d) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. Phương pháp GC-MS Determination of Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Fluoranthene, Pyrene, Benz[a]antharacene, Chrysene, Benzo(b) fluoranthene, Bezo(k) fluoranthathene, Benzo(a) pyrene, Indeno (1,2,3-c,d) pyrene, Dibenz(a,h) antharacene, Benzo(g,h,i) perylene. GC - MS method | 50 µg/kg Mỗi chất/ Each compound | EPA 8270D: 2007 |
-
| Môi trường làm việc Workplace | Xác định nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió Determination of temperature, humidity, wind speed | Nhiệt độ/ Temperature: (5~ 50) 0C Độ ẩm/ Humidity (10 ~ 95) %RH Tốc độ gió/ Wind speed ( 0,4~30,0) m/s | TCVN 5508:2009 |
-
| Đo độ rọi chiếu sáng nhân tạo Measuring of illuminance of Artificial lighting | Ánh sáng/ Light (10~20.000) Lux | TCVN 5176:1990 |
-
| Đo tiếng ồn môi trường Measurement of environmental noise | (40 ~ 130) dB | TCVN 7878-1: 2008 |
-
| Sản phẩm điện, điện tử Electric and electronic products | Xác định hàm lượng Cr6+ (theo RoHS) (mẫu sau xử lý không có màu). Phương pháp quang phổ hấp thụ khả kiến. Determination of Cr6+ (RoHS) content. Visible absorption spectroscopy method. | 5,0 ppm (mg/kg) | IEC 62321-7-2:2017 |
-
| Xác định hàm lượng PBBs, PBDEs (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of PBBs, PBDEs (as RoHS) content. GC-MS Method. | 5,0 ppm (mg/kg) | IEC 62321-6:2015 |
-
| Xác định hàm lượng DEHP, DIBP, DBP, BBP (RoHS). Phương pháp GC-MS. Determination of DEHP, DIBP, DBP, BBP (as RoHS) content. GC-MS Method. | 10,0 ppm (mg/kg) | IEC 62321-6:2015 |
-
| Nhựa và các sản phẩm nhựa Plastic and plastic products | Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni. Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Pb, Cd, Cu, Zn, Hg, Ni content. ICP-MS method. | Mỗi nguyên tố/each element: 1,0 ppm (mg/kg) | EPA 3052: 1996 & EPA 6020A: 1998 |
-
| Khí nén Compressed air | Xác định hàm lượng hơi dầu. Phương pháp GC/FID. Determination of oil vapor content. GC/FID method. | 0,10 mg/m3 | ISO 8573-5:2001 |