-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater | Xác định pH(x) Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium content Spectrophotometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng cột khử cadimi (Cd) Determination of nitrate content Spectrometric method using Cd reduction column | 0,4 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Spectrophotometric method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500-NO2-.B:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 15,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2023 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Maganese content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,075 mg/L | SMEWW 3111B:2023 |
-
| Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp quang phổ hấp phân tử Determination of Cyanide content Spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6181:1996 |
-
| Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method | 15 mg/L | TCVN 6625:2000 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác đinh nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp sử dụng máy đo hô hấp kín Determination of the Biochemical oxygen demand (BOD5) Respirometric method | 3,0 mg/L | SMEWW 5210D:2023 |
-
| Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titrimetricn method | 0,6 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2023 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrophotometric method | 6,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |