Phòng Phân tích

Số hiệu
VILAS - 1327
Tên tổ chức
Phòng Phân tích
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 14, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích
Laboratory: Department of Analysis
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Organization: Center for Environment and Cleaner Production (CECP)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Phạm Biên Cương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Duy Bảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trịnh Quang Hoan
Phạm Biên Cương
Nguyễn Viết Hoàng
Số hiệu/ Code: VILAS 1327
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/09/2026
Địa chỉ/ Address: Tầng 14, tòa nhà Bộ Công thương, 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 14, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.22155192 Fax: 024.39369134
E-mail: info@cecp.vn E-mail: www.cecp.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định pH(x) Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium content Spectrophotometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng cột khử cadimi (Cd) Determination of nitrate content Spectrometric method using Cd reduction column 0,4 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 15,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, ground water, domestic water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Maganese content Flame atomic absorption spectrometric method 0,075 mg/L SMEWW 3111B:2023
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp quang phổ hấp phân tử Determination of Cyanide content Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6181:1996
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method 15 mg/L TCVN 6625:2000
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác đinh nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Phương pháp sử dụng máy đo hô hấp kín Determination of the Biochemical oxygen demand (BOD5) Respirometric method 3,0 mg/L SMEWW 5210D:2023
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titrimetricn method 0,6 mg/L TCVN 6186:1996
Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2023
Nước thải Wastewater Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrophotometric method 6,0 Pt-Co TCVN 6185:2015
Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây