-
| Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá Tobacco and tobacco products | Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid | 0,01% | TCVN 5076:2001 (ISO 2817:1999) |
-
| Thuốc lá điếu Cigarettes | Xác định chu vi điếu Determination of cigarette circumference | (15,5 ~ 28,5) mm | TCVN 6668:2000 |
-
| Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes | Xác định chiều dài phần thuốc Determination of length of tobacco portion | Đến/to: 150 mm | TCVN 6669:2000 |
-
| Xác định chiều dài phần đầu lọc Determination of the length of fillter | Đến/to: 150 mm | TCVN 6670:2000 |
-
| Thuốc lá điếu Cigarettes | Xác định hàm lượng bụi trong sợi Determination of dust content | Đến/to: 100 % | TCVN 6671:2000 |
-
| Xác định tỷ lệ bong hồ Determination of loose adhitive rate | Đến/to: 100 % | TCVN 6672:2000 |
-
| Xác định độ rỗ đầu Phương pháp dùng lồng quay hình trụ Determination of loss of tobacco from the ends Method using a rotating cylindrical cage | 0,1 mg/điếu/ cigarette | TCVN 6674-1:2002 (ISO 3550-1:1997) |
-
| Thuốc lá Tobacco | Xác định độ ẩm Phương pháp dùng tủ sấy Determination of moisture content Method using drying oven | (0,5 ~ 50) % | TCVN 6675:2022 |
-
| Thuốc lá điếu Cigarettes | Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR) Determination of carbon monoxide in the vapour phase of cigarettes smoke NDIR method | (0,025 ~10) % | TCVN 6678:2000 (ISO 8454:1995) |
-
| Thuốc lá điếu Cigarettes | Xác định nicotin trong tổng hàm lượng chất hạt từ luồng khói chính Phương pháp sắc ký khí-đầu dò FID Determination of nicotine in smoke condensates Gas chromatographic method (FID detector) | (0,1~39,6) mg/điếu/ cigarette | TCVN 6679:2022 (ISO 10315:2021) |
-
| Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường Determination of total and nicotine–free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine | (1 ~ 150) mg TPM | TCVN 6680:2008 (ISO 4387:2000) |
-
| Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc Phương pháp Karl Fischer Determination of water in smoke condensates Karl Fischer method | 10 ppm ~ 100 % | TCVN 6936–2:2001 (ISO 10362–2:1994) |
-
| Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá Tobacco and tobacco products | Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc Các điều kiện chuẩn và phép đo Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods Standard conditions and measurement | Đến/to: 500 mm H2O | TCVN 6937:2008 (ISO 6565:2002) |
-
| Xác định hàm lượng clorua hòa tan Determination of dissoluble chloride content | (10 ~ 999) mg/L | TCVN 7251:2003 |
-
| Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | 0,05 % | TCVN 7252:2003 |
-
| Xác định hàm lượng nitơ protein Determination of protein nitrogen content | 0,05 % | TCVN 7253:2003 |
-
| Thuốc lá sợi Fine cut tobacco | Xác định tỷ lệ sợi Phương pháp sàng Determination of fine cut tobacco ratio sieving method | 0,05 % | TCVN 7259:2003 |
-
| Thuốc lá Tobacco | Xác định tổng hàm lượng alkaloids như Nicotin Phương pháp phân tích dòng liên tục sử dụng KSCN/DCIC. Determination of the content of total alkaloids as nicotine Continuous flow analysis method using KSCN/DCIC. | 0,05 % | CORESTA 85:2017 |
-
| Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp phân tích dòng liên tục sử dụng axít hydrochloric /p-hydroxy benzoic acid hydrazide (PAHBAH) Determination of the content of total sugars Continuous flow analysis method using hydrochloric acid/ p-hydroxy benzoic acid hydrazide (PAHBAH) | 0,05 % | CORESTA 89:2019 |
-
| Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp phân tích dòng liên tục Determination of reducing carbohydrates Continuous flow analysis | 0,05 % | CORESTA 38:2010 |
-
| Xì gà Cigar | Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút xì gà phân tích thông thường Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chuẩn bị cho phép đo nước và nicotin. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical cigar-smoking machine Determination of total particulate matter and preparation for water and nicotine measurements | (1 ~ 260) mg TPM | CORESTA 65:2019 |
-
| Xác định nicotin trong luồng khói chính Phương pháp phân tích sắc ký khí. Determination of nicotine in the mainstream smoke Gas chromatographic analysis | (0,1 ~ 39,6) mg/điếu/cigar | CORESTA 66:2020 |
-
| Xì gà Cigar | Xác định cacbon mono oxit trong luồng khói chính của xì gà Phương pháp phân tích hồng ngoại không phân tán Dermination of carbon monoxide in the mainstream smoke of cigars Non-dispersive infrared analysis | (0,1 ~ 10) % | CORESTA 68:2020 |
-
| Thuốc lá sợi Fine cut tobacco | Xác định độ điền đầy sợi VT1 Determination of filling power of fine cut tobacco VT1 | 3,16 cc/10g | QTKT: 04–2009 |