-
| Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo quang Determination of phosphorus content Spectrometric method | 0,1 % | AOAC 965.17 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method | 0,3 % | AOAC 927.02 |
-
| Phương pháp định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Weight method | 0,8 % | TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1996) |
-
| Xác định protein thô Phương pháp Kjaldahl Determination of crude protein content Kjaldahl method | 1 % | AOAC 2001.11 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of fat content Soxhlet method | 0,5 % | AOAC 920.39 |
-
| Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash Weight method | 0,5 % | TCVN4327:2007 |
-
| Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Weight method | 1.2 % | AOAC 962.09 |
-
| Xác định chỉ số peroxyt Phương pháp chuẩn độ Determination of index peroxyt Titration method | 0,4 (Meq/kg) | AOAC 965.33 |
-
| Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Natriclorua Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Natriclorua content Potential titration method | 0,15 % | PT/HD/5.9-13 (2019) (Ref. ISO/WD 6495-2) |
-
| Dầu thực vật và mỡ động vật Vegetable oil and animal fat | Xác định tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng. Determination ash insoluble in HCl Weight method | 0,4 % | TCVN 9474-2012 (ISO 5985:2002) |
-
| Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty axit content Titration method | 0,1 % | AOAC 940.28 |