Phòng phân tích

Số hiệu
VILAS - 645
Tên tổ chức
Phòng phân tích
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần tập đoàn DABACO VIỆT NAM
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-04-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích
Laboratory: Analysis department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tập đoàn DABACO VIỆT NAM
Organization: DABACO VIETNAM group joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Nguyền Thị Thanh Huyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Công Nam Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyền Thị Thanh Huyền
Số hiệu/ Code: VILAS 645
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/04/2023
Địa chỉ / Address: 35 Lý Thái Tổ , TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Địa điểm / Location: Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh.
Điện thoại/ Tel: 02223.829434 Fax: 02223.829759
E-mail: thanhhuyen_kcs@yahoo.com Website: http://www.dabaco.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo quang Determination of phosphorus content Spectrometric method 0,1 % AOAC 965.17
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titration method 0,3 % AOAC 927.02
Phương pháp định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Weight method 0,8 % TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1996)
Xác định protein thô Phương pháp Kjaldahl Determination of crude protein content Kjaldahl method 1 % AOAC 2001.11
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of fat content Soxhlet method 0,5 % AOAC 920.39
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash Weight method 0,5 % TCVN4327:2007
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Weight method 1.2 % AOAC 962.09
Xác định chỉ số peroxyt Phương pháp chuẩn độ Determination of index peroxyt Titration method 0,4 (Meq/kg) AOAC 965.33
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs and raw materials for Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Natriclorua Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Natriclorua content Potential titration method 0,15 % PT/HD/5.9-13 (2019) (Ref. ISO/WD 6495-2)
Dầu thực vật và mỡ động vật Vegetable oil and animal fat Xác định tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng. Determination ash insoluble in HCl Weight method 0,4 % TCVN 9474-2012 (ISO 5985:2002)
Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty axit content Titration method 0,1 % AOAC 940.28
Ghi chú/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists Ref.: Reference
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây