TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
-
| Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil | Xác định độ nhớt động học Determination of Kinetic Viscosity | (1,6 ∼ 500) mm2/s | TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11) |
-
| Dầu công nghiệp, Industrial lubricants | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | 0,1 (% v/w, % v/v) | TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1) |
-
| Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil | Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng Determination of Density/ Specific Gravity | (800-1000) kg/m3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05) |
-
| DO Diesel oil | Xác định nhiệt độ chớp cháy Determination of Flash point Closed Cup | (40 ∼ 110) oC | TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06) |
-
| DO Diesel oil | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point | ≥ - 6 oC | TCVN 3753:2011 (ASTM D97-11) |
-
| DO Diesel oil | Xác định độ ăn mòn đồng Corrosiveness to Copper | 1a ∼ 4c | TCVN 2694:2007 (ASTM D130-04e1) |