Phòng phân tích

Số hiệu
VILAS - 632
Tên tổ chức
Phòng phân tích
Đơn vị chủ quản
Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích
Laboratory: Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản: Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu
Organization: National key Laboratory Petrochemical and Refinery Technologies
Lĩnh vực: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Âu Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Vũ Thị Thu Hà Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Âu Thị Hằng
Số hiệu/ Code: VILAS 632 Hiệu lực/ Validation: 20/05/2025 Địa chỉ/ Address: Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội No. 02 Pham Ngu Lao, Hoan Kiem District, Ha Noi Địa điểm /Location: Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội No. 02 Pham Ngu Lao, Hoan Kiem District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 024 2218 9067 Fax:
E-mail: ptntd2004@yahoo.fr Website: keylabprt.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil Xác định độ nhớt động học Determination of Kinetic Viscosity (1,6 500) mm2/s TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11)
Dầu công nghiệp, Industrial lubricants Xác định hàm lượng nước Determination of water content 0,1 (% v/w, % v/v) TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1)
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng Determination of Density/ Specific Gravity (800-1000) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05)
DO Diesel oil Xác định nhiệt độ chớp cháy Determination of Flash point Closed Cup (40 110) oC TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06)
DO Diesel oil Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point ≥ - 6 oC TCVN 3753:2011 (ASTM D97-11)
DO Diesel oil Xác định độ ăn mòn đồng Corrosiveness to Copper 1a 4c TCVN 2694:2007 (ASTM D130-04e1)
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây