1. | Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titrimetric method | 50 mg/L | SMEWW 5220 C 2017 |
2. | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-Vis Determination of Iron content UV-Vis method | 0,04 mg/L | SMEWW 3500-Fe-D:2012 |
3. | Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | SMEWW 2340 C: 2017 |
4. | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese content UV-Vis method | 0,04 mg/L | SMEWW 3500-Mn 2017 |
5. | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 5 mg Cl- /L | SMEWW 4500-Cl-B 2017 |
6. | Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-P-B 2017 |
7. | Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method | | SMEWW 2310-B 2017 |
8. | Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater | Xác định hàm lượng Phốt pho hoạt động Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus active content UV-Vis method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500-P-E 2017 |
9. | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrogen conten UV-Vis method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500-NO2-B 2017 |
10. | Xác định pH Determination of pH | 2~12 | TCVN 6492:2011 |