Phòng nghiên cứu công nghệ Môi trường

Số hiệu
VILAS - 70
Tên tổ chức
Phòng nghiên cứu công nghệ Môi trường
Đơn vị chủ quản
Viện khoa học công nghệ Mỏ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 342 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
-
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
28-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu công nghệ Môi trường
Laboratory: Environmental technology department Laboratory
Cơ quan chủ quản: Viện khoa học công nghệ Mỏ
Organization: Institute of Minning Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Bùi Thanh Hoàng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Bùi Thanh Hoàng Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Lê Bình Dương
Số hiệu / Code: VILAS 070 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 28/12/2023 Địa chỉ / Address: 3 Phan Đình Giót, Thanh Xuân, Hà Nội Đia điểm / Location: 342 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội Điện thoại / Tel: (+84) 24 3864 5253 Fax: (+84) 24 3864 1564 E-mail: moitruongimsat@gmail.com Website: www.imsat.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titrimetric method 50 mg/L SMEWW 5220 C 2017
2. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp UV-Vis Determination of Iron content UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Fe-D:2012
3. Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titrimetric method 5 mg CaCO3/L SMEWW 2340 C: 2017
4. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese content UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Mn 2017
5. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg Cl- /L SMEWW 4500-Cl-B 2017
6. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500-P-B 2017
7. Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method SMEWW 2310-B 2017
8. Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater Xác định hàm lượng Phốt pho hoạt động Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus active content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500-P-E 2017
9. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrogen conten UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-B 2017
10. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây