Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường

Số hiệu
VILAS - 1330
Tên tổ chức
Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm tư vấn và Truyền thông Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Căn hộ 06-TT5, Khu nhà ở Đài phát sóng phát thanh Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-08-2023
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường
Laboratory: Department of Environmental Quality research
Cơ quan chủ quản: Trung tâm tư vấn và Truyền thông Môi trường
Organization: Center for Environmental Counselling and Communication
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Đinh Phương Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Đinh Phương Thảo Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Bùi Minh Nguyệt
Số hiệu / Code: VILAS 1330 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/08/2023 Địa chỉ / Address: P405 tòa nhà Bộ TN&MT, 85 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội Đia điểm / Location: Căn hộ 06-TT5, Khu nhà ở Đài phát sóng phát thanh Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại / Tel: 0243 237 3961 E-mail: trungtammt@ceca.org.vn Website: www.ceca.org.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride Titrimetri method 15 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method 15 mg/L Pt-Co TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content Cold vaporization AAS method 0,9 µg/L SMEWW 3112B:2017
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) 3 µg /L SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadimium content GF-AAS method 0,6 µg /L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,009 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganuim content F-AAS method 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) 0,003 mg/L SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-Vis Determination of residual chlorine content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-Cl G:2017
Xác định hàm lượng Cyanua tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total cyanide content UV-Vis method 0,007 mg/L TCVN 6181:1996
Xác định hàm lượng Florua Phần 1: Phương pháp sắc ký ion Determination of Fluoride content Part 1: dIon chromatography method 1,0 mg/L TCVN 6491-1:2011
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,4 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfide content UV-Vis method 0,06 mg/L TCVN 6637:2000
Xác định độ đục Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity Nephelometric Method (0,1~1.200) NTU SMEWW 2130:2017
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • HDPP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường
Laboratory: Department of Environmental Quality research
Cơ quan chủ quản: Trung tâm tư vấn và Truyền thông Môi trường
Organization: Center for Environmental Counselling and Communication
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Đinh Phương Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Đinh Phương Thảo Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Bùi Minh Nguyệt
Số hiệu / Code: VILAS 1330 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/08/2023 Địa chỉ / Address: P405 tòa nhà Bộ Tài nguyên Môi trường, số 85 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội Đia điểm / Location: Căn hộ 06-TT5, Khu nhà ở Đài phát sóng phát thanh Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại / Tel: 0243 237 3961 Fax: E-mail: trungtammt@ceca.org.vn Website: www.ceca.org.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước mưa Nước sạch Surface water Wastewater Ground water Rainwater Domestic water Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định tổng rắn hoà tan (TDS) Determination of Total dissolvel solids (3 ~ 2000) mg/L SMEWW 2540C:2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite (NO2-) UV-Vis method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of ammonium (NH4+) UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 6179-1: 1996
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) Spectrometric method using 1.10-phenantrolin 0,09 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate (NO3-) UV-Vis method 0,1 mg/L TCVN 7323-1: 2004
Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước mưa Surface water Wastewater Ground water Rainwater Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-) Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus (PO43) UV-Vis method 0,09 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination suspended solids (TSS) Weight method 15,0 mg/L TCVN 6625:2000
Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Surface water Wastewater Ground water Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride (Cl-) Titrimetric method 15,0 mg/L TCVN 6194:1996
Nước dưới đất Nước mưa Nước sạch Ground water Rain water Domestic water Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of SO42- content Weight method 30 mg/L TCVN 6200:1996
Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method 40 mg/L SMEWW 5220B&C:2017
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method 15,0 Pt-Co TCVN 6185:2015
Nước dưới đất Nước sạch Ground water Domestic water Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 9,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 62s02:2008
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium (NH4+) Distillation and titration method 6,0 mg/L TCVN 5988:1995
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO) đến/to 16 mg/L TCVN 7325:2016
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • HDPP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây