Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường |
Laboratory: | Department of Environmental Quality research |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm tư vấn và Truyền thông Môi trường |
Organization: | Center for Environmental Counselling and Communication |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Đinh Phương Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Đinh Phương Thảo | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Bùi Minh Nguyệt |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride Titrimetri method | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method | 15 mg/L Pt-Co | TCVN 6185:2015 | |
| Xác định hàm lượng Niken Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content Cold vaporization AAS method | 0,9 µg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 3 µg /L | SMEWW 3114B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadimium content GF-AAS method | 0,6 µg /L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,009 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganuim content F-AAS method | 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng Selen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 0,003 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-Vis Determination of residual chlorine content UV-Vis method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-Cl G:2017 | |
| Xác định hàm lượng Cyanua tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total cyanide content UV-Vis method | 0,007 mg/L | TCVN 6181:1996 | |
| Xác định hàm lượng Florua Phần 1: Phương pháp sắc ký ion Determination of Fluoride content Part 1: dIon chromatography method | 1,0 mg/L | TCVN 6491-1:2011 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,4 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfide content UV-Vis method | 0,06 mg/L | TCVN 6637:2000 | |
| Xác định độ đục Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity Nephelometric Method | (0,1~1.200) NTU | SMEWW 2130:2017 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng nghiên cứu chất lượng môi trường |
Laboratory: | Department of Environmental Quality research |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm tư vấn và Truyền thông Môi trường |
Organization: | Center for Environmental Counselling and Communication |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Đinh Phương Thảo Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Đinh Phương Thảo | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Bùi Minh Nguyệt |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước mưa Nước sạch Surface water Wastewater Ground water Rainwater Domestic water | Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 |
| Xác định tổng rắn hoà tan (TDS) Determination of Total dissolvel solids | (3 ~ 2000) mg/L | SMEWW 2540C:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite (NO2-) UV-Vis method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of ammonium (NH4+) UV-Vis method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1: 1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) Spectrometric method using 1.10-phenantrolin | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate (NO3-) UV-Vis method | 0,1 mg/L | TCVN 7323-1: 2004 | |
| Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Nước mưa Surface water Wastewater Ground water Rainwater | Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-) Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus (PO43) UV-Vis method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 |
| Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination suspended solids (TSS) Weight method | 15,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
| Nước mặt Nước thải Nước dưới đất Surface water Wastewater Ground water | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride (Cl-) Titrimetric method | 15,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Nước dưới đất Nước mưa Nước sạch Ground water Rain water Domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp trọng lượng Determination of SO42- content Weight method | 30 mg/L | TCVN 6200:1996 |
| Nước mặt Nước thải Surface water Wastewater | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
| Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand (COD) Titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220B&C:2017 | |
| Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method | 15,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 | |
| Nước dưới đất Nước sạch Ground water Domestic water | Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 15,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
| Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus UV-Vis method | 0,03 mg/L | TCVN 62s02:2008 | |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium (NH4+) Distillation and titration method | 6,0 mg/L | TCVN 5988:1995 | |
| Nước dưới đất Ground water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen (DO) | đến/to 16 mg/L | TCVN 7325:2016 |