-
| Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinylchloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω | TCVN 6610-2: 2007 |
-
| Đo điện trở của ruột dẫn Measurement of core resistance | 0,01 mΩ/ (0,8 mΩ ~ 110 Ω) | TCVN 6610-2: 2007 |
-
| Tiết diện dây Measurement of core area | 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm | TCVN 5933:1995 |
-
| Thử nghiệm sốc nhiệt Thermal shock test | - | TCVN 6614-3-1: 2008 |
-
| Đo đường kích ngoài dây dẫn Measurement of out-diameter of core | 0,1 mm/ (0,5 ~ 25) mm | TCVN 6610-2:2007 |
-
| Đo chiều dày cách điện Measurement of thickness insulator | 0,01 mm/ (0,1 ~ 3,0) mm | TCVN 6614-1-1:2008 |
-
| Bàn là điện Electric Irons | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | - |
-
| Bàn là điện Electric Irons | Kiểm tra kết cấu Structure check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W |
-
| Thử phát nóng Heating test | ±2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/(0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | 0,01 mm/(0,2 ~ 25) 5 mm ± 1 mm |
-
| Bàn là điện Electric Irons | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/(0,1~10) mA 100 V/(0,5 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/(75 ~ 500) oC ± 5 oC/(550 ~ 950) oC |
-
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50µs) 100 V/(0,5 ~ 5)kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquid | Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007 |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W |
-
| Thử phát nóng Heating test | ±2 oC/ (20 ~ 300) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | 5 m ± 1mm 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH |
-
| Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquid | Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007 |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 220) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 5)kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007 |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | 5 m ± 1mm 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/ (92 ~ 95) % |
-
| Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters | Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007 |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care | Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007 |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm |
-
| Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007 |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens | Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens | Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min |
-
| Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007 |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/(1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters | Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007 |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times/min |
-
| Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters | Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007 |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/(1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm |
-
| Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH |
-
| Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters | Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007 |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Quạt điện Fans | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| Kiểm tra kết cấu Structure check | - |
-
| Quạt điện Fans | Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC/ (20 ~ 300) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm |
-
| Quạt điện Fans | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |
-
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết bị nấu tương tự Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances | Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007 |
-
| Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage | (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check | - |
-
| Thử độ bền điện áp Voltage test | 100 V/ (0,5 ~ 6) kV |
-
| Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check | 500 V 100 A |
-
| Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check | (0 ~ 60)0 |
-
| Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J ± 0,04 J |
-
| | Kiểm tra kết cấu Structure check | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007 |
-
| Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check | Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min |
-
| Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check | - |
-
| Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check | - |
-
| Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | - |
-
| Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check | 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm |
-
| Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check | Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm |
-
| Đo công suất đầu vào và dòng điện Measurement of input power and current | 0,5 W/ (0~10000) W Imax = 50 A |
-
| Thử phát nóng Heating test | ± 2 oC /(20 ~ 200) oC |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire | (0,001 ~ 25) mm 5 m ± 1mm |
-
| Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết bị nấu tương tự Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | 2 oC/(20 ~ 40) oC 3%/(92 ~ 95) % RH | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007 |
-
| Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case | 1 Ω /(100 ~ 104) Ω |
-
| Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electrical strength | 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV |
-
| Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test | ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC |