Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 106
Tên tổ chức
Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng Trị
Địa điểm công nhận
- 43 Lê Lợi, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-01-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Laboratory: Technical department of Standards Metrology and Quality
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng Trị
Organization: Quang Tri Technical center for Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện- Điện tử
Field of testing: Chemical, Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Thám Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Lê Thị Hà Nhiên Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Quý Minh
Dư Thị Lê Hoài Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Bùi Duy Bách Các phép thử Điện- Điện tử được công nhận/ Accredited Electrical-Electronic tests
Số hiệu/ Code: VILAS 106 Hiệu lực/Validation: 10/01/2026
Địa chỉ/Address: 43 Lê Lợi, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
43 Le Loi, Ward 5, Dong Ha City, Quang Tri Province
Địa điểm/Location: 43 Lê Lợi, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
43 Le Loi, Ward 5, Dong Ha City, Quang Tri Province
Điện thoại/ Tel: 0233 3856803 Fax: 2333.5756689999998
E-mail: nhien2000@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước dùng cho tưới tiêu, nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh Surface water, water for irrigated agruculture, Surface water for protection of aquatic lifes Xác định hàm lượng Oxy hoà tan. Phương pháp IOD Determination of dissolved oxygen Iodometric method (0,2 ~ 20) mg/L TCVN 7324:2004
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, Waste water, underground water Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of the Chemical oxygen Demand (COD) (30 ~ 700) mg/L TCVN 6491:1999
Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Dilution and seeding method with allylthiourea addition (3 ~ 6000) mg oxy/L TCVN 6001-1:2008
Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium content. Distillation and titration method 0,2 mg/L TCVN 5988:1995
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Fresh water, surface water, underground water, waste water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, waste water, underground water Xác định chất rắn lơ lửng. Phương phương lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid. Filtration through glass-fibre filters method 2 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Fresh water, surface water, underground water, waste water Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa nhiệt điện Determination of Cadmium content. Atomic absorption spectrometric electrochemical thermal method (0,3 ~ 3) mg/L TCVN 6197:2008 (ISO 5961:1994)
Xác định Coban, Niken, Đồng, Kẽm, Cadimi và Chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt, Nickel, Copper, Zinc, Cadmium, and Lead. Flame atomic absorption spectrometric methods Co, Ni : (0,1 ~ 10) mg/L, Cu : (0,05 ~ 6) mg/L, Zn : (0,05 ~ 2) mg/L, Cd : (0,02 ~ 2) mg/L, Pb : (0,2 ~ 10) mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
Xác định Nhôm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
  • AAS ngọn lửa
  • Kỹ thuật lò Grafit
Determination of Aluminium Atomic absorption spectrometric methods
  • Flame automic absorption spectrometic technique
  • Furnace grafite technique
Ngọn lửa/ Flame: (5 ~ 100) mg/L Lò graphit/ Graphit funce: (10 ~ 100) µg/L TCVN 6657: 2000 (ISO 12020: 1997)
Xác định Crom tổng. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
  • AAS ngọn lửa
  • Kỹ thuật lò Grafit
Determination of Crom total Atomic absorption spectrometric methods
  • Flame automic absorption spectrometic technique
  • Furnace grafite technique
Ngọn lửa/ flame: (0,5 ~ 20) mg/L Lò graphit/ Graphit funce: (5 ~ 100) µg/L TCVN 6222: 2008 (ISO 9174: 1998)
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Fresh water, surface water, underground water, waste water Xác định Selen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selen. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (1 ~ 10) µg/L TCVN 6183: 1996 (ISO 9965: 1993)
Xác định Asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (1 ~ 10) µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
Xác định Thuỷ ngân. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Mercury. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (0,1 ~ 10) µg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666: 1999)
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron. Spectrometric method using 1,10 -phenantrolin (0,01 ~ 5) mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988)
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, Fresh water, surface water, underground water Xác định Clorua. Phương pháp Chuẩn độ bạc nitorat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) (5 ~ 150) mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometic method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, Fresh water, surface water, underground water Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalisylic Determination of Nitrate content. Spectrometic method using sulfosalisylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 0,05 mmol/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
Xác định hàm lượng Sunphat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate. Gravimetric method using barium chloride 10 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index (0,5 ~ 10) mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Phân hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content - TCVN 5815:2018
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content -
Xác định hàm lượng Kali Determination of Potassium content -
Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 9297:2012
Phân MAP, phân DAP, phân khoáng hổn hợp, phân hưu cơ Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content - TCVN 8557:2010
Phân có chứa phospho dạng khoáng, phân có chứa phospho dạng hữu cơ Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of avaliable P2O5 content - TCVN 8559:2010
Phân có chứa kali dạng khoáng, phân có chứa kali hữu cơ, phân kali Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of avaliable Potassium (0 ~ 60) % TCVN 8560:2018
Urê nông nghiệp Urea for agriculture Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content (0 ~ 46) % TCVN 2620:2014
Phân bón Fefertilizer Xác định cacbon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley - Blach Determination of total organic carbon. Walkley – Black method - TCVN 9294:2012
Đất Soil Xác định Cadimi, Crom, Chì, Đồng, Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of Cadmium, Chromium, Lead, Copper, Zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods Cu: 0,18 mg/kg Zn, Pb, Cr: 0,17 mg/kg Cd: 0,15 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
Xác định Asen trong dịch chiết đất cường thủy. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua Determination of Arsenic in aqua regia soil extracts Hydride-generation atomic absorption spectrometry method 0,17 mg/kg TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007)
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinylchloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 Ω /(100 ~ 104) Ω TCVN 6610-2: 2007
Đo điện trở của ruột dẫn Measurement of core resistance 0,01 mΩ/ (0,8 mΩ ~ 110 Ω) TCVN 6610-2: 2007
Tiết diện dây Measurement of core area 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm TCVN 5933:1995
Thử nghiệm sốc nhiệt Thermal shock test - TCVN 6614-3-1: 2008
Đo đường kích ngoài dây dẫn Measurement of out-diameter of core 0,1 mm/ (0,5 ~ 25) mm TCVN 6610-2:2007
Đo chiều dày cách điện Measurement of thickness insulator 0,01 mm/ (0,1 ~ 3,0) mm TCVN 6614-1-1:2008
Bàn là điện Electric Irons Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check -
Bàn là điện Electric Irons Kiểm tra kết cấu Structure check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W
Thử phát nóng Heating test ±2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/(0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire 0,01 mm/(0,2 ~ 25) 5 mm ± 1 mm
Bàn là điện Electric Irons Thử khả năng chống m Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/(0,1~10) mA 100 V/(0,5 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/(75 ~ 500) oC ± 5 oC/(550 ~ 950) oC
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50µs) 100 V/(0,5 ~ 5)kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquid Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W
Thử phát nóng Heating test ±2 oC/ (20 ~ 300) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire 5 m ± 1mm 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquid Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2007
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 220) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 5)kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire 5 m ± 1mm 0,01 mm/ (0,2 ~ 25) mm
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/ (92 ~ 95) %
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2007
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm
Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2007
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination Microwave ovens Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/(1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1~10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2007
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times/min
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/(1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm
Thử khả năng chống m Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2007
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Quạt điện Fans Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50 µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check -
Quạt điện Fans Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0 ~ 10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC/ (20 ~ 300) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electrical strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001~ 25) mm 5 m ± 1 mm
Quạt điện Fans Thử khả năng chống m Moisture resistance test ±2 oC/(20 ~ 40) oC ± 3%/(92 ~ 95) % RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết bị nấu tương tự Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007
Đo quá điện áp quá độ Measurement of transient voltage (1,2/50µs) 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check -
Thử độ bền điện áp Voltage test 100 V/ (0,5 ~ 6) kV
Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check 500 V 100 A
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check (0 ~ 60)0
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04 J
Kiểm tra kết cấu Structure check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút Frequency bend ≥ 30 times / min
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check -
Kiểm tra quy định cho nối đất Provisions for earthing check -
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
Kiểm tra khả năng chống chm vào c bộ phn mang điện Protect against live-parts check Ngón tay thử/ test finger Φ 12,5 mm
Đo công suất đu vào và dòng điện Measurement of input power and current 0,5 W/ (0~10000) W Imax = 50 A
Thử phát nóng Heating test ± 2 oC /(20 ~ 200) oC
Đo dòng điện rò và độ bn điện ở nhiệt độ làm vic Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Measurement of length and area of supply wire (0,001 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết bị nấu tương tự Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử khả năng chống m Moisture resistance test 2 oC/(20 ~ 40) oC 3%/(92 ~ 95) % RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2007
Đo đin trở cách điện giữa phn mang điện và vỏ Measurement of insulation resistance between live-part and case 1 Ω /(100 ~ 104) Ω
Đo dòng điện rò và độ bn điện Measurement of leakage current and electrical strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test ± 2 oC/ (75 ~ 500) oC ± 5 oC/ (550 ~ 950) oC
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây