Phòng Kỹ thuật môi trường

Số hiệu
VILAS - 1165
Tên tổ chức
Phòng Kỹ thuật môi trường
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Tư vấn, Đào tạo và Kỹ thuật Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-11-2021
Tình trạng
Đình chỉ
Thời gian hủy
04-2020
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật môi trường
Laboratory: Environmental Technique Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Tư vấn, Đào tạo và Kỹ thuật Môi trường
Organization: Consulting, Training and Environmental Tecchnique Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Chu Việt Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Chu Việt Hải Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1165
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/11/2021
Địa chỉ/ Address: Xóm 3, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam
Hamlet 3, Lai Xa Village, Kim Chung Commune, Hoai Duc District, Hanoi Capital, Vietnam
Địa điểm/Location: Nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
2C building, 18 Hoang Quoc Viet, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi.
Điện thoại/ Tel: 0889584108 Fax:
E-mail: ctec260715@gmail.com Website:




Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Nước ăn uống
Nước sinh hoạt
Nước đóng chai
Nước mưa
Nước mặt
Nước thải
Nước ngầm
Drinking water
Domestic water
Bottlepackaged drinking water
Raining water
Surface water
Wastewater
Ground water
Xác định hàm lượng oxy hòa tan
Phương pháp đầu đo điện hóa (x)
Determination of Dissolved oxygen
Electrochemical probe method
0,1 mg/L TCVN 7325:2004
ISO 5814:1990
Xác định pH (x)
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
ISO 10523:1994
Xác định độ dẫn điện (x)
Conductivity
0,1 µS/cm SMEWW 2510 B
2012
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp sấy ở 180oC (TDS)
Total Dissolvel Solids dried at 180oC
7 mg/L SMEWW 2540 C
2012
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat.
Determination of Chloride Argentometric method
2
mg/L
SMEWW 4500 Cl-B2012
Nước ăn uống
Nước sinh hoạt
Nước đóng chai
Nước mưa
Nước mặt
Nước thải
Nước ngầm
Drinking water
Domestic water
Bottlepackaged drinking water
Raining water
Surface water
Wastewater
Ground water
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite
Colorimetric method
10 µg/L SMEWW 4500 NO2-B:2012
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium
Manual spectrometric method
0,08 mg/L
TCVN 6179:1996
Xác định hàm lượng tổng Photpho
Phương pháp đo phổ dung amoni molipdat
Determination of total phosphorus
Amonium molibdate spectrometric method
40 µg/L TCVN 6202:2008
ISO 6878:2004
Đo tổng hoạt độ phóng xạ alpha trong nước không mặn
Measurement of gross alpha activity in non-saline water
0,01 Bq/L TCVN 6053:2011
Đo tổng hoạt độ phóng xạ Beta trong nước không mặn
Measurement of gross beta activity in non-saline water
0,03 Bq/L TCVN 6219:2011
Nước mặt
Nước ngầm
Nước thải
Nước biển
Surface water
Ground water
Wastewater
Marine water
Xác định hàm lượng nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA
Determination of nitrogen
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
3 mg/L TCVN 6638 : 2000
Xác định hàm lượng tổng Xyanua Phương pháp cất và so màu
Total Cyanide
Distillation and Colorimetric Method
0,007 mg/L SMEWW 4500CN- C&E:2012
Nước mặt
Nước ngầm
Nước thải
Surface water
Ground water
Wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp sấy ở 103-105 oC (TSS)
Total Suspended solids dried at 103-105oC
7 mg/L SMEWW 2540 D
2012
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion
Anionic Surfactants as MBAS
0,08 mg/L SMEWW 5540C:2012
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp xanh metylen
Determination of Sulfua
Methylene blue method
0,04 mg/L SMEWW 4500 S2-D:2012
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Crom (VI) Colorimetric method
10 µg/L
SMEWW 3500 Cr B:2012
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-)
Phương pháp axit ascobic
Determination of Phosphate
Ascorbic acid Method
20 µg/L
SMEWW 4500 -P E :2012
Nước mặt
Nước ngầm
Nước mưa
Nước thải
Surface water
Ground water
Raining water
Wastewater
Xác định độ kiềm
Alkalinity
18 mg CaCO3/L SMEWW 2320
2012
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride
SPADNS Method
0,1 mg/L SMEWW 4500 F- B, D:2012
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-)
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate
Turbidimetric method
1 mg/L
SMEWW 4500 SO42-E:2012
Nước uống
Nước ngầm
Drinking water
Ground water
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quét phổ UV-VIS
Determination of Nitrate- Ultraviolet Specphotometer Screening method
0,50 mg/L
SMEWW 4500 NO3-B:2012
Nước ngầm
Nước uống
Nước cấp
Ground water
Drinking water
Domestic water
Chỉ số Pecmanganat (IKMnO4)
Permanganate Index (IKMnO4)
0,5 mgO2/L TCVN 6186:1996
Nước mặt
Nước ngầm
Nước uống
Surface water
Ground water
Drinking water
Xác định hàm lượng độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA Titrimetric mrthod
5 mg/L SMEWW 2340 C
2012
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand
40 ~ 400 mg/L SMEWW 5220 C
2012
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp trắc phổ dung 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol
index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation
0,03 mg/L TCVN 6216:1996
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Chlorophyll
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of Chlorophyll Spectrometricmethod
10 µg/L SMEWW 10200 H:2012
Xác định hàm lượng nhu cầu ôxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand
5 ~ 50 mg/L SMEWW 5220 B
2012
Nước ngầm
Ground water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn
Phương pháp sấy ở 103-105 oC (TS)
Total solids dried at 103-105oC
7 mg/L SMEWW 2540 B
2012

Chú thích/Note:
  1. Các phép thử được đánh dấu (x) có thực hiện ở hiện trường/Test items marked by (x) are monitored in the field.
  2. SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây