Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật môi trường | ||||
Laboratory: | Environmental Technique Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Tư vấn, Đào tạo và Kỹ thuật Môi trường | ||||
Organization: | Consulting, Training and Environmental Tecchnique Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa học | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người phụ trách/ Representative: | Chu Việt Hải | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Chu Việt Hải | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1165 | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/11/2021 | ||||
Địa chỉ/ Address: Xóm 3, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam Hamlet 3, Lai Xa Village, Kim Chung Commune, Hoai Duc District, Hanoi Capital, Vietnam | ||||
Địa điểm/Location: Nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 2C building, 18 Hoang Quoc Viet, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi. | ||||
Điện thoại/ Tel: 0889584108 | Fax: | |||
E-mail: ctec260715@gmail.com | Website: | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước ăn uống Nước sinh hoạt Nước đóng chai Nước mưa Nước mặt Nước thải Nước ngầm Drinking water Domestic water Bottlepackaged drinking water Raining water Surface water Wastewater Ground water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of Dissolved oxygen Electrochemical probe method | 0,1 mg/L | TCVN 7325:2004 ISO 5814:1990 |
| Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 ISO 10523:1994 | |
| Xác định độ dẫn điện (x) Conductivity | 0,1 µS/cm | SMEWW 2510 B 2012 | |
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Phương pháp sấy ở 180oC (TDS) Total Dissolvel Solids dried at 180oC | 7 mg/L | SMEWW 2540 C 2012 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat. Determination of Chloride Argentometric method | 2 mg/L | SMEWW 4500 Cl-B2012 | |
| Nước ăn uống Nước sinh hoạt Nước đóng chai Nước mưa Nước mặt Nước thải Nước ngầm Drinking water Domestic water Bottlepackaged drinking water Raining water Surface water Wastewater Ground water | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colorimetric method | 10 µg/L | SMEWW 4500 NO2-B:2012 |
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium Manual spectrometric method | 0,08 mg/L | TCVN 6179:1996 | |
| Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp đo phổ dung amoni molipdat Determination of total phosphorus Amonium molibdate spectrometric method | 40 µg/L | TCVN 6202:2008 ISO 6878:2004 | |
| Đo tổng hoạt độ phóng xạ alpha trong nước không mặn Measurement of gross alpha activity in non-saline water | 0,01 Bq/L | TCVN 6053:2011 | |
| Đo tổng hoạt độ phóng xạ Beta trong nước không mặn Measurement of gross beta activity in non-saline water | 0,03 Bq/L | TCVN 6219:2011 | |
| Nước mặt Nước ngầm Nước thải Nước biển Surface water Ground water Wastewater Marine water | Xác định hàm lượng nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 3 mg/L | TCVN 6638 : 2000 |
| Xác định hàm lượng tổng Xyanua Phương pháp cất và so màu Total Cyanide Distillation and Colorimetric Method | 0,007 mg/L | SMEWW 4500CN- C&E:2012 | |
| Nước mặt Nước ngầm Nước thải Surface water Ground water Wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp sấy ở 103-105 oC (TSS) Total Suspended solids dried at 103-105oC | 7 mg/L | SMEWW 2540 D 2012 |
| Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion Anionic Surfactants as MBAS | 0,08 mg/L | SMEWW 5540C:2012 | |
| Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfua Methylene blue method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500 S2-D:2012 | |
| Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp so màu Determination of Crom (VI) Colorimetric method | 10 µg/L | SMEWW 3500 Cr B:2012 | |
| Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascobic Determination of Phosphate Ascorbic acid Method | 20 µg/L | SMEWW 4500 -P E :2012 | |
| Nước mặt Nước ngầm Nước mưa Nước thải Surface water Ground water Raining water Wastewater | Xác định độ kiềm Alkalinity | 18 mg CaCO3/L | SMEWW 2320 2012 |
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride SPADNS Method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500 F- B, D:2012 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate Turbidimetric method | 1 mg/L | SMEWW 4500 SO42-E:2012 | |
| Nước uống Nước ngầm Drinking water Ground water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quét phổ UV-VIS Determination of Nitrate- Ultraviolet Specphotometer Screening method | 0,50 mg/L | SMEWW 4500 NO3-B:2012 |
| Nước ngầm Nước uống Nước cấp Ground water Drinking water Domestic water | Chỉ số Pecmanganat (IKMnO4) Permanganate Index (IKMnO4) | 0,5 mgO2/L | TCVN 6186:1996 |
| Nước mặt Nước ngầm Nước uống Surface water Ground water Drinking water | Xác định hàm lượng độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titrimetric mrthod | 5 mg/L | SMEWW 2340 C 2012 |
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand | 40 ~ 400 mg/L | SMEWW 5220 C 2012 |
| Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dung 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation | 0,03 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Chlorophyll Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of Chlorophyll Spectrometricmethod | 10 µg/L | SMEWW 10200 H:2012 |
| Xác định hàm lượng nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand | 5 ~ 50 mg/L | SMEWW 5220 B 2012 | |
| Nước ngầm Ground water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn Phương pháp sấy ở 103-105 oC (TS) Total solids dried at 103-105oC | 7 mg/L | SMEWW 2540 B 2012 |