Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kỹ thuật đo lường | ||||
Laboratory: | Metrological Technology Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Kiểm định DBHT | ||||
Organization: | DBHT Verification Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Mai Đức Bình | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Mai Đức Bình | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1218 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/07/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 32 ngõ 132 đường Thanh Bình, Tổ 10, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội No 32, Lane 132, Thanh Binh road, Group 10, Mo Lao Ward, Ha Dong Dist., Hanoi | |
Địa điểm/Location: Ô 02, lô D47-LK5, khu D Khu đô thị mới Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội No 02, Lot 47-LK5, zone D, Le Trong Tan Urban, Duong Noi Ward, Ha Dong Dist., Hanoi | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 944869899 | |
E-mail: kiemdinhdbht@gmail.com | Website: www.vias.com.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân không tự động cấp chính xác I (Cân phân tích) (x) Non-automatic weighing instruments class I (Analytical balance) | Đến/to 100 g | QTHC KL 01:2022 | 0,2 mg |
(100~200) g | 0,4 mg | |||
| Cân không tự động cấp chính xác II (Cân kỹ thuật) (x) Non-automatic weighing instruments class II (Technical balance) | Đến/ to 20 g | QTHC KL 01:2022 | 0,03 g |
(20~100) g | 0,06 g | |||
(100~200) g | 0,11 g | |||
(200~500) g | 0,26 g |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tủ nhiệt (x) Temperture chamber | (-20~0) °C | QTHC N 01:2022 | 0,99 °C |
(0~50) °C | 0,63 °C | |||
(50~200) °C | 1,1 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đo quang phổ ngoại tử khả kiến UV/Vis (x) Ultraviolet and visible absorption spectrophotometry | (250~1100) nm | QTHC QH 01:2022 | 0,30 nm |
Đến/ to 2,0 Abs | 1,0 % |