Phòng Kỹ thuật

Số hiệu
VILAS - 985
Tên tổ chức
Phòng Kỹ thuật
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ  phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật
Laboratory: Technical Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
Organization: Western Saigon Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thị Ánh Mai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Ánh Mai Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Ngô Kim Ngoan
Huỳnh Phương Linh Các phép thử Hóa được công nhận/All accredited Chemical tests
Nguyễn Thị Nhã Phương Các phép thử Sinh được công nhận/All accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 985 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/12/2025 Địa chỉ/ Address: Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Tra Noc Industrial Zone, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City Địa điểm/Location: Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Tra Noc Industrial Zone, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292 3843333 Fax: 0292 3843222 Email: kscl@wsb-sabeco.com.vn Website: wsb-sabeco.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH (1 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định độ đục Determination of turbidity (0,1 ~ 4.000) NTU TCVN 6184:2008
Xác định độ kiềm Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of alkalinity Determination of total and composite alkalinity 0,40F (~4 mg/L) TCVN 6636-1:2000
Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 0,4 0F (tương đương 4 mg/L) TCVN 6224:1996
Bia Beer Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic methods 0,04 MEBAK 2.3, 2013
Xác định độ đắng Determination of Bitterness 6,8 BU Analytica – EBC Method 9.8:2004
Bia Beer Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near infrared spectroscopy method 0,11 % v/v Analytica – EBC Method 9.2.6:2008
Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide Pressure method 1,7 g/L TCVN 5563:2009
Xác định Diacetyl và các chất Dixeton khác Determination of Diacetyl and Diketones 0,04 mg/L Analytica – EBC Method 9.24.1:2000
Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability (5 ~ 500) s Analytica – EBC Method 9.42:2004
Xác định độ hòa tan nguyên thủy Determination of Original extract 0,21 % w/w Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013
Xác định độ hòa tan biểu kiến, độ hòa tan thực Determination of Apparent extract, real extract 0,13 % w/w Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013
Ghi chú/ Note:
  • MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision eV (MEBAK®)
  • EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/ European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014
Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC 01 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015
Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 01 CFU/ mL TCVN 8275-1:2010
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • ISO: International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây