Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật |
Laboratory: | Technical Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây |
Organization: | Western Saigon Beer Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Ánh Mai | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
| Ngô Kim Ngoan | |
| Huỳnh Phương Linh | Các phép thử Hóa được công nhận/All accredited Chemical tests |
| Nguyễn Thị Nhã Phương | Các phép thử Sinh được công nhận/All accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | (1 ~ 12) | TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | (0,1 ~ 4.000) NTU | TCVN 6184:2008 | |
| Xác định độ kiềm Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of alkalinity Determination of total and composite alkalinity | 0,40F (~4 mg/L) | TCVN 6636-1:2000 | |
| Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method | 0,4 0F (tương đương 4 mg/L) | TCVN 6224:1996 | |
| Bia Beer | Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic methods | 0,04 | MEBAK 2.3, 2013 |
| Xác định độ đắng Determination of Bitterness | 6,8 BU | Analytica – EBC Method 9.8:2004 | |
| Bia Beer | Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near infrared spectroscopy method | 0,11 % v/v | Analytica – EBC Method 9.2.6:2008 |
| Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide Pressure method | 1,7 g/L | TCVN 5563:2009 | |
| Xác định Diacetyl và các chất Dixeton khác Determination of Diacetyl and Diketones | 0,04 mg/L | Analytica – EBC Method 9.24.1:2000 | |
| Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability | (5 ~ 500) s | Analytica – EBC Method 9.42:2004 | |
| Xác định độ hòa tan nguyên thủy Determination of Original extract | 0,21 % w/w | Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013 | |
| Xác định độ hòa tan biểu kiến, độ hòa tan thực Determination of Apparent extract, real extract | 0,13 % w/w | Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nước sạch Domestic water | Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method | 01 CFU/100 mL | ISO 9308-1:2014 |
| Bia Beer | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC | 01 CFU/ mL | TCVN 4884-1:2015 |
| Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 | 01 CFU/ mL | TCVN 8275-1:2010 |