Địa điểm công nhận
- - Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
- - Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
- - Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 253.2022/QĐ - VPCNCL ngày 29 tháng 04 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Hóa chất 21
Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
Organization: 21 Chemical One Member Limited Liability Company
General Department of National Defence Industry
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Đức Hạnh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thanh Quang
3. Nguyễn Thị Khuyến
4. Nguyễn Trường Giang
Số hiệu/ Code: VILAS 231
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/04/2025
Địa chỉ / Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm / Location:
- Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
- Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
- Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055 Fax: 0210 3865 054
E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com Website: vinapyrotechz21.thv.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Xác định tốc độ nổ
Determination of explosive velocity
Đến / to
10.000 m/s
QCVN 04:2015/BCT
Dây dẫn tín hiệu
nổ
Shock signal tubing
QCVN 06:2012/BCT
Thuốc nổ công nghiệp
Industrial explosive
TCVN 6422:1998
2.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof durability
Ngâm nước ở độ
sâu 1m
Immerse at 1m water depth
QCVN 04:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
Ngâm nước ở áp
suất 0,2 MPa,
thời gian 8h
Immerse at 0,2 MPa pressure,
time: 8 h
QCVN 07:2012/BCT
3.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu nhiệt độ
cao
Determination of high temperature resistant Đến / to 600C QCVN 04:2015/BCT
4.
Xác định khả năng chịu lực kéo
Determination of elongate toughness
(5 ~ 60) kg QCVN 04:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Dây nổ chịu nước
(10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord
(10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng kích nổ thỏi
thuốc nổ AD-1 khối lượng 200g
Determine the ability of initiating 200g Ammonite explosive (AD-1) Kích nổ hoàn toàn
thỏi thuốc nổ AD-
1 khối lượng 200g
Totally initiate 200g Ammonite explosive (AD-1) QCVN 04:2015/BCT
6.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
Xác định khả năng chịu chấn
động
Determination of shake resistant
Tần số (60 ± 1)
lần /phút
Biên độ
(100 ± 2) mm
hoặc (150 ± 2)
mm
Frequency (60 ± 1) time/minute
Amplitude
(100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm
QCVN 07:2012/BCT
Đạn tín hiệu
Signal cartridges
QTTN-37
Số / No: 1178/KN
(17/3/2005)
Dây dẫn tín hiệu
nổ
Shock signal tubing
QCVN 06:2012/BCT
7.
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
Xác định độ tin cậy gây nổ và
thời gian giữ chậm
Determination of detonating reliability and delay time
Đến / to 99s QCVN 07:2012/BCT
8.
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
Xác định độ bền mối ghép
miệng
Determination of mouth joint durability
Đến / to 2kg
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
QCVN 07:2012/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay
safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
9.
Dây dẫn tín hiệu
nổ
Shock signal tubing
Xác định độ nhạy gợi nổ
Determination of detonating sensitivity QCVN 06:2012/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Dây cháy chậm công nghiệp
Industrial safety fuse
Xác định thời gian cháy
Determination of burning time
Đến / to 150s
(Chính xác /
Accuracy: 1s)
QCVN 06:2012/BCT
11.
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof durability
Ngâm nước ở độ
sâu 1m
Immerse at 1m water depth
QCVN 06:2012/BCT
12.
Xác định khả năng cháy đều và
cháy hoàn toàn
Determination of totally inf lamnabilify
Mẫu thử cháy hết,
trong quá trình
cháy không tắt,
không phụt tia lửa
qua vỏ dây ra
ngoài
The test sample burnt totally without being in terrupted, spakles infection through the outer shell
QCVN 06:2012/BCT
13.
Xác định cường độ phun lửa
Determination of flame ejection intensity
Khoảng cách
phun lửa đến
40mm.
Flame ejection distance 40mm
QCVN 06:2012/BCT
14. Đạn tín hiệu
Signal cartridges
Xác định độ tin cậy bắt cháy và
thời gian cháy
Determination of ignition reliability and burning time
Đến / to 60s
QTTN-37
Số / No: 1178/KN
(17/3/2005)
15.
Thuốc nổ công nghiệp
Industrial explosive
Xác định khả năng sinh công
bằng cách đo sức nén trụ chì
Determination of upseting test according to hess
Chiều cao nén trụ
chì đến 20mm.
Height of lead cylinder press up to 20mm.
TCVN 6421:1998
16.
Xác định khả năng sinh công
bằng bom chì
Determination of lead block test
Thể tích phình
bom chì từ
(60 ~ 400) cm3
Volume of lead block deformation
(60 ~ 400) cm3
TCVN 6423:1998
17.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content Đến / to 10% QCVN 07:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Dây dẫn tín hiệu nổ
Shock signal tubing
Xác định khả năng chịu lực kéo
Determination of elongate toughness Đến / to 500kg QCVN 06:2012/BCT
Chú thích/ Note:
QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation
QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dây nổ chịu nước
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Water resistant detonating cord
(5 g/m, 10 g/m, 12 g/m)
Xác định khả năng chịu nhiệt độ
thấp
Determination of low temperature resistant Đến / to -780C QCVN 04:2015/BCT
2.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator
N
o
8
Xác định khả năng chịu chấn
động
Determination of shake resistant
Tần số (60 ± 1)
lần /phút
Biên độ
(100 ± 2) mm
hoặc (150 ± 2)
mm
Frequency (60 ± 1) time/minute
Amplitude
(100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm
QCVN 03:2015/BCT
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator N
o
8
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
3.
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
Xác định độ bền mối ghép
miệng
Determination of mouth joint durability
Đến / to 5kg
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
QCVN 07:2012/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator N
o
8
Xác định dòng điện gây nổ
Determination of igniting
current (0 ~ 2) A
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
5.
Kíp nổ đốt số 8
Plain detonator N
o
8
Xác định cường độ nổ
Phương pháp xuyên tấm chì.
Determination of detonating intensity Throngh the lead metal sheet method
Kíp nổ phải
xuyên thủng tấm
chì dày
(1 ~ 6) mm
Must puncture the lead plate with (1 ~ 6) mm thickness
QCVN 03:2015/BCT
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator N
o
8
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ vi sai phi điện
Non- electric millisecond delay detonators
QCVN 07:2012/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
6.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator N
o
8
Xác định dòng điện an toàn
Determination of safe current (0 ~ 0,5) A
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator Xác định độ tin cậy gây nổ và
thời gian giữ chậm
Determination of detonating reliability and delay time
(0 ~ 2) A
Đến / to 99s
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
8.
Kíp nổ điện số 8
Electric detonator N
o
8
Xác định điện trở
Determination of resistance (0 ~ 10) Ω
Chính xác /
Accuracy: 0,1 Ω
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai
Millisecond delay electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator
QCVN 02:2015/BCT
9.
Kíp nổ điện vi sai
an toàn Millisecond delay safe electric detonator
Xác định khả năng nổ an toàn
trong môi trường khí Mêtan
Determination of safety in methane gas atmospheres
Đến / to 10% TCVN 6911:2005
10. Đạn tín hiệu
Signal cartridges
Xác định độ tin cậy bắt cháy và
thời gian cháy
Determination of ignition reliability and burning time
Đến / to 60s
Chính xác /
Accuracy: 1 s
QTTN-37
Số / No: 1178/KN
(17/3/2005)
11.
Thuốc nổ công nghiệp, thuốc nổ AD-1
Industrial explosive, Ammonite explosive AD-1
Xác định khoảng cách truyền nổ
Determination of sympathetic
Đến / to 10cm TCVN 6425:1998
Chú thích/ Note:
QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation
QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1
Xác định khả năng chịu nước
Determination of water proof
Ngâm nước ở độ
sâu 0,3 m.
Immerse at 0,3 m water depth.
QCVN 07:2015/BCT
Thuốc nổ nhũ tương
Emulision explosive
Ngâm nước ở độ
sâu 1 m
Immerse at 1 m water depth.
QCVN 04:2020/BCT
2.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1 Xác định khoảng cách truyền nổ
Industrial explosive matter -
Sympathetic
Thuốc nổ nhũ Đến / to 10 cm TCVN 6425:1998
tương
Emulision explosive
3.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1 Xác định khả năng sinh công
bằng cách đo sức nén trụ chì
Upseting test according to hess
Chiều cao nén trụ
chì đến 20mm.
Height of lead cylinder press up to 20mm.
Thuốc nổ nhũ TCVN 6421:1998
tương
Emulision explosive
4.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content Đến / to 10% QCVN 07:2015/BCT
5.
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
Xác định khả năng sinh công
bằng cách đo năng lượng bể nước
Upseting test according to aqua
Đến / to
1500 Kcal/kg
TCCS 124:2018/HC21
Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên
Open-cast Emulision explosive TCCS 123:2018/HC21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1
Xác định tốc độ nổ
Determination of explosive velocity
Đến / to
10.000 m/s
QCVN 07:2015/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
QCVN 03:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên
Open-cast Emulision explosive QCVN 04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk Emulision explosive
TCCS 125:2018/HC21
7.
Thuốc nổ AD-1
Ammonite explosive AD-1
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific weight
Đến / to 2 g/cm3
QCVN 07:2015/BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao
Open-cast high energy Emulision explosive
QCVN 03:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên
Open-cast Emulision explosive QCVN 04:2020/BCT
Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk Emulision explosive
TCCS 125:2018/HC21
8. Pháo hoa
Fireworks
Xác định độ ồn
Determination of nosie level
Đến / to 130 dB TCCS 238:2021/HC21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 231
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Pháo hoa và pháo hoa nổ
Fireworks and fireworks display
Xác định độ cao
Determination of altitude
Đến / to 400m TCCS 236:2021/HC21
TCCS 237:2021/HC21
TCCS 238:2021/HC21 Xác định thời gian cháy
Determination of burning time
Đến / to 150 s
Chú thích/ Note:
QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation
TCCS: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 253.2022/QĐ - VPCNCL ngày 29 tháng 04 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Hóa chất 21
Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
Organization: 21 Chemical One Member Limited Liability Company
General Department of National Defence Industry
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Đức Hạnh
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations
2. Nguyễn Thanh Quang
3. Nguyễn Thị Khuyến
4. Nguyễn Trường Giang
Số hiệu/ Code: VILAS 231
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/04/2025
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm /Location: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055 Fax: 0210 3865 054
E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com Web: vinapyrotechz21.thv.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 231
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1
/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng (x)
Liquid-glass thermometer
Đến / to 50
0C
ĐLVN 20:2009
0,3
0C
(51 ~ 200) 0C 0,6 0C
(201 ~ 250) 0C 1,2 0C
(251 ~ 300) 0C 1,5 0C
Chú thích/ Note:
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy
95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.