Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm

Số hiệu
VILAS - 231
Tên tổ chức
Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 - Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng
Địa điểm công nhận
- - Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
- - Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
- - Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-04-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 253.2022/QĐ - VPCNCL ngày 29 tháng 04 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Organization: 21 Chemical One Member Limited Liability Company General Department of National Defence Industry Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Đức Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thanh Quang 3. Nguyễn Thị Khuyến 4. Nguyễn Trường Giang Số hiệu/ Code: VILAS 231 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/04/2025 Địa chỉ / Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Địa điểm / Location: - Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055 Fax: 0210 3865 054 E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com Website: vinapyrotechz21.thv.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 Địa điểm/Location: Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dây nổ chịu nước (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Xác định tốc độ nổ Determination of explosive velocity Đến / to 10.000 m/s QCVN 04:2015/BCT Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing QCVN 06:2012/BCT Thuốc nổ công nghiệp Industrial explosive TCVN 6422:1998 2. Dây nổ chịu nước (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Xác định khả năng chịu nước Determination of water proof durability Ngâm nước ở độ sâu 1m Immerse at 1m water depth QCVN 04:2015/BCT Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators Ngâm nước ở áp suất 0,2 MPa, thời gian 8h Immerse at 0,2 MPa pressure, time: 8 h QCVN 07:2012/BCT 3. Dây nổ chịu nước (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Xác định khả năng chịu nhiệt độ cao Determination of high temperature resistant Đến / to 600C QCVN 04:2015/BCT 4. Xác định khả năng chịu lực kéo Determination of elongate toughness (5 ~ 60) kg QCVN 04:2015/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 5. Dây nổ chịu nước (10 g/m, 12 g/m) Water resistant detonating cord (10 g/m, 12 g/m) Xác định khả năng kích nổ thỏi thuốc nổ AD-1 khối lượng 200g Determine the ability of initiating 200g Ammonite explosive (AD-1) Kích nổ hoàn toàn thỏi thuốc nổ AD- 1 khối lượng 200g Totally initiate 200g Ammonite explosive (AD-1) QCVN 04:2015/BCT 6. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators Xác định khả năng chịu chấn động Determination of shake resistant Tần số (60 ± 1) lần /phút Biên độ (100 ± 2) mm hoặc (150 ± 2) mm Frequency (60 ± 1) time/minute Amplitude (100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm QCVN 07:2012/BCT Đạn tín hiệu Signal cartridges QTTN-37 Số / No: 1178/KN (17/3/2005) Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing QCVN 06:2012/BCT 7. Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators Xác định độ tin cậy gây nổ và thời gian giữ chậm Determination of detonating reliability and delay time Đến / to 99s QCVN 07:2012/BCT 8. Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator Xác định độ bền mối ghép miệng Determination of mouth joint durability Đến / to 2kg QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators QCVN 07:2012/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 9. Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing Xác định độ nhạy gợi nổ Determination of detonating sensitivity QCVN 06:2012/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Dây cháy chậm công nghiệp Industrial safety fuse Xác định thời gian cháy Determination of burning time Đến / to 150s (Chính xác / Accuracy: 1s) QCVN 06:2012/BCT 11. Xác định khả năng chịu nước Determination of water proof durability Ngâm nước ở độ sâu 1m Immerse at 1m water depth QCVN 06:2012/BCT 12. Xác định khả năng cháy đều và cháy hoàn toàn Determination of totally inf lamnabilify Mẫu thử cháy hết, trong quá trình cháy không tắt, không phụt tia lửa qua vỏ dây ra ngoài The test sample burnt totally without being in terrupted, spakles infection through the outer shell QCVN 06:2012/BCT 13. Xác định cường độ phun lửa Determination of flame ejection intensity Khoảng cách phun lửa đến 40mm. Flame ejection distance 40mm QCVN 06:2012/BCT 14. Đạn tín hiệu Signal cartridges Xác định độ tin cậy bắt cháy và thời gian cháy Determination of ignition reliability and burning time Đến / to 60s QTTN-37 Số / No: 1178/KN (17/3/2005) 15. Thuốc nổ công nghiệp Industrial explosive Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Determination of upseting test according to hess Chiều cao nén trụ chì đến 20mm. Height of lead cylinder press up to 20mm. TCVN 6421:1998 16. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì Determination of lead block test Thể tích phình bom chì từ (60 ~ 400) cm3 Volume of lead block deformation (60 ~ 400) cm3 TCVN 6423:1998 17. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content Đến / to 10% QCVN 07:2015/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing Xác định khả năng chịu lực kéo Determination of elongate toughness Đến / to 500kg QCVN 06:2012/BCT Chú thích/ Note: QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dây nổ chịu nước (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Water resistant detonating cord (5 g/m, 10 g/m, 12 g/m) Xác định khả năng chịu nhiệt độ thấp Determination of low temperature resistant Đến / to -780C QCVN 04:2015/BCT 2. Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator N o 8 Xác định khả năng chịu chấn động Determination of shake resistant Tần số (60 ± 1) lần /phút Biên độ (100 ± 2) mm hoặc (150 ± 2) mm Frequency (60 ± 1) time/minute Amplitude (100 ± 2) mm or (150 ± 2) mm QCVN 03:2015/BCT Kíp nổ điện số 8 Electric detonator N o 8 QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 3. Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator Xác định độ bền mối ghép miệng Determination of mouth joint durability Đến / to 5kg QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators QCVN 07:2012/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Kíp nổ điện số 8 Electric detonator N o 8 Xác định dòng điện gây nổ Determination of igniting current (0 ~ 2) A QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 5. Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator N o 8 Xác định cường độ nổ Phương pháp xuyên tấm chì. Determination of detonating intensity Throngh the lead metal sheet method Kíp nổ phải xuyên thủng tấm chì dày (1 ~ 6) mm Must puncture the lead plate with (1 ~ 6) mm thickness QCVN 03:2015/BCT Kíp nổ điện số 8 Electric detonator N o 8 QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ vi sai phi điện Non- electric millisecond delay detonators QCVN 07:2012/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 6. Kíp nổ điện số 8 Electric detonator N o 8 Xác định dòng điện an toàn Determination of safe current (0 ~ 0,5) A QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator Xác định độ tin cậy gây nổ và thời gian giữ chậm Determination of detonating reliability and delay time (0 ~ 2) A Đến / to 99s QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 8. Kíp nổ điện số 8 Electric detonator N o 8 Xác định điện trở Determination of resistance (0 ~ 10) Ω Chính xác / Accuracy: 0,1 Ω QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai Millisecond delay electric detonator QCVN 02:2015/BCT Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator QCVN 02:2015/BCT 9. Kíp nổ điện vi sai an toàn Millisecond delay safe electric detonator Xác định khả năng nổ an toàn trong môi trường khí Mêtan Determination of safety in methane gas atmospheres Đến / to 10% TCVN 6911:2005 10. Đạn tín hiệu Signal cartridges Xác định độ tin cậy bắt cháy và thời gian cháy Determination of ignition reliability and burning time Đến / to 60s Chính xác / Accuracy: 1 s QTTN-37 Số / No: 1178/KN (17/3/2005) 11. Thuốc nổ công nghiệp, thuốc nổ AD-1 Industrial explosive, Ammonite explosive AD-1 Xác định khoảng cách truyền nổ Determination of sympathetic Đến / to 10cm TCVN 6425:1998 Chú thích/ Note: QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 Địa điểm/Location: Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định khả năng chịu nước Determination of water proof Ngâm nước ở độ sâu 0,3 m. Immerse at 0,3 m water depth. QCVN 07:2015/BCT Thuốc nổ nhũ tương Emulision explosive Ngâm nước ở độ sâu 1 m Immerse at 1 m water depth. QCVN 04:2020/BCT 2. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định khoảng cách truyền nổ Industrial explosive matter - Sympathetic Thuốc nổ nhũ Đến / to 10 cm TCVN 6425:1998 tương Emulision explosive 3. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Upseting test according to hess Chiều cao nén trụ chì đến 20mm. Height of lead cylinder press up to 20mm. Thuốc nổ nhũ TCVN 6421:1998 tương Emulision explosive 4. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content Đến / to 10% QCVN 07:2015/BCT 5. Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao Open-cast high energy Emulision explosive Xác định khả năng sinh công bằng cách đo năng lượng bể nước Upseting test according to aqua Đến / to 1500 Kcal/kg TCCS 124:2018/HC21 Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên Open-cast Emulision explosive TCCS 123:2018/HC21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định tốc độ nổ Determination of explosive velocity Đến / to 10.000 m/s QCVN 07:2015/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao Open-cast high energy Emulision explosive QCVN 03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên Open-cast Emulision explosive QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk Emulision explosive TCCS 125:2018/HC21 7. Thuốc nổ AD-1 Ammonite explosive AD-1 Xác định khối lượng riêng Determination of specific weight Đến / to 2 g/cm3 QCVN 07:2015/BCT Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao Open-cast high energy Emulision explosive QCVN 03:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương lộ thiên Open-cast Emulision explosive QCVN 04:2020/BCT Thuốc nổ nhũ tương rời Bulk Emulision explosive TCCS 125:2018/HC21 8. Pháo hoa Fireworks Xác định độ ồn Determination of nosie level Đến / to 130 dB TCCS 238:2021/HC21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 231 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Pháo hoa và pháo hoa nổ Fireworks and fireworks display Xác định độ cao Determination of altitude Đến / to 400m TCCS 236:2021/HC21 TCCS 237:2021/HC21 TCCS 238:2021/HC21 Xác định thời gian cháy Determination of burning time Đến / to 150 s Chú thích/ Note: QCVN: Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia / National technical regulation TCCS: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 253.2022/QĐ - VPCNCL ngày 29 tháng 04 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Hóa chất 21 Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Organization: 21 Chemical One Member Limited Liability Company General Department of National Defence Industry Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Khuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Đức Hạnh Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations 2. Nguyễn Thanh Quang 3. Nguyễn Thị Khuyến 4. Nguyễn Trường Giang Số hiệu/ Code: VILAS 231 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/04/2025 Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Địa điểm /Location: Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: 0210 3865 055 Fax: 0210 3865 054 E-mail: vinapyrotechz21@gmail.com Web: vinapyrotechz21.thv.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 231 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng (x) Liquid-glass thermometer Đến / to 50 0C ĐLVN 20:2009 0,3 0C (51 ~ 200) 0C 0,6 0C (201 ~ 250) 0C 1,2 0C (251 ~ 300) 0C 1,5 0C Chú thích/ Note: - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây