Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm

Số hiệu
VILAS - 888
Tên tổ chức
Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm
Đơn vị chủ quản
Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO
Organization: MICCO-Thai Binh Mining Chemical Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Laboratory manager: Hoàng Thị Thêu
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
Stt/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Vũ Hùng Việt Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Hồ Văn Nho
Hoàng Thị Thêu
Số hiệu/ Code: VILAS 888
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/07/2025
Địa chỉ/ Address: Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình
Địa điểm/Location: Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Điện thoại/ Tel: +84 2273648526 Fax: +84 2773648536
Email: thinghiemhcmtb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Fiel of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Amoniac dạng lỏng Amonia liquid Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp thể tích Determination of ammonia content Volumetric method (90.00 ~ 99.99) % TCCS 01:2015/TBMICCO
Xác định hàm lượng nước Phương pháp thể tích Determination of water content Volumetric method (0.01 ~ 0.50) %
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method 0.05 mg/L
Xác định hàm lượng dầu Phương pháp khối lượng Determination of oil content- Mass method 1,5 mg/l
Axit Nitric Nitric acid Xác định hàm lượng HNO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO3 content Titration method (50 ~70) % TCCS 02:2015/TBMICCO
Xác định hàm lượng HNO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO2 content Titration method 0.35 mg/L TCCS 04:2015/TBMICCO
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method 0.4 mg/L TCCS 05:2015/TBMICCO
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method 0.05 mg/L TCCS 07:2015/TBMICCO
Amoni Nitrat Amonium Nitrate Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moiture content Gravimetric method (0.05 ~ 2.00) % QCVN 03:2012/BCT
Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ Determination of purification Titration method (95 ~ 99.80) % QCVN 03:2012/BCT
Xác định độ cứng Determination of the hardness (200 ~1500) g/grain TCCS 09:2015/TBMICCO
Xác định độ bền cơ học Determination of the crushing strength (80 ~ 300) g/mm2 QCVN 03:2012/BCT
Xác định khối lượng riêng rời Phương pháp khối lượng Determination of the bulk density Gravimetric method (0.6 ~ 0.9) g/cm3 QCVN 03:2012/BCT
Xác định giá trị pH Determination of pH (4 ~ 6) QCVN 03:2012/BCT
Xác định cỡ hạt sàng (0.5~ 3.0 mm) Determination of the grain size distribution (0.5~3.0 mm) (90 ~ 100) % QCVN 03:2012/BCT
Xác định khả năng hấp phụ dầu Phương pháp khối lượng Determination of fuel oil retention Gravimetric method (6 ~14) % QCVN 03:2012/BCT
Xác định cặn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of residue indissoluble in water Gravimetric method (0.01 ~ 0.25) % QCVN 03:2012/BCT
Ghi chú/ Note:
  • TCCS…/TBMICCO: Quy trình thử nghiệm nội bộ/ Laboratory developed method
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam national technical regulation
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây