-
| Amoniac dạng lỏng Amonia liquid | Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp thể tích Determination of ammonia content Volumetric method | (90.00 ~ 99.99) % | TCCS 01:2015/TBMICCO |
-
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp thể tích Determination of water content Volumetric method | (0.01 ~ 0.50) % |
-
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method | 0.05 mg/L |
-
| Xác định hàm lượng dầu Phương pháp khối lượng Determination of oil content- Mass method | 1,5 mg/l |
-
| Axit Nitric Nitric acid | Xác định hàm lượng HNO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO3 content Titration method | (50 ~70) % | TCCS 02:2015/TBMICCO |
-
| Xác định hàm lượng HNO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO2 content Titration method | 0.35 mg/L | TCCS 04:2015/TBMICCO |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method | 0.4 mg/L | TCCS 05:2015/TBMICCO |
-
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method | 0.05 mg/L | TCCS 07:2015/TBMICCO |
-
| Amoni Nitrat Amonium Nitrate | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moiture content Gravimetric method | (0.05 ~ 2.00) % | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ Determination of purification Titration method | (95 ~ 99.80) % | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định độ cứng Determination of the hardness | (200 ~1500) g/grain | TCCS 09:2015/TBMICCO |
-
| Xác định độ bền cơ học Determination of the crushing strength | (80 ~ 300) g/mm2 | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định khối lượng riêng rời Phương pháp khối lượng Determination of the bulk density Gravimetric method | (0.6 ~ 0.9) g/cm3 | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định giá trị pH Determination of pH | (4 ~ 6) | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định cỡ hạt sàng (0.5~ 3.0 mm) Determination of the grain size distribution (0.5~3.0 mm) | (90 ~ 100) % | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định khả năng hấp phụ dầu Phương pháp khối lượng Determination of fuel oil retention Gravimetric method | (6 ~14) % | QCVN 03:2012/BCT |
-
| Xác định cặn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of residue indissoluble in water Gravimetric method | (0.01 ~ 0.25) % | QCVN 03:2012/BCT |