Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng |
Laboratory: | Quality control laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thái Minh |
Organization: | Thai Minh high technology Joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
Người quản lý / Laboratory manager: Quách Thị Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Quách Thị Hương | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Nguyễn Thị Dung | Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Material to produce Health supplement (Herbal extracts) | Định lượng tổng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique | 10 CFU/g | TCVN 4884-1 : 2015 (ISO 4833-1 : 2013) |
| Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colony count technique | 1 CFU/g | TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2006) | |
| Định lượng Escherichiacoli dương tính β- Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro- 3-indolyl beta-D-glucuronide | 1 CFU/g | TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001) | |
| Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Material to produce Health supplement (Herbal extracts) | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 | 10 CFU/g | TCVN 8275-2 : 2010 (ISO 21527-2 : 2008) |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Không phát hiện Not detected/ 25 g | TCVN 10780-1 : 2017 ISO 6579-1 : 2017 | |
| Mỹ phẩm Cosmetics | Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | eLOD50 : 1 CFU/ 0,1g; 0,1 mL) | ISO 22717:2015 |
| Phát hiện Staphycoccocus aureus Detection of Staphycoccocus aureus | eLOD50: 1 CFU/ 0,1g; 0,1 mL | ISO 22718:2015 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng |
Laboratory: | Quality control laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Công nghệ cao Thái Minh |
Organization: | Thai Minh high technology Joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý / Laboratory manager: Quách Thị Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Quách Thị Hương | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Nguyễn Thị Dung | Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,03 µg/g | TH-QC.HD.H0101 2021 (Ref TCVN 8126:2009) |
2. | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0.1 µg/g | TH-QC.HD.H0102 2021 (Ref TCVN 8126:2009) | |
3. | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV – AAS method | 0.05 µg/g | TH-QC.HD.H0103 2021 (Ref TCVN 7993: 2009) | |
4. | Xác định hàm lượng Alpha Lipoic Acid Phương pháp HPLC Determination of Alpha Lipoic Acid content HPLC method | 1 % (w/w) | TH-QC.HD.H0104 2021 (Ref USP 40, Volume 4) | |
5. | Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | 1 % (w/w) | TH-QC.HD.H0105 2021 | |
6. | Nguyên liệu sản xuất Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Material to produce Health supplement | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, Karl- Fischer Determination of moisture Loss on Drying, Karl-Fischer methods | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia | |
7. | Nguyên liệu sản xuất Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Material to produce Health supplement | Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash: Total Ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia | |
8. | Xác định điểm chảy Determination of melting point | |||
9. | Xác định pH Determination of pH value | 2 - 12 | TH-QC.HD.H0109 2021 | |
10. | Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định pH Determination of pH value | 2 - 12 | TH-QC.HD.H0109 2021 |
11. | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,2 µg/g | TH-QC.HD.H0110 2021 (Ref ISO/TR 17276: 2014) | |
12. | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV – AAS method | 0,05 µg/g | TH-QC.HD.H0111 2021 (Ref ACM THA 05, 2006) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Định lượng tổng vi sinh vật Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30 degreesC by the pour plate technique | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
2. | Định lượng tổng vi sinh vật Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt. The enumeration of microorganisms Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique | 10 CFU/g | TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) | |
3. | Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colonycount technique | 1 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832: 2006) | |
4. | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique | LOD: 0 MPN/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
5. | Định lượng Escherichiacoli dương tính β- Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro- 3-indolyl beta-D-glucuronide | 1 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
6. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration ofpresumptive Escherichia coli Most probable number technique | LOD: 0 MPN/g | TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251:2005) |
7. | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 | 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | |
8. | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ 25g Detected/ 25 g | TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017 | |
9. | Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21149:2017 |
10. | Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | eLOD50 = 1 CFU (trong/ within 1g, hoặc/ or 1 ml) | ISO 18416:2015 |