Phòng Kiểm tra chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1353
Tên tổ chức
Phòng Kiểm tra chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Công nghệ cao Thái Minh
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô CN 5, Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
04-02-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality control laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ cao Thái Minh
Organization: Thai Minh high technology Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Quách Thị Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Quách Thị Hương Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Nguyễn Thị Dung Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests
Số hiệu / Code: VILAS 1353 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 04/02/2024 Địa chỉ / Address: Lô CN 5, Khu Công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Đia điểm / Location: Lô CN 5, Khu ông nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Điện thoại / Tel: 024 77766886 Fax: E-mail: tpqc.hitech@tmp.vn Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Material to produce Health supplement (Herbal extracts) Định lượng tổng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g TCVN 4884-1 : 2015 (ISO 4833-1 : 2013)
Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colony count technique 1 CFU/g TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2006)
Định lượng Escherichiacoli dương tính β- Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro- 3-indolyl beta-D-glucuronide 1 CFU/g TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001)
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Material to produce Health supplement (Herbal extracts) Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 10 CFU/g TCVN 8275-2 : 2010 (ISO 21527-2 : 2008)
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Không phát hiện Not detected/ 25 g TCVN 10780-1 : 2017 ISO 6579-1 : 2017
Mỹ phẩm Cosmetics Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50 : 1 CFU/ 0,1g; 0,1 mL) ISO 22717:2015
Phát hiện Staphycoccocus aureus Detection of Staphycoccocus aureus eLOD50: 1 CFU/ 0,1g; 0,1 mL ISO 22718:2015
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality control laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Công nghệ cao Thái Minh
Organization: Thai Minh high technology Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Quách Thị Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Quách Thị Hương Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Nguyễn Thị Dung Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests
Số hiệu / Code: VILAS 1353 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 04/02/2024 Địa chỉ / Address: Lô CN 5, Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Đia điểm / Location: Lô CN 5, Khu công nghiệp Thạch Thất – Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Điện thoại / Tel: 024 77766886 Fax: E-mail: tpqc.hitech@tmp.vn Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,03 µg/g TH-QC.HD.H0101 2021 (Ref TCVN 8126:2009)
2. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0.1 µg/g TH-QC.HD.H0102 2021 (Ref TCVN 8126:2009)
3. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV – AAS method 0.05 µg/g TH-QC.HD.H0103 2021 (Ref TCVN 7993: 2009)
4. Xác định hàm lượng Alpha Lipoic Acid Phương pháp HPLC Determination of Alpha Lipoic Acid content HPLC method 1 % (w/w) TH-QC.HD.H0104 2021 (Ref USP 40, Volume 4)
5. Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method 1 % (w/w) TH-QC.HD.H0105 2021
6. Nguyên liệu sản xuất Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Material to produce Health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, Karl- Fischer Determination of moisture Loss on Drying, Karl-Fischer methods Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia
7. Nguyên liệu sản xuất Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Material to produce Health supplement Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash: Total Ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia
8. Xác định điểm chảy Determination of melting point
9. Xác định pH Determination of pH value 2 - 12 TH-QC.HD.H0109 2021
10. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH Determination of pH value 2 - 12 TH-QC.HD.H0109 2021
11. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,2 µg/g TH-QC.HD.H0110 2021 (Ref ISO/TR 17276: 2014)
12. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV – AAS method 0,05 µg/g TH-QC.HD.H0111 2021 (Ref ACM THA 05, 2006)
Chú thích/ Note: ACM THA 05: ASEAN harmonization methods TH-QC.HD.H0105..: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định lượng tổng vi sinh vật Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30 degreesC by the pour plate technique 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2. Định lượng tổng vi sinh vật Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt. The enumeration of microorganisms Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique 10 CFU/g TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013)
3. Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colonycount technique 1 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832: 2006)
4. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique LOD: 0 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
5. Định lượng Escherichiacoli dương tính β- Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro- 3-indolyl beta-D-glucuronide 1 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration ofpresumptive Escherichia coli Most probable number technique LOD: 0 MPN/g TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251:2005)
7. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g Detected/ 25 g TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017
9. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21149:2017
10. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50 = 1 CFU (trong/ within 1g, hoặc/ or 1 ml) ISO 18416:2015
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây