Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 22.2023/QĐ - VPCNCL ngày 13 tháng 01 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO
Organization: DOMESCO Medical Import Export Joint Stock Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý: Đào Thị Ngọc Phương
Laboratory manager: Dao Thi Ngoc Phuong
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lương Thị Hương Giang
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Bùi Thị Diễm Thu
3. Đào Thị Ngọc Phương
4. Trần Hữu Tài
5. Nguyễn Thị Cẩm Hương
Số hiệu/ Code: VILAS 151
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/01/2026
Địa chỉ/ Address: 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp.
66, Highway 30, My Phu Ward, Cao Lanh city, Dong Thap province
Địa điểm/Location: 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
66, Highway 30, My Phu Ward, Cao Lanh city, Dong Thap province
Điện thoại/ Tel: 84.277.3859370(118) Fax: 84.277.3851270
E-mail: domesco@domesco.com
phuongdtn@domesco.com
Website: www.domesco.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Tính chất/ mô tả
Description/ Character
Dược điển Việt
Nam, dược điển
các nước và Tiêu
chuẩn cơ sở do Bộ
y tế cấp số đăng
ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias
and In- House
Specifications
approved by MOH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of weight
3.
Xác định độ kín
Determination of leakage
4.
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
5.
Xác định độ cứng
Determination of Hardness
6.
Xác định độ pH
Determination of pH value
7.
Xác định độ mịn/ cỡ hạt
Determination of fineness/ sieve
8.
Xác định độ mài mòn
Determination of friability
9.
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of melting point
10.
Xác định tính tan/ độ tan
Determination of Solubility test
11.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation and
specific optical rotation
12.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy, Karl-Fischer
Determination of Loss on drying
Karl-Fischer method
13.
Xác định chất chiết
Determination of extractives
14.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive Index
15.
Định tính hoạt chất chính: phương pháp hóa
học, quang phổ UV-VIS, quang phổ hồng
ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng
cao (với các đầu dò UV-VIS, RI, PDA).
Test for identification: Chemical, UV-VIS,
IR, TLC, HPLC (with detector UV-VIS,
RI, PDA)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Xác định tạp chất liên quan: sắc ký lớp
mỏng, sắc ký khí (với các đầu dò MS), sắc ký
lớp mỏng hiệu năng cao (với các đầu dò UVVIS,
PDA).
Determination of related substances: TLC,
GC (with detector MS), HPLC (with detector
UV-VIS, PDA)
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
các nước và Tiêu
chuẩn cơ sở do Bộ
y tế cấp số đăng
ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias
and In- House
Specifications
approved by MOH
17.
Xác định độ hòa tan
Determination of Dissolution
18.
Định lượng các hoạt chất chính:
Phương pháp đo quang (UV-Vis), đo thể tích,
chuẩn độ điện thế, sắc ký lỏng hiệu năng cao
(với các đầu dò UV-VIS, RI, PDA), sắc ký
khí (với các đầu dò FID), quang phổ hồng
ngoại, phân cực kế, phổ hấp thu nguyên tử,
hoạt lực kháng sinh
Assay: UV-Vis, Volumetric, Titration, HPLC
(with detector UV-VIS, RI, PDA), GC (with
detector FID), IR, polarimeter, AAS,
microbial assay of antibiotics.
19.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determination of Uniformity content
20.
Xác định độ nhiễm khuẩn:
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí
- Nấm
- Tổng số Enterobacteriaceae
- Salmonella spp.
- Staphylococcus aureus
- Pseudomonas aeruginosa
Test for microbial contamination
- Total number of aerobic microorganisms
- Fungi
- Total number of Enterobacteriaceae
- Salmonella spp.
- Staphylococcus aureus
- Pseudomonas aeruginosa
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limmit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Do-eva
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of vitamin E content
HPLC- method (detector UV)
1.89 μg/mL 12/2015/TPDMC
2.
Xác định hàm lượng kẽm gluconate
Phương pháp AAS (kỹ thuật ngọn lửa)
Determination of Zinc gluconate content
Flame AAS- method
0.26 μg/mL 12/2015/TPDMC
3.
Xác định hàm lượng Isoflavon
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of Isoflavon content
HPLC- method (detector UV)
4.25
μg/mL
12/2015/TPDMC
4.
Đường ăn kiêng
Aspamic
Dietary Sugar
Aspamic
Xác định hàm lượng Aspartam
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of Aspartam content
HPLC- method (detector UV
33.42 μg/mL 120/2020/TPDMC
5.
Kẹo ngậm sữa
ong chúa –
vitamin C
Royal jelly
lozenges –
vitamin C
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of vitamin C content
Volumetric titrimetric method
129/2018/TPDMC
6.
Lingzhi cắt lát
Sliced Lingzhi
Xác định hàm lượng Polysaccharid
Phương pháp UV-VIS
Determination of Polysaccharide content
UV-VIS method
1.45 μg/mL 15/2015/TPDMC
7. Lingzhi gold
Xác định hàm lượng Carbonhydrat
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Carbohydrate content
Volumetric titrimetric method
14/2015/TPDMC
8.
Nấm linh chi
căt lát
Sliced
Ganoderma
lucidum
Xác định hàm lượng Polysaccharid
Phương pháp UV-VIS
Determination of Polysaccharide content
UV-VIS method
1.45 μg/mL 30/2020/TPDMC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Product, materials
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limmit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Đông trùng hạ
thảo Do-cordy
(Adenosine ≥
0,5 %)
Cordyceps
Do-cordy
(Adenosine ≥
0,5 %)
Xác định hàm lượng Adenosin,
Cordycepin
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of Adenosin, Cordycepin
content
HPLC- method (detector UV)
6.10 μg/mL 05/2020/TPDMC
10.
Nước muối
sinh lý
Saline
Xác định hàm lượng Natri chlorid Phương
pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Sodium chloride content
Volumetric titrimetric method
04/2020/TBYTDMC
11.
Muối y tế
DOMESCO
DOMESCO
Medical Salt
Xác định hàm lượng Natri chlorid Phương
pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Sodium chloride content
Volumetric titrimetric method 01:2021/TBYTDMC
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of weight
12.
Kẹo ngậm
Vitamin C
Vitamin C
lozenges
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of vitamin C content
Volumetric titrimetric method
02:2019/TPDMC
13.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of vitamin C content
HPLC- method (detector UV)
0.90 μg/mL 103/2018/TPDMC
14.
Tỏi đen Garlicin
Garlicin Black
Garlic
Xác định hàm lượng Carbohydrat
Phương pháp chuẩn độ thể tích
Determination of Carbohydrate content
Volumetric titrimetric method
92/2018/TPDMC
Ghi chú/Note: TPDMC: phương pháp phát triển của PTN/Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
No.
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Product,
materials tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limmit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Health
supplement
food (Solid)
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí.
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ
đĩa
Enumeration of total aerobic bacteria.
Colony count at 30 degrees C by the pour
plate technique
10 CFU/g
TCVN 4884-
1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2. Định lượng nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có
hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with
water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g
TCVN 8275-
2:2010
(ISO 21527-
2:2008)
3. Định lượng Escherichia coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
0 MPN/g
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
4. Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính coagulase (Staphylococcus aureus
và các loài khác)
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coagulase-positive
Staphylococci (Staphylococcus aureus and
other species)
Most probable number technique (MPN)
0 MPN/g
TCVN 4830-
3:2005
(ISO 6888-3:2003)
5. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát
hiện/25g
Detected/25g
TCVN 10780-
1:2017
(ISO 6579-1:2017)
6. Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 0C
10 CFU/g TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
7. Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
10 CFU/g
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 151
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
No.
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Product,
materials tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limmit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8. Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Health
supplement
food (Solid)
Đinh lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)