Phòng Kiểm tra Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1275
Tên tổ chức
Phòng Kiểm tra Chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Dược Khoa
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-02-2023
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược Khoa
Organization: Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Sỹ Đường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Sỹ Đường Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Thị Yến
Số hiệu / Code: VILAS 1275 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 03/02/2023 Địa chỉ / Address: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Đia điểm / Location: Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Tel: 022 2390 3622/ 109 Fax: E-mail: kiemnghiemdk@gmail.com Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm dạng lỏng), Drugs (including active ingredients, And liquid finished products) Xác định hoạt lực kháng sinh Neomycin, Tobramycin Phương pháp vi sinh vật Determination of Neomycin, Tobramycin Microbiological assay Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký/ Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH
Định lượng các hoạt chất [1] Kỹ thuật Sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD) Assay main ingredient HPLC with UV-Vis, DAD detector technique
Xác định hàm lượng Tro Sulfat Determination of Sulphated ash
Chú thích/ Note: [1]: Danh mục các hoạt chất chính/ Main active pharmaceutical ingredients
STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất
1 Betamethasone natri phosphat 9 Mometasone furoate
2 Benzalkonium clorid 10 Xylometazolin hydroclorid
3 Dexamethasone natri phosphat 11 Tetrahydrozolin hydroclorid
4 Paracetamol 12 Moxifloxacin hydroclorid
5 Cholecalciferol 13 Nicotinamid
6 Ibuprofen 14 Riboflavin natri phosphat
7 Natri ascorbat 15 Pyridoxin Hydroclorid
8 Natri benzoat 16 Thiamin Hydroclorid
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid dietary Supplements products Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC Determination of Rutin content HPLC method 8,92 µg/mL HDKN019/2020
Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Liquid Dietary Supplements products Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP content HPLC method Vitamin B1: 0,004 mg/mL Vitamin B2: 0,005 mg/mL Vitamin B6: 0,004 mg/mL Vitamin PP: 0,02 mg/mL HDKN016/2020
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D3 content HPLC method 14,49 IU/mL HDKN017/2020
Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, lỏng) Dietary Supplements Products (Solid, Liquid) Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method 0,08 µg/mL HDKN018/2020
Chú thích/ Note: - HDKNxxx/yyyy: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, lỏng) Dietary Supplements Products (Solid, Liquid) Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848: 2007 (ISO 4832 : 2007)
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Dược Khoa
Organization: Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Sỹ Đường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Sỹ Đường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Yến
Số hiệu/ Code: VILAS 1275 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 03/02/2023 Địa chỉ/ Address: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Lô III-1.3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: 022 2390 3622/109 Fax: Email: kiemnghiemdk@gmail.com Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1. 1
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnam Pharmacopoeia; Foreign pharmacopoeia In-house specifications froms licensed by MoH
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of density, relative density
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume
Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of Loss on Drying Drying method
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl- Fischer Determination of water content Karl-Fischer method
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation specific optical rotation
Xác định pH Determination of pH
Định lượng: phương pháp đo thể tích, đo điện thế Assay: Volumetric, Amperemetry method
Thử vô khuẩn Test for Sterility
Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) Thử giới hạn nhiểm khuẩn (Vi khuẩn hiếu khí) Test for microbical contamination (aerobic bacteria) Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnam Pharmacopoeia; Foreign pharmacopoeia In-house specifications froms licensed by MoH
Thử giới hạn nhiểm khuẩn (Nấm mốc, nấm men) Test for microbical contamination (fungi, yeast)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1. 1
Mỹ phẩm dạng lỏng Liquid cosmetics products Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019)
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume HDKN 015 (2019)
Xác định pH Determination of pH 2~12 HDKN 001 (2019)
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm Hygiene solutions for ears, nose, mouth, throat, eye drops,soaking feet, handwashing, steaming, bathing Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019)
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume HDKN 015 (2019)
Xác định pH Determination of pH 2~12 HDKN 001 (2019)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng rắn Health supplements: Solid dietary Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight HDKN 009 (2019)
Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of Loss on Drying Drying method HDKN 004 (2019)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng lỏng Health supplements: Liquid Dietary Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019)
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume HDKN 015 (2019)
Xác định tỷ trọng tương đối Determination of Relative density HDKN 003 (2019)
Xác định pH Determination of pH 2~12 HDKN 001 (2019)
Chú thích/ Note: HDKN xxx (2019): Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1. 1
Mỹ phẩm dạng lỏng Liquid cosmetics products
  • Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp đĩa thạch Determination of Total aerobic bacteria Colony-count method
1 CFU/mL HDKN 010 (2019)
  • Xác định tổng số nấm men, mốc
Phương pháp đĩa thạch
  • Determination total fungal spore count/ mold spore count
Colony-count method
1 CFU/mL
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm… Hygiene solutions for ears, nose, mouth, throat, eye drops,soaking feet, handwashing, steaming, bathing…
  • Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp đĩa thạch Determination of Total aerobic bacteria Colony-count method
1 CFU/mL HDKN 010 (2019)
  • Xác định tổng số nấm men, mốc
Phương pháp đĩa thạch
  • Determination total fungal spore count/ mold spore count
Colony-count method
1 CFU/mL
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng rắn, lỏng Health supplements: Solid, liquid Dietary
  • Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp đĩa thạch Determination of Total aerobic bacteria Colony-count method
10 CFU/g 1 CFU/mL HDKN 010 (2019)
  • Xác định tổng số nấm men, mốc
Phương pháp đĩa thạch
  • Determination total fungal spore count/ mold spore count
Colony-count method
10 CFU/g 1 CFU/mL
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây