Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng | |||
Laboratory: | Quality Control Department | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dược Khoa | |||
Organization: | Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | |||
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Sỹ Đường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Hoàng Sỹ Đường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||
| Nguyễn Thị Yến | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thuốc (Bao gồm các nguyên liệu và thành phẩm dạng lỏng), Drugs (including active ingredients, And liquid finished products) | Xác định hoạt lực kháng sinh Neomycin, Tobramycin Phương pháp vi sinh vật Determination of Neomycin, Tobramycin Microbiological assay | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở trong và ngoài nước do Bộ Y tế cấp số đăng ký/ Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia in-house specifications licensed by MoH | |
| Định lượng các hoạt chất [1] Kỹ thuật Sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD) Assay main ingredient HPLC with UV-Vis, DAD detector technique | |||
| Xác định hàm lượng Tro Sulfat Determination of Sulphated ash |
STT | Tên hoạt chất | STT | Tên hoạt chất |
1 | Betamethasone natri phosphat | 9 | Mometasone furoate |
2 | Benzalkonium clorid | 10 | Xylometazolin hydroclorid |
3 | Dexamethasone natri phosphat | 11 | Tetrahydrozolin hydroclorid |
4 | Paracetamol | 12 | Moxifloxacin hydroclorid |
5 | Cholecalciferol | 13 | Nicotinamid |
6 | Ibuprofen | 14 | Riboflavin natri phosphat |
7 | Natri ascorbat | 15 | Pyridoxin Hydroclorid |
8 | Natri benzoat | 16 | Thiamin Hydroclorid |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid dietary Supplements products | Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC Determination of Rutin content HPLC method | 8,92 µg/mL | HDKN019/2020 |
| Thực phầm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Liquid Dietary Supplements products | Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6, PP content HPLC method | Vitamin B1: 0,004 mg/mL Vitamin B2: 0,005 mg/mL Vitamin B6: 0,004 mg/mL Vitamin PP: 0,02 mg/mL | HDKN016/2020 |
| Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D3 content HPLC method | 14,49 IU/mL | HDKN017/2020 | |
| Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, lỏng) Dietary Supplements Products (Solid, Liquid) | Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | 0,08 µg/mL | HDKN018/2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phầm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, lỏng) Dietary Supplements Products (Solid, Liquid) | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848: 2007 (ISO 4832 : 2007) |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra Chất lượng |
Laboratory: | Quality Control Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Dược Khoa |
Organization: | Duoc Khoa Pharmaceutical Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Hoàng Sỹ Đường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Thị Yến |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) | Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnam Pharmacopoeia; Foreign pharmacopoeia In-house specifications froms licensed by MoH | |
| Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of density, relative density | |||
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | |||
| Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of Loss on Drying Drying method | |||
| Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl- Fischer Determination of water content Karl-Fischer method | |||
| Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation specific optical rotation | |||
| Xác định pH Determination of pH | |||
| Định lượng: phương pháp đo thể tích, đo điện thế Assay: Volumetric, Amperemetry method | |||
| Thử vô khuẩn Test for Sterility | |||
| Thuốc (Nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (Materials and finished products) | Thử giới hạn nhiểm khuẩn (Vi khuẩn hiếu khí) Test for microbical contamination (aerobic bacteria) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnam Pharmacopoeia; Foreign pharmacopoeia In-house specifications froms licensed by MoH | |
| Thử giới hạn nhiểm khuẩn (Nấm mốc, nấm men) Test for microbical contamination (fungi, yeast) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Mỹ phẩm dạng lỏng Liquid cosmetics products | Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. | HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019) | |
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | HDKN 015 (2019) | ||
| Xác định pH Determination of pH | 2~12 | HDKN 001 (2019) | |
| Dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm Hygiene solutions for ears, nose, mouth, throat, eye drops,soaking feet, handwashing, steaming, bathing | Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. | HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019) | |
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | HDKN 015 (2019) | ||
| Xác định pH Determination of pH | 2~12 | HDKN 001 (2019) | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng rắn Health supplements: Solid dietary | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | HDKN 009 (2019) | |
| Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Determination of Loss on Drying Drying method | HDKN 004 (2019) | ||
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng lỏng Health supplements: Liquid Dietary | Xác định độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Phương pháp cảm quan Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity Observe method. | HDKN 006 (2019) HDKN 007 (2019) | |
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | HDKN 015 (2019) | ||
| Xác định tỷ trọng tương đối Determination of Relative density | HDKN 003 (2019) | ||
| Xác định pH Determination of pH | 2~12 | HDKN 001 (2019) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Mỹ phẩm dạng lỏng Liquid cosmetics products |
| 1 CFU/mL | HDKN 010 (2019) |
|
| 1 CFU/mL | ||
| Dung dịch vệ sinh tai, mũi, miệng, họng, dung dịch nhỏ mắt, nước ngâm chân, rửa tay, xông, tắm… Hygiene solutions for ears, nose, mouth, throat, eye drops,soaking feet, handwashing, steaming, bathing… |
| 1 CFU/mL | HDKN 010 (2019) |
|
| 1 CFU/mL | ||
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Dạng rắn, lỏng Health supplements: Solid, liquid Dietary |
| 10 CFU/g 1 CFU/mL | HDKN 010 (2019) |
|
| 10 CFU/g 1 CFU/mL |