-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health Supplement (Liquid) | Xác định tỷ trọng Determination of relative density | | 8240004H15 (2022) |
-
| Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | | 8240004H14 (2022) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu) Health Supplement (Liquid) | Xác định chỉ số Peroxyd Determination of peroxyd value | | 8240004H41 (2022) |
-
| Xác định chỉ số acid Determination of acid value | | 8240004H26 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin D3 (Cholecalciferol) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin D3 (Cholecalciferol) content in soft capsule HPLC detector DAD method | 218,8 IU/g | 8240004H259 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinyl palmitate) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin A (retinyl palmitate) content HPLC detector DAD method | 368 IU/g | 8240004H39 (2022) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn) Health Supplement (Solid) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | | 8240004H16 (2022) |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water Drying method | | 8240004H25 (2022) |
-
| Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | | 8240004H17 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin E acetate Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin E acetate powder content in hard capsule HPLC detector DAD method | 6,06 mg/g | 8240004H252 (2022) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng) Health Supplement (Solid, liquid) | Xác định hàm lượng Kali Phương pháp phát xạ nguyên tử Determination of Potassium content Emission Spectrometry method | 0,5 mg/g | 8240004H262 (2022) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, dầu) Health Supplement (Solid, oil) | Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Rutin content HPLC detector DAD method | 3,4 mg/g | 8240004H62 (2022) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng lỏng, dầu) Health Supplement (liquid, oil) | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Ferrous content F-AAS method | 0,0015 mg/g | 8240004H177 (2021) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | 8240004H18 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng tro (tro tổng, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of ash (total ash, sulfated ash, acid-insoluble ash) | | 8240004H22 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6 Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6 content HPLC detector DAD method | Vitamin B1: 0,4 mg/g Vitamin B2: 0,4 mg/g Vitamin B3: 0,4 mg/g Vitamin B6: 0,4 mg/g | 8240004H8 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin C content HPLC detector DAD method | 0,031 mg/g | 8240004H87 (2017) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) | Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin E liquid content HPLC detector DAD method | 0,051 mg/g | 8240004H10 (2016) |
-
| Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Glucosamine content HPLC detector DAD method | 8,39 mg/g | 8240004H9 (2014) |
-
| Xác định hàm lượng Arginin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Arginine content HPLC detector DAD method | 0,42 mg/g | 8240004H30 (2014) |
-
| Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Caffein content HPLC detector DAD method | 0,065 mg/g | 8240004H34 (2013) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin B9 (Acid folic) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B9 (Acid folic) content HPLC detector DAD method | 0,002 mg/g | 8240004H40 (2015) |
-
| Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B5 content HPLC detector DAD method | 0,0788 mg/g | 8240004H31 (2014) |
-
| Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Curcumin content HPLC detector DAD method | 3,19 mg/g | 8240004H216 (2019) |
-
| Xác định hàm lượng Lysin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Lysin content HPLC detector DAD method | 6,06 mg | 8240004H186 (2019) |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) | Xác định hàm lượng Ca2+ Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content. F-AAS method | 8,2 mg/g | 8240004H42 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content. F-AAS method | 0,9 mg/g | 8240004H265 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Lead, Cadmium content F-AAS method | Pb: 2,25 µg/g Cd: 0,8 µg/g | 8240004H245 (2022) |