Phòng Kiểm tra chất lượng

Số hiệu
VILAS - 697
Tên tổ chức
Phòng Kiểm tra chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Dược phẩm và Thương mại Thành Công - (Trách nhiệm hữu hạn)
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Km6+200, Quốc lộ 38, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-01-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Dược phẩm và Thương mại Thành Công - (Trách nhiệm hữu hạn)
Organization: Thanh Cong Pharmaceutical and Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Thị Phương Thanh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Thị Phương Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Cao Thị Lũy Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests
Đinh Thị Hà Các phép thử Sinh được công nhận / Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 697 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 31/01/2026 Địa chỉ/ Address: Km6+200, Quốc lộ 38, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Đia điểm/ Location: Km6+200, Quốc lộ 38, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại/ Tel: 02223720031 Fax: 02223720031
E-mail: phongkinhdoanh@tcpharma.vn Website: www.tcpharma.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health Supplement (Liquid) Xác định tỷ trọng Determination of relative density 8240004H15 (2022)
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume 8240004H14 (2022)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu) Health Supplement (Liquid) Xác định chỉ số Peroxyd Determination of peroxyd value 8240004H41 (2022)
Xác định chỉ số acid Determination of acid value 8240004H26 (2022)
Xác định hàm lượng Vitamin D3 (Cholecalciferol) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin D3 (Cholecalciferol) content in soft capsule HPLC detector DAD method 218,8 IU/g 8240004H259 (2022)
Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinyl palmitate) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin A (retinyl palmitate) content HPLC detector DAD method 368 IU/g 8240004H39 (2022)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn) Health Supplement (Solid) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 8240004H16 (2022)
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water Drying method 8240004H25 (2022)
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration 8240004H17 (2022)
Xác định hàm lượng Vitamin E acetate Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin E acetate powder content in hard capsule HPLC detector DAD method 6,06 mg/g 8240004H252 (2022)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng) Health Supplement (Solid, liquid) Xác định hàm lượng Kali Phương pháp phát xạ nguyên tử Determination of Potassium content Emission Spectrometry method 0,5 mg/g 8240004H262 (2022)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, dầu) Health Supplement (Solid, oil) Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Rutin content HPLC detector DAD method 3,4 mg/g 8240004H62 (2022)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng lỏng, dầu) Health Supplement (liquid, oil) Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Ferrous content F-AAS method 0,0015 mg/g 8240004H177 (2021)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 8240004H18 (2022)
Xác định hàm lượng tro (tro tổng, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of ash (total ash, sulfated ash, acid-insoluble ash) 8240004H22 (2022)
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6 Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6 content HPLC detector DAD method Vitamin B1: 0,4 mg/g Vitamin B2: 0,4 mg/g Vitamin B3: 0,4 mg/g Vitamin B6: 0,4 mg/g 8240004H8 (2022)
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin C content HPLC detector DAD method 0,031 mg/g 8240004H87 (2017)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin E liquid content HPLC detector DAD method 0,051 mg/g 8240004H10 (2016)
Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Glucosamine content HPLC detector DAD method 8,39 mg/g 8240004H9 (2014)
Xác định hàm lượng Arginin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Arginine content HPLC detector DAD method 0,42 mg/g 8240004H30 (2014)
Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Caffein content HPLC detector DAD method 0,065 mg/g 8240004H34 (2013)
Xác định hàm lượng Vitamin B9 (Acid folic) Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B9 (Acid folic) content HPLC detector DAD method 0,002 mg/g 8240004H40 (2015)
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Vitamin B5 content HPLC detector DAD method 0,0788 mg/g 8240004H31 (2014)
Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Curcumin content HPLC detector DAD method 3,19 mg/g 8240004H216 (2019)
Xác định hàm lượng Lysin Phương pháp HPLC dầu dò DAD Determination of Lysin content HPLC detector DAD method 6,06 mg 8240004H186 (2019)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu) Health Supplement (Solid, liquid, oil) Xác định hàm lượng Ca2+ Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content. F-AAS method 8,2 mg/g 8240004H42 (2022)
Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content. F-AAS method 0,9 mg/g 8240004H265 (2022)
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of Lead, Cadmium content F-AAS method Pb: 2,25 µg/g Cd: 0,8 µg/g 8240004H245 (2022)
Ghi chú/ Notes: 8240004H: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng rắn, lỏng, dầu), Health supplement, (Solid, liquid, oil) Định lượng vi sinh vật hiếu khí trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 6848:2007
Định tính Escherichia coli Qualitative Escherichia coli 01 CFU/g 8240004H235 (2022)
Định lượng Staphylococcus có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-parker Enumeration of Staphylococcus that are positive for coagulase Technique using Baird-parker agar 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 4830-1:2015
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 4991:2005
Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 8275-2:2010
Ghi chú/ Notes: 8240004H: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây