Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)

Số hiệu
VILAS - 322
Tên tổ chức
Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn
Địa điểm công nhận
- Long Sơn, Phường Long Bình, quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-03-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)
Laboratory: Quality Control Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn
Organization: Saigon Development Corporation
Lĩnh vực: Vật liệu xây dựng
Field: Civil – Engineering
Người quản lý: Laboratory manager Tôn Thất Mạnh Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Vũ Thịnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Đặng Cao Khanh
Tôn Thất Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 322 Hiệu lực/ Validation: 16/03/2024. Địa chỉ/ Address: 143/7D Ung Văn Khiêm, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 143/7D Ung Van Khiem street, Binh Thanh district, HCM City Địa điểm /Location: Long Sơn, Phường Long Bình, quận 9, TP. Hồ Chí Minh Long Son, Long Binh ward, 9 district, HCM City Điện thoại/ Tel: 028 37325363 Fax: 028 37325364 E-mail: saigoncement@hcm.vnn.vn Website: www.sdc.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm : Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Pmax= 500kN TCVN 6016:2011 ASTM C109 / C109M-20b
Lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency TCVN 6017:2015 ASTM C187-16
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015 ASTM C191-19
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of soundness tested. Le-Chaterlier method TCVN 6017:2015
Xác định khối lượng riêng Determination of mass density TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination fineness. Blaine method TCVN 4030:2003 ASTM C 204-18e1
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method TCVN 4030:2003
Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of mortar bar exposed to sulfate TCVN 6068:2004 ASTM C452M-19e1
Xác định độ giãn nở của mẫu vữa trong nước Determination of expansion of mortar bar exposed to water ASTM C1038 / C1038M-19
Xác định thay đổi chiều dài của mẫu vữa trong dung dịch sulphát Determination of length change of mortar exposed to sulfate solution TCVN 7713:2007 ASTM C1012 / C1012M-18b
Xác định nhiệt thủy hóa Determination of heat of hydration TCVN 6070:2005
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion TCVN 8877:2011 ASTM C151 / C151M-18
Xi măng Cement Xác định hàm lượng bọt khí Determination of Air content of mortar TCVN 8876:2012 ASTM C185-20
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition 0,07% TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insolube residuce 0,10%
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 0,07%
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 0,04%
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 0,42% ASTM C114 - 18
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3content 0,20%
Ghi chú/ Notes: - ASTM: American Society for Testing and Materials
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây