-
| Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Pmax= 500kN | TCVN 6016:2011 ASTM C109 / C109M-20b |
-
| Lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency | | TCVN 6017:2015 ASTM C187-16 |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | | TCVN 6017:2015 ASTM C191-19 |
-
| Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of soundness tested. Le-Chaterlier method | | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of mass density | | TCVN 4030:2003 ASTM C188-17 |
-
| Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination fineness. Blaine method | | TCVN 4030:2003 ASTM C 204-18e1 |
-
| Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method | | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of mortar bar exposed to sulfate | | TCVN 6068:2004 ASTM C452M-19e1 |
-
| Xác định độ giãn nở của mẫu vữa trong nước Determination of expansion of mortar bar exposed to water | | ASTM C1038 / C1038M-19 |
-
| Xác định thay đổi chiều dài của mẫu vữa trong dung dịch sulphát Determination of length change of mortar exposed to sulfate solution | | TCVN 7713:2007 ASTM C1012 / C1012M-18b |
-
| Xác định nhiệt thủy hóa Determination of heat of hydration | | TCVN 6070:2005 |
-
| Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | | TCVN 8877:2011 ASTM C151 / C151M-18 |
-
| Xi măng Cement | Xác định hàm lượng bọt khí Determination of Air content of mortar | | TCVN 8876:2012 ASTM C185-20 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | 0,07% | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insolube residuce | 0,10% |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | 0,07% |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | 0,04% |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | 0,42% | ASTM C114 - 18 |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3content | 0,20% |