Phòng kiểm nghiệm Tân Bình

Số hiệu
VILAS - 879
Tên tổ chức
Phòng kiểm nghiệm Tân Bình
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH TM-SX Tân Bình
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-03-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm Tân Bình
Laboratory: Tan Binh Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TM-SX Tân Bình
Organization: Tan Binh Production and Trading co.ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/Representative: Lê Minh Trí
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Lê Minh Trí Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Đặng Tuấn Lực
Số hiệu/Code: VILAS 879 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 22/03/2025 Địa chỉ/Address: Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Địa điểm/Location: Ấp Tân Nam, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Điện thoại/ Tel: 0967557557
E-mail: lmtri557@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,001 ~ 5) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,01 ~ 5) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
3. Xác định chỉ số màu Determination of colour index 1 ~ 16 TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
4. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A (0,01 ~ 5) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
5. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,01 ~ 10) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
6. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method đến /to 100 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
7. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 99) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
8. Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity đến /to 100 TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây