-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng chất hòa tan Determination of solubility substance | | 11/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted substance | | 27/2018-TCTP |
-
| Định tính eucalyptol Phương pháp GC Identification of eucalyptol GC method | | 013/2017-TCTP 013/2017-TCTP-YE 16/2019-TCCS-MEGA |
-
| Định tính Vitamin C Phản ứng hóa học Identification of ascorbic acid Chemical reaction method | | 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 (2020) |
-
| Định tính alkaloid Phản ứng hóa học Identification of alkaloid Chemical reaction method | | 10/2018-TCTP |
-
| Định tính protease, peroxidase Phản ứng hóa học Identification of protease, peroxidase Chemical reaction method | | 03/2018-TCTP 014/2015-TCTP |
-
| Định tính nghệ Phản ứng hóa học và UV-Vis Identification of turmeric Chemical reaction and UV-Vis method | | 14/2018-TCTP |
-
| Định tính Biotin Phương pháp HPLC Identification of Biotin HPLC method | LOD: 18 mg/kg | 019/2016-TCTP |
-
| Định tính Vitamin D3 Phương pháp HPLC Identification of Vitamin D3 HPLC method | | 071-TP-028-09-MOL (2013) |
-
| Định tính Vitamin E Phương pháp HPLC Identification of Vitamin E HPLC method | | 071-TP-014-13-IND 071-TP-015-13-IND (2020) 071-TP-014-13 071-TP-015-13 (2014) |
-
| Định tính quercetin, flavonoid 2, flavonoid 3 Phương pháp HPLC Identification of Ginkgo biloba HPLC method | | 28/2018-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Định tính Calci, magnesi, kẽm, đồng Phương pháp AAS Identification of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper AAS-F method | | 071-TP-028-09-MOL (2013) |
-
| Định tính Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1, Notoginsenosid R1; Puerarin Phương pháp TCL Identification of Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1, Notoginsenosid R1; Puerarin TLC method | | 08/2020-TCTP |
-
| Định tính Icariin, Acid oleanolic Phương pháp TLC Identification of Icariin, Acid oleanolic TLC method Nhóm cường dương ức chế men Phương pháp HPLC Identification of Phosphodiesterase type 5 HPLC method | | 30/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần theo cynarin Phương pháp UV-Vis Determination of total flavonoid content UV-Vis method | | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM |
-
| Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp thể tích Determination of Ascorbic acidcontent Volumetry method | (0,7 ~ 45) % | 011/2019-TCTP 011/2017-TCTP-MOL 10/2019-TCTP 014/2014-TCTP-MAL 05/2019-TCTP 02/2020-TCTP 003/2017-TCTP 019/2016-TCTP 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 07/2019-TCTP 07/2019-TCTP-LY |
-
| Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC Determination of Ascorbic acidcontent HPLC method | (31 ~ 58) % | 06/2019-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamidecontent HPLC method | - Thiamin mononitrat: (290 ~ 539) mg/kg - Riboflavin: (386 ~ 718) mg/kg - Pyridoxin HCl: (483 ~ 898) mg/kg - Nicotinamid: (4350 ~ 8080) mg/kg | 02/2020-TCTP 019/2016-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamidecontent HPLC method | - Thiamin mononitrat: (23702 ~ 44018) mg/kg - Riboflavin, Pyridoxin HCl: (15801 ~ 29345) mg/kg - Nicotinamid: (7900 ~ 14673) mg/kg | 06/2019-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC method (gradient) | - Thiamin mononitrat: (1000 ~ 1857) mg/kg - Riboflavin (1083 ~ 2012) mg/kg - Pyridoxin HCl: (1666 ~ 3095) mg/kg | 08/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng B2, PP, B6, B1 Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Riboflavine, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Thiamine mononitrate content HPLC method (iso-cratic) | - Riboflavin (33 ~ 6440) mg/kg - Nicotinamid: (448 ~ 64399) mg/kg - Thiamin mononitrat, Pyridoxin HCl: (2816 ~ 6440) mg/kg | 04/2018-TCTP 22/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC method (iso-cratic) | - Thiamin mononitrat, Riboflavin, Pyridoxin HCl: (800 ~ 1600) µg | 18/2019-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Calcium pantothenate HPLC method (gradient) | (1450 ~ 3315) mg/kg | 02/2020-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Calcium pantothenate content HPLC method (iso-cratic) | (1450 ~ 32200) mg/kg | 019/2016-TCTP 22/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC Determination of Folic acid content HPLC method | (48 ~ 111) mg/kg | 02/2020-TCTP 019/2016-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC Determination of Folic acid content HPLC method | (0,02 ~ 0,03) % | 01/2016-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp HPLC Determination of Biotin content HPLC method | (18,1 ~ 36,3) mg/kg | 02/2020-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp thể tích Determination of Calcium content Volumetry method | (10,7 ~ 16,0) % | 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-CAM (2018) 071-TP-014-11 (2020) |
-
| Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp HPLC Determination of Cholecalciferol content HPLC method | (7,0 ~ 29,6) IU/ 100 mg | 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-CAM (2018) 29/2019-TCTP 29/2019-TCTP-YE (2020) |
-
| Xác định hàm lượng Calci, magnesi, kẽm, đồng, sắt Phương pháp F-AAS Determination of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper, Ferit content AAS-F method | - Ca (0,9 ~ 33,9) % (2,4 ~ 4,6) µg/mL (1498 ~ 2782) mg/kg - Zn (0,15 ~ 4,6) % (0,3 ~ 0,7) µg/mL (112 ~ 208) mg/kg - Mg (1,5 ~ 6,2) % (0,2 ~ 0,5) µg/mL (504 ~ 936) mg/kg - Cu (0,03 ~ 0,06) % (1,4 ~ 2,6) µg/mL - Fe (1,2 ~ 2,2) % | 29/2019-TCTP 29/2019-TCTP-YE (2020) 01/2016-TCTP 03/2019-TCTP 08/2018-TCTP (2019) 04/2018-TCTP (2018) 071-TP-007-13 071-TP-028-09-MOL (2013) |
-
| Xác định hàm lượng Lysin Phương pháp HPLC Determination of Lysin content HPLC method | (5600 ~ 10400) mg/kg | 04/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Glucosamin sulfat Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine sulfate content HPLC method | (43,6% ~ 81,7) % | 15/2018/TCTP 14/2019-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng rotundin sulfat Phương pháp HPLC Determination of rotundin sulfatecontent HPLC method | (4,0% ~ 7,5) % | 10/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method | (5384 ~ 30952) IU/kg | 071-TP-014-13-IND 071-TP-015-13-IND (2020) 071-TP-014-13 071-TP-015-13 (2014) 09/2018-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng L- Cystine Phương pháp HPLC Determination of L- Cystine content HPLC method | (26,7 ~ 40,0) % | 010/2016-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng citric khan Phương pháp HPLC Determination of anhydrous citric content HPLC method | Anhydrous citric: (21,7% ~ 40,3) % | 022/2016-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng hàm lượng NaHCO3 Phương pháp thể tích Determination of sodium bicarbonate content Volumetry method | Sodium bicarbonate: (28,0 ~ 52,1) % | 24/2019-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Nattokinase Phương pháp UV-VIS Determination of Nattokinase content UV-Vis method | (134 ~ 371) FU/ 100 mg | 04/2020-TCTP 28/2019-TCTP 03/2020-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần (quercetin, flavonoid 2 và flavonoid 3) Phương pháp HPLC Determination of total flavonoidscontent HPLC method | (24 ~ 179) µg/mL | 12/2018-TCTP 08/2018-TCTP 16/2018-TCTP 28/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Aspartam Phương pháp HPLC Determination of Aspartame content HPLC method | (12 ~ 23,4) % | 002/2017-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Monacolin K Phương pháp HPLC Determination of Monacolin Kcontent HPLC method | (2163 ~ 4019) mg/kg | 03/2020-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Isoflavon Phương pháp HPLC Determination of Isoflavone content HPLC method | (4703 ~ 16463) mg/kg | 014/2015-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Beta-carotene content HPLC method (iso-cratic) | (7 ~ 40) mcg/mL | 09/2018-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Beta-carotene content HPLC method (gradient) | (0,5 ~ 1,5) mcg/mL | 03/2018-TCTP 014/2015-TCTP |
-
| Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | (138 ~ 243) mg/kg | 13/2018-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | (736 ~ 1292) mg/kg | 14/2018-TCTP |
-
| Chỉ tiêu cảm quan (trạng thái, màu sắc) Appearance (status, color) | | W5-06-001/QC (2021) |
-
| Xác định khôi lượng viên/ thể tích Determination of weight of tablet, uniformity of weight/ volume | | W5-06-002/QC (2017) |
-
| Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of loss on drying Drying method | Tới/ To: 20% | W5-06-003/QC (2017) |
-
| Xác định tro toàn phần Determination of total ash | Tới/ To: 45% | W5-06-004/QC (2017) |
-
| Xác định hàm lượng đường tổng (Glucose, saccarose) Phưong pháp HPLC Determination of total sugars(glucose, saccarose) content HPLC method | (6,9 % ~ 13,5) % | W5-06-005/QC (2017) |
-
| Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method | (2,5 ~ 47,3) % (15,1 ~ 31,2) mg | W5-06-006/QC (2017) |
-
| Xác định hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd) quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Hg) quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh (As) quang phổ hấp thụ nguyên tử hydride Determination of heavy metal contents (Pb, Cd): F-AAS method. (Hg): CV-AAS method. (As): Hydride AAS method. | Pb: LOQ: 1,5ppm Cd: LOQ: 0,3ppm Hg: LOQ: 0,05ppm As: LOQ: 0,625ppm | W5-08-01/QC (2020) W5-09-01/QC (2017) |
-
| Xác định pH Determination of pH | - | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM 022/2016-TCTP 24/2019-TCTP 013/2016-TCTP 020/2018-TCTP 18/2019-TCTP 021/2018-TCTP |
-
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định tỷ trọng Determination of density | | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM 013/2016-TCTP 020/2018-TCTP 18/2019-TCTP 071-B-066-14 021/2018-TCTP |
-
| Xác định độ rã Determination of disintergration | | 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 05/2020-TCTP |